Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01 (HOSE: CHPG2502)

CW HPG/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01

490

(%)

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY1,600

Thấp nhất NY50

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn115

Giá CK cơ sở25,550

Giá thực hiện27,500

Hòa vốn **28,970

S-X *-1,950

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2502: CHPG2501 CHPG2504 CHPG2408 CHPG2409 CHPG2509
Trending: HPG (109.929) - NVL (92.206) - VCB (87.580) - FPT (87.083) - VIC (82.385)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
03/06/2025490 (0.00%)
02/06/202549040 (+8.89%)126,000
30/05/2025450 (0.00%)995,800
29/05/2025450-20 (-4.26%)186,000
28/05/2025470-20 (-4.08%)213,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2406470 (0.00%)-2,45029,880SSI12 tháng
CHPG2408300 (0.00%)-1,45028,200SSI9 tháng
CHPG24091,360 (0.00%)55029,080ACBS12 tháng
CHPG2410480 (0.00%)-2,45029,920MBS9 tháng
CHPG241230 (0.00%)-5,78331,453KIS7 tháng
CHPG2501410 (0.00%)5026,730VPBankS6 tháng
CHPG2502490 (0.00%)-1,95028,970VPBankS9 tháng
CHPG2504750 (0.00%)-3,45030,500SSI10 tháng
CHPG25051,530 (0.00%)-4,45033,060SSI15 tháng
CHPG2506830 (0.00%)-2,25031,120BSI12 tháng
CHPG2507150 (0.00%)-4,05029,900VCI6 tháng
CHPG25081,190 (0.00%)-1,45029,380HCM9 tháng
CHPG2509420 (0.00%)-2,45029,260TCBS6 tháng
CHPG2510980 (0.00%)-3,45031,940TCBS12 tháng
CHPG2511180 (0.00%)-3,33829,608KIS4 tháng
CHPG2512290 (0.00%)-4,33831,048KIS6 tháng
CHPG2513320 (0.00%)-5,33832,168KIS7 tháng
CHPG2514360 (0.00%)-6,11633,106KIS8 tháng
CHPG2515370 (0.00%)-6,67233,702KIS9 tháng
CHPG2516540 (0.00%)-7,56135,271KIS11 tháng
CHPG25172,500 (0.00%)5030,500HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2501560 (0.00%)21,100-3,40026,1807 tháng
CFPT250180 (0.00%)116,100-43,900160,8007 tháng
CHPG2501410 (0.00%)25,5505026,7306 tháng
CHPG2502490 (0.00%)25,550-1,95028,9709 tháng
CMBB25011,510 (0.00%)24,6003,74824,7937 tháng
CMSN250150 (0.00%)62,100-9,90072,4006 tháng
CMWG2501400 (0.00%)61,000-1,00064,0006 tháng
CSHB25012,370 (0.00%)13,7002,70015,7406 tháng
CSTB25012,800 (0.00%)41,8008,30041,9006 tháng
CSTB25022,750 (0.00%)41,8006,30043,7509 tháng
CTCB25013,400 (0.00%)30,8506,85030,8007 tháng
CVRE25012,810 (0.00%)26,7008,70026,4306 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/09/2025
Ngày đáo hạn:26/09/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:27,500
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành