Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.42 (HOSE: CHPG2411)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.42

40

-10 (-20%)
18/03/2025 15:00

Mở cửa100

Cao nhất100

Thấp nhất30

Cao nhất NY590

Thấp nhất NY30

KLGD403,300

NN mua217,900

NN bán49,500

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn9

Giá CK cơ sở27,600

Giá thực hiện29,999

Hòa vốn **30,159

S-X *-2,399

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2411: CHPG2409 CHPG2410 CHPG2412 CHPG2509 CHPG2510
Trending: HPG (113.382) - FPT (98.477) - MBB (83.505) - VCB (77.754) - VIC (77.709)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.42

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2402630-50 (-7.35%)2.73 : 128,177-57729,897ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CHPG2406980-40 (-3.92%)4 : 128,000-40031,920SSIMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2407620-50 (-7.46%)4 : 126,0001,60028,480SSIMuaChâu Âu4 tháng24/04/2025
CHPG240891010 (+1.11%)4 : 127,00060030,640SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG24092,070-30 (-1.43%)3 : 125,0002,60031,210ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG2410990-60 (-5.71%)4 : 128,000-40031,960MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG241140-10 (-20%)4 : 129,999-2,39930,159KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CHPG2412300-30 (-9.09%)4 : 131,333-3,73332,533KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHPG25011,230-40 (-3.15%)3 : 125,5002,10029,190VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG25021,35070 (+5.47%)3 : 127,50010031,550VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CHPG25031,170-60 (-4.88%)2 : 127,00060029,340SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,720-80 (-4.44%)2 : 129,000-1,40032,440SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25052,450-80 (-3.16%)2 : 130,000-2,40034,900SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG25061,290-30 (-2.27%)4 : 127,800-20032,960BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG2507600 (0.00%)2 : 129,600-2,00030,800VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG25082,230-60 (-2.62%)2 : 127,00060031,460HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CHPG25091,000-200 (-16.67%)3 : 128,000-40031,000TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CHPG25101,500 (0.00%)3 : 129,000-1,40033,500TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT2406120-180 (-60%)24.83 : 1130,000147,658-17,658150,638FPTMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CFPT2407460-10 (-2.13%)24.83 : 1130,000158,692-28,692170,114FPTMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHDB240130-20 (-40%)3.34 : 123,25025,017-1,76725,117HDBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CHPG241140-10 (-20%)4 : 127,60029,999-2,39930,159HPGMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CHPG2412300-30 (-9.09%)4 : 127,60031,333-3,73332,533HPGMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB2408140-60 (-30%)5 : 123,90027,777-23424,742MBBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMBB2409520-50 (-8.77%)5 : 123,90028,888-1,19927,358MBBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMSN240730 (0.00%)10 : 169,60083,456-13,85683,756MSNMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMSN2408180-10 (-5.26%)10 : 169,60085,678-16,07887,478MSNMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG240960-10 (-14.29%)10 : 161,80068,888-7,08869,488MWGMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMWG2410320-20 (-5.88%)10 : 161,80070,777-8,97773,977MWGMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSHB2402660170 (+34.69%)2 : 111,60011,3331,38511,405SHBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSHB2403630-10 (-1.56%)2 : 111,60012,33348412,252SHBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSSB240180 (0.00%)4 : 119,70019,999-29920,319SSBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSTB2412230-70 (-23.33%)4 : 138,40038,686-28639,606STBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSTB2413800-90 (-10.11%)4 : 138,40039,679-1,27942,879STBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTCB2405290-60 (-17.14%)5 : 127,40026,86853228,318TCBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CTCB2406430 (0.00%)5 : 127,40027,979-57930,129TCBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTPB240420 (0.00%)4 : 116,25017,888-1,63817,968TPBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CTPB2405240-20 (-7.69%)4 : 116,25018,999-2,74919,959TPBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVHM2410180-100 (-35.71%)5 : 147,30047,999-69948,899VHMMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVHM2411730-90 (-10.98%)5 : 147,30050,555-3,25554,205VHMMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVIC2406900-130 (-12.62%)5 : 151,30046,8884,41251,388VICMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVIC24071,300-90 (-6.47%)5 : 151,30048,9992,30155,499VICMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVJC240130-10 (-25%)10 : 198,400119,999-21,599120,299VJCMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVNM240830 (0.00%)8 : 162,50076,868-14,36877,108VNMMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVPB241130-40 (-57.14%)2 : 119,80021,666-1,86621,726VPBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVPB2412370-30 (-7.50%)2 : 119,80022,777-2,97723,517VPBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE240940-20 (-33.33%)4 : 118,45019,999-1,54920,159VREMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVRE2410200-10 (-4.76%)4 : 118,45021,888-3,43822,688VREMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh