Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.43 (HOSE: CHPG2412)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.43

340

-20 (-5.56%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa350

Cao nhất350

Thấp nhất330

Cao nhất NY650

Thấp nhất NY240

KLGD810,100

NN mua446,000

NN bán363,600

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn109

Giá CK cơ sở27,800

Giá thực hiện31,333

Hòa vốn **32,693

S-X *-3,533

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2412: CVPB2407 CHPG2411 CHPG2507 CHPG2509 CMWG2407
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.43

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/03/2025340-20 (-5.56%)810,100
11/03/202536010 (+2.86%)415,900
10/03/2025350-10 (-2.78%)235,000
07/03/2025360 (0.00%)584,200
06/03/202536030 (+9.09%)143,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402660-30 (-4.35%)283,500-37729,979ACBS12 tháng
CHPG24061,050-50 (-4.55%)292,700-20032,200SSI12 tháng
CHPG2407690-40 (-5.48%)331,8001,80028,760SSI4 tháng
CHPG240893020 (+2.20%)353,30080030,720SSI9 tháng
CHPG24092,170 (0.00%)91,5002,80031,510ACBS12 tháng
CHPG24101,030 (0.00%)-20032,120MBS9 tháng
CHPG241180-20 (-20%)68,500-2,19930,319KIS4 tháng
CHPG2412340-20 (-5.56%)810,100-3,53332,693KIS7 tháng
CHPG25011,270-60 (-4.51%)870,3002,30029,310VPBankS6 tháng
CHPG25021,31010 (+0.77%)35,10030031,430VPBankS9 tháng
CHPG25031,320-50 (-3.65%)257,00080029,640SSI5 tháng
CHPG25041,900-80 (-4.04%)58,600-1,20032,800SSI10 tháng
CHPG25052,550-70 (-2.67%)63,800-2,20035,100SSI15 tháng
CHPG25061,330-30 (-2.21%)18,10033,120BSI12 tháng
CHPG2507680-20 (-2.86%)71,900-1,80030,960VCI6 tháng
CHPG25082,310-90 (-3.75%)12,60080031,620HCM9 tháng
CHPG25091,22020 (+1.67%)1,300-20031,660TCBS6 tháng
CHPG25101,710-10 (-0.58%)2,400-1,20034,130TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406600 (0.00%)135,900-11,758162,5564 tháng
CFPT2407550-30 (-5.17%)2,300135,900-22,792172,3497 tháng
CHDB2401100 (0.00%)387,00023,650-1,36725,3514 tháng
CHPG241180-20 (-20%)68,50027,800-2,19930,3194 tháng
CHPG2412340-20 (-5.56%)810,10027,800-3,53332,6937 tháng
CMBB2408280-10 (-3.45%)90024,60046625,3504 tháng
CMBB2409570-20 (-3.39%)1,70024,600-49927,5767 tháng
CMSN240730 (0.00%)563,70068,700-14,75683,7564 tháng
CMSN2408170-10 (-5.56%)264,00068,700-16,97887,3787 tháng
CMWG240970-30 (-30%)31,00062,700-6,18869,5884 tháng
CMWG2410360-30 (-7.69%)386,30062,700-8,07774,3777 tháng
CSHB2402130-10 (-7.14%)633,9009,980-23510,4494 tháng
CSHB2403300 (0.00%)584,9009,980-1,13611,6577 tháng
CSSB240190-10 (-10%)90019,850-14920,3594 tháng
CSTB2412440 (0.00%)621,90039,7501,06440,4464 tháng
CSTB24131,000-40 (-3.85%)8,50039,7507143,6797 tháng
CTCB240537080 (+27.59%)9,40027,85098228,7184 tháng
CTCB2406450 (0.00%)18,40027,850-12930,2297 tháng
CTPB240430 (0.00%)57,70016,150-1,73818,0084 tháng
CTPB2405260-10 (-3.70%)16,60016,150-2,84920,0397 tháng
CVHM241023080 (+53.33%)482,10046,950-1,04949,1494 tháng
CVHM2411710180 (+33.96%)205,00046,950-3,60554,1057 tháng
CVIC240645050 (+12.50%)261,30048,1001,21249,1384 tháng
CVIC2407920100 (+12.20%)109,10048,100-89953,5997 tháng
CVJC240130 (0.00%)2,20097,400-22,599120,2994 tháng
CVNM240850 (0.00%)62,200-14,66877,2684 tháng
CVPB241150-20 (-28.57%)238,20019,600-2,06621,7664 tháng
CVPB2412320-30 (-8.57%)549,40019,600-3,17723,4177 tháng
CVRE240970 (0.00%)653,40018,300-1,69920,2794 tháng
CVRE241017040 (+30.77%)614,20018,300-3,58822,5687 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:31,333
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành