Mở cửa120
Cao nhất130
Thấp nhất100
Cao nhất NY650
Thấp nhất NY50
KLGD508,400
NN mua55,400
NN bán452,200
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn75
Giá CK cơ sở25,300
Giá thực hiện31,333
Hòa vốn **31,733
S-X *-6,033
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2025 | 100 | -40 (-28.57%) | 508,400 |
15/04/2025 | 140 | 20 (+16.67%) | 621,400 |
14/04/2025 | 120 | 20 (+20%) | 326,700 |
11/04/2025 | 100 | -80 (-44.44%) | 629,500 |
10/04/2025 | 180 | 120 (+200%) | 304,900 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 210 | -90 (-30%) | 268,800 | -2,877 | 28,750 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 570 | -60 (-9.52%) | 55,000 | -2,700 | 30,280 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 120 | -10 (-7.69%) | 1,029,600 | -700 | 26,480 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 470 | 10 (+2.17%) | 23,900 | -1,700 | 28,880 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,400 | -80 (-5.41%) | 240,000 | 300 | 29,200 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 610 | -60 (-8.96%) | 200 | -2,700 | 30,440 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 100 | -40 (-28.57%) | 508,400 | -6,033 | 31,733 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 650 | -40 (-5.80%) | 43,800 | -200 | 27,450 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 630 | -70 (-10%) | 13,800 | -2,200 | 29,390 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 370 | -40 (-9.76%) | 247,500 | -1,700 | 27,740 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 970 | -130 (-11.82%) | 78,800 | -3,700 | 30,940 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,670 | -200 (-10.70%) | 119,100 | -4,700 | 33,340 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 880 | -60 (-6.38%) | 13,200 | -2,500 | 31,320 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 250 | -210 (-45.65%) | 65,800 | -4,300 | 30,100 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,400 | -150 (-9.68%) | 22,900 | -1,700 | 29,800 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 500 | -150 (-23.08%) | 10,200 | -2,700 | 29,500 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,030 | -470 (-31.33%) | 6,800 | -3,700 | 32,090 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 200 | -290 (-59.18%) | 2,100 | 108,100 | -50,592 | 163,658 | 7 tháng |
CHPG2412 | 100 | -40 (-28.57%) | 508,400 | 25,300 | -6,033 | 31,733 | 7 tháng |
CMBB2409 | 300 | -20 (-6.25%) | 115,900 | 22,950 | -2,149 | 26,403 | 7 tháng |
CMSN2408 | 80 | (0.00%) | 204,300 | 56,900 | -28,778 | 86,478 | 7 tháng |
CMWG2410 | 100 | -20 (-16.67%) | 48,900 | 56,100 | -14,677 | 71,777 | 7 tháng |
CSHB2403 | 760 | (0.00%) | 73,700 | 11,850 | 734 | 12,486 | 7 tháng |
CSTB2413 | 670 | -10 (-1.47%) | 297,500 | 38,300 | -1,379 | 42,359 | 7 tháng |
CTCB2406 | 250 | -40 (-13.79%) | 53,100 | 25,950 | -2,029 | 29,229 | 7 tháng |
CTPB2405 | 150 | 60 (+66.67%) | 5,400 | 12,950 | -6,049 | 19,599 | 7 tháng |
CVHM2411 | 1,750 | -380 (-17.84%) | 34,700 | 56,000 | 5,445 | 59,305 | 7 tháng |
CVIC2407 | 4,420 | -130 (-2.86%) | 45,500 | 70,200 | 21,201 | 71,099 | 7 tháng |
CVPB2412 | 70 | (0.00%) | 256,400 | 16,750 | -6,027 | 22,917 | 7 tháng |
CVRE2410 | 310 | 30 (+10.71%) | 1,040,200 | 20,750 | -1,138 | 23,128 | 7 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 31,333 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |