Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CHPG2501)

CW HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

650

-40 (-5.80%)
16/04/2025 14:09

Mở cửa670

Cao nhất720

Thấp nhất620

Cao nhất NY1,520

Thấp nhất NY160

KLGD43,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn71

Giá CK cơ sở25,300

Giá thực hiện25,500

Hòa vốn **27,450

S-X *-200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2501: CHPG2407 CHPG2503 HPG CHPG2507 CHPG2409
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/2025650-40 (-5.80%)43,800
15/04/202569070 (+11.29%)975,500
14/04/202562010 (+1.64%)407,100
11/04/2025610-30 (-4.69%)495,300
10/04/2025640480 (+300%)224,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402210-90 (-30%)268,800-2,87728,750ACBS12 tháng
CHPG2406570-60 (-9.52%)55,000-2,70030,280SSI12 tháng
CHPG2407120-10 (-7.69%)1,029,500-70026,480SSI4 tháng
CHPG240847010 (+2.17%)23,800-1,70028,880SSI9 tháng
CHPG24091,400-80 (-5.41%)240,00030029,200ACBS12 tháng
CHPG2410610-60 (-8.96%)200-2,70030,440MBS9 tháng
CHPG2412100-40 (-28.57%)508,400-6,03331,733KIS7 tháng
CHPG2501650-40 (-5.80%)43,800-20027,450VPBankS6 tháng
CHPG2502630-70 (-10%)13,800-2,20029,390VPBankS9 tháng
CHPG2503370-40 (-9.76%)247,400-1,70027,740SSI5 tháng
CHPG2504970-130 (-11.82%)78,700-3,70030,940SSI10 tháng
CHPG25051,670-200 (-10.70%)119,000-4,70033,340SSI15 tháng
CHPG2506880-60 (-6.38%)13,200-2,50031,320BSI12 tháng
CHPG2507250-210 (-45.65%)65,800-4,30030,100VCI6 tháng
CHPG25081,400-150 (-9.68%)22,900-1,70029,800HCM9 tháng
CHPG2509500-150 (-23.08%)10,200-2,70029,500TCBS6 tháng
CHPG25101,030-470 (-31.33%)6,800-3,70032,090TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250163020 (+3.28%)94,20024,250-25026,3907 tháng
CFPT2501180-50 (-21.74%)27,000108,300-51,700161,8007 tháng
CHPG2501650-40 (-5.80%)43,80025,300-20027,4506 tháng
CHPG2502630-70 (-10%)13,80025,300-2,20029,3909 tháng
CMBB25011,250-30 (-2.34%)5,80022,9002,04824,1157 tháng
CMSN2501180 (0.00%)21,20056,900-15,10073,4406 tháng
CMWG2501450-20 (-4.26%)7,50056,100-5,90064,2506 tháng
CSHB25011,21030 (+2.54%)12,80011,8501,93512,0966 tháng
CSTB25012,10050 (+2.44%)4,00038,3004,80039,8006 tháng
CSTB25022,19070 (+3.30%)4,30038,3002,80042,0709 tháng
CTCB25011,74070 (+4.19%)60025,9501,95027,4807 tháng
CVRE25011,120160 (+16.67%)204,50020,8002,80021,3606 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2025
Ngày đáo hạn:26/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,100
Giá thực hiện:25,500
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành