Mở cửa670
Cao nhất720
Thấp nhất620
Cao nhất NY1,520
Thấp nhất NY160
KLGD43,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn71
Giá CK cơ sở25,300
Giá thực hiện25,500
Hòa vốn **27,450
S-X *-200
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2025 | 650 | -40 (-5.80%) | 43,800 |
15/04/2025 | 690 | 70 (+11.29%) | 975,500 |
14/04/2025 | 620 | 10 (+1.64%) | 407,100 |
11/04/2025 | 610 | -30 (-4.69%) | 495,300 |
10/04/2025 | 640 | 480 (+300%) | 224,200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 210 | -90 (-30%) | 268,800 | -2,877 | 28,750 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 570 | -60 (-9.52%) | 55,000 | -2,700 | 30,280 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 120 | -10 (-7.69%) | 1,029,500 | -700 | 26,480 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 470 | 10 (+2.17%) | 23,800 | -1,700 | 28,880 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,400 | -80 (-5.41%) | 240,000 | 300 | 29,200 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 610 | -60 (-8.96%) | 200 | -2,700 | 30,440 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 100 | -40 (-28.57%) | 508,400 | -6,033 | 31,733 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 650 | -40 (-5.80%) | 43,800 | -200 | 27,450 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 630 | -70 (-10%) | 13,800 | -2,200 | 29,390 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 370 | -40 (-9.76%) | 247,400 | -1,700 | 27,740 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 970 | -130 (-11.82%) | 78,700 | -3,700 | 30,940 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,670 | -200 (-10.70%) | 119,000 | -4,700 | 33,340 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 880 | -60 (-6.38%) | 13,200 | -2,500 | 31,320 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 250 | -210 (-45.65%) | 65,800 | -4,300 | 30,100 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,400 | -150 (-9.68%) | 22,900 | -1,700 | 29,800 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 500 | -150 (-23.08%) | 10,200 | -2,700 | 29,500 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,030 | -470 (-31.33%) | 6,800 | -3,700 | 32,090 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 630 | 20 (+3.28%) | 94,200 | 24,250 | -250 | 26,390 | 7 tháng |
CFPT2501 | 180 | -50 (-21.74%) | 27,000 | 108,300 | -51,700 | 161,800 | 7 tháng |
CHPG2501 | 650 | -40 (-5.80%) | 43,800 | 25,300 | -200 | 27,450 | 6 tháng |
CHPG2502 | 630 | -70 (-10%) | 13,800 | 25,300 | -2,200 | 29,390 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,250 | -30 (-2.34%) | 5,800 | 22,900 | 2,048 | 24,115 | 7 tháng |
CMSN2501 | 180 | (0.00%) | 21,200 | 56,900 | -15,100 | 73,440 | 6 tháng |
CMWG2501 | 450 | -20 (-4.26%) | 7,500 | 56,100 | -5,900 | 64,250 | 6 tháng |
CSHB2501 | 1,210 | 30 (+2.54%) | 12,800 | 11,850 | 1,935 | 12,096 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,100 | 50 (+2.44%) | 4,000 | 38,300 | 4,800 | 39,800 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,190 | 70 (+3.30%) | 4,300 | 38,300 | 2,800 | 42,070 | 9 tháng |
CTCB2501 | 1,740 | 70 (+4.19%) | 600 | 25,950 | 1,950 | 27,480 | 7 tháng |
CVRE2501 | 1,120 | 160 (+16.67%) | 204,500 | 20,800 | 2,800 | 21,360 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 25,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |