Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.43 (HOSE: CHPG2412)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.43

100

-40 (-28.57%)
16/04/2025 14:10

Mở cửa120

Cao nhất130

Thấp nhất100

Cao nhất NY650

Thấp nhất NY50

KLGD508,400

NN mua55,400

NN bán452,200

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn75

Giá CK cơ sở25,300

Giá thực hiện31,333

Hòa vốn **31,733

S-X *-6,033

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2412: CHPG2402 CHPG2407 CHPG2501 CHPG2502 CVHM2501
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.43

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/2025100-40 (-28.57%)508,400
15/04/202514020 (+16.67%)621,400
14/04/202512020 (+20%)326,700
11/04/2025100-80 (-44.44%)629,500
10/04/2025180120 (+200%)304,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402210-90 (-30%)268,800-2,87728,750ACBS12 tháng
CHPG2406570-60 (-9.52%)55,000-2,70030,280SSI12 tháng
CHPG2407120-10 (-7.69%)1,029,600-70026,480SSI4 tháng
CHPG240847010 (+2.17%)23,900-1,70028,880SSI9 tháng
CHPG24091,400-80 (-5.41%)240,00030029,200ACBS12 tháng
CHPG2410610-60 (-8.96%)200-2,70030,440MBS9 tháng
CHPG2412100-40 (-28.57%)508,400-6,03331,733KIS7 tháng
CHPG2501650-40 (-5.80%)43,800-20027,450VPBankS6 tháng
CHPG2502630-70 (-10%)13,800-2,20029,390VPBankS9 tháng
CHPG2503370-40 (-9.76%)247,500-1,70027,740SSI5 tháng
CHPG2504970-130 (-11.82%)78,800-3,70030,940SSI10 tháng
CHPG25051,670-200 (-10.70%)119,100-4,70033,340SSI15 tháng
CHPG2506880-60 (-6.38%)13,200-2,50031,320BSI12 tháng
CHPG2507250-210 (-45.65%)65,800-4,30030,100VCI6 tháng
CHPG25081,400-150 (-9.68%)22,900-1,70029,800HCM9 tháng
CHPG2509500-150 (-23.08%)10,200-2,70029,500TCBS6 tháng
CHPG25101,030-470 (-31.33%)6,800-3,70032,090TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407200-290 (-59.18%)2,100108,100-50,592163,6587 tháng
CHPG2412100-40 (-28.57%)508,40025,300-6,03331,7337 tháng
CMBB2409300-20 (-6.25%)115,90022,950-2,14926,4037 tháng
CMSN240880 (0.00%)204,30056,900-28,77886,4787 tháng
CMWG2410100-20 (-16.67%)48,90056,100-14,67771,7777 tháng
CSHB2403760 (0.00%)73,70011,85073412,4867 tháng
CSTB2413670-10 (-1.47%)297,50038,300-1,37942,3597 tháng
CTCB2406250-40 (-13.79%)53,10025,950-2,02929,2297 tháng
CTPB240515060 (+66.67%)5,40012,950-6,04919,5997 tháng
CVHM24111,750-380 (-17.84%)34,70056,0005,44559,3057 tháng
CVIC24074,420-130 (-2.86%)45,50070,20021,20171,0997 tháng
CVPB241270 (0.00%)256,40016,750-6,02722,9177 tháng
CVRE241031030 (+10.71%)1,040,20020,750-1,13823,1287 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:31,333
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành