Mở cửa100
Cao nhất100
Thấp nhất30
Cao nhất NY590
Thấp nhất NY30
KLGD403,300
NN mua217,900
NN bán49,500
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn9
Giá CK cơ sở27,600
Giá thực hiện29,999
Hòa vốn **30,159
S-X *-2,399
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
18/03/2025 | 40 | -10 (-20%) | 403,300 |
17/03/2025 | 50 | (0.00%) | 1,299,400 |
14/03/2025 | 50 | -20 (-28.57%) | 791,700 |
13/03/2025 | 70 | -10 (-12.50%) | 136,100 |
12/03/2025 | 80 | -20 (-20%) | 68,500 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 630 | -50 (-7.35%) | 643,100 | -577 | 29,897 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 980 | -40 (-3.92%) | 154,600 | -400 | 31,920 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 620 | -50 (-7.46%) | 907,700 | 1,600 | 28,480 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 910 | 10 (+1.11%) | 307,200 | 600 | 30,640 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 2,070 | -30 (-1.43%) | 106,400 | 2,600 | 31,210 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 990 | -60 (-5.71%) | 500 | -400 | 31,960 | MBS | 9 tháng |
CHPG2411 | 40 | -10 (-20%) | 403,300 | -2,399 | 30,159 | KIS | 4 tháng |
CHPG2412 | 300 | -30 (-9.09%) | 193,800 | -3,733 | 32,533 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,230 | -40 (-3.15%) | 850,800 | 2,100 | 29,190 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,350 | 70 (+5.47%) | 662,300 | 100 | 31,550 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 1,170 | -60 (-4.88%) | 96,800 | 600 | 29,340 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,720 | -80 (-4.44%) | 257,500 | -1,400 | 32,440 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,450 | -80 (-3.16%) | 66,200 | -2,400 | 34,900 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,290 | -30 (-2.27%) | 182,500 | -200 | 32,960 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 600 | (0.00%) | 208,500 | -2,000 | 30,800 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 2,230 | -60 (-2.62%) | 311,500 | 600 | 31,460 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 1,000 | -200 (-16.67%) | 38,700 | -400 | 31,000 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,500 | (0.00%) | -1,400 | 33,500 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 120 | -180 (-60%) | 8,600 | 130,000 | -17,658 | 150,638 | 4 tháng |
CFPT2407 | 460 | -10 (-2.13%) | 8,500 | 130,000 | -28,692 | 170,114 | 7 tháng |
CHDB2401 | 30 | -20 (-40%) | 304,000 | 23,250 | -1,767 | 25,117 | 4 tháng |
CHPG2411 | 40 | -10 (-20%) | 403,300 | 27,600 | -2,399 | 30,159 | 4 tháng |
CHPG2412 | 300 | -30 (-9.09%) | 193,800 | 27,600 | -3,733 | 32,533 | 7 tháng |
CMBB2408 | 140 | -60 (-30%) | 130,900 | 23,900 | -234 | 24,742 | 4 tháng |
CMBB2409 | 520 | -50 (-8.77%) | 47,100 | 23,900 | -1,199 | 27,358 | 7 tháng |
CMSN2407 | 30 | (0.00%) | 69,600 | -13,856 | 83,756 | 4 tháng | |
CMSN2408 | 180 | -10 (-5.26%) | 576,600 | 69,600 | -16,078 | 87,478 | 7 tháng |
CMWG2409 | 60 | -10 (-14.29%) | 36,200 | 61,800 | -7,088 | 69,488 | 4 tháng |
CMWG2410 | 320 | -20 (-5.88%) | 170,100 | 61,800 | -8,977 | 73,977 | 7 tháng |
CSHB2402 | 660 | 170 (+34.69%) | 949,600 | 11,600 | 1,385 | 11,405 | 4 tháng |
CSHB2403 | 630 | -10 (-1.56%) | 602,500 | 11,600 | 484 | 12,252 | 7 tháng |
CSSB2401 | 80 | (0.00%) | 42,300 | 19,700 | -299 | 20,319 | 4 tháng |
CSTB2412 | 230 | -70 (-23.33%) | 1,424,500 | 38,400 | -286 | 39,606 | 4 tháng |
CSTB2413 | 800 | -90 (-10.11%) | 22,400 | 38,400 | -1,279 | 42,879 | 7 tháng |
CTCB2405 | 290 | -60 (-17.14%) | 6,700 | 27,400 | 532 | 28,318 | 4 tháng |
CTCB2406 | 430 | (0.00%) | 8,800 | 27,400 | -579 | 30,129 | 7 tháng |
CTPB2404 | 20 | (0.00%) | 700 | 16,250 | -1,638 | 17,968 | 4 tháng |
CTPB2405 | 240 | -20 (-7.69%) | 600 | 16,250 | -2,749 | 19,959 | 7 tháng |
CVHM2410 | 180 | -100 (-35.71%) | 207,900 | 47,300 | -699 | 48,899 | 4 tháng |
CVHM2411 | 730 | -90 (-10.98%) | 100,400 | 47,300 | -3,255 | 54,205 | 7 tháng |
CVIC2406 | 900 | -130 (-12.62%) | 168,600 | 51,300 | 4,412 | 51,388 | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,300 | -90 (-6.47%) | 30,900 | 51,300 | 2,301 | 55,499 | 7 tháng |
CVJC2401 | 30 | -10 (-25%) | 167,300 | 98,400 | -21,599 | 120,299 | 4 tháng |
CVNM2408 | 30 | (0.00%) | 2,800 | 62,500 | -14,368 | 77,108 | 4 tháng |
CVPB2411 | 30 | -40 (-57.14%) | 7,000 | 19,800 | -1,866 | 21,726 | 4 tháng |
CVPB2412 | 370 | -30 (-7.50%) | 335,200 | 19,800 | -2,977 | 23,517 | 7 tháng |
CVRE2409 | 40 | -20 (-33.33%) | 609,100 | 18,450 | -1,549 | 20,159 | 4 tháng |
CVRE2410 | 200 | -10 (-4.76%) | 171,900 | 18,450 | -3,438 | 22,688 | 7 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 29,999 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |