Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY1,600
Thấp nhất NY50
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn115
Giá CK cơ sở25,550
Giá thực hiện27,500
Hòa vốn **28,970
S-X *-1,950
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/06/2025 | 490 | (0.00%) | |
02/06/2025 | 490 | 40 (+8.89%) | 126,000 |
30/05/2025 | 450 | (0.00%) | 995,800 |
29/05/2025 | 450 | -20 (-4.26%) | 186,000 |
28/05/2025 | 470 | -20 (-4.08%) | 213,400 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 470 | (0.00%) | -2,450 | 29,880 | SSI | 12 tháng | |
CHPG2408 | 300 | (0.00%) | -1,450 | 28,200 | SSI | 9 tháng | |
CHPG2409 | 1,360 | (0.00%) | 550 | 29,080 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2410 | 480 | (0.00%) | -2,450 | 29,920 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2412 | 30 | (0.00%) | -5,783 | 31,453 | KIS | 7 tháng | |
CHPG2501 | 410 | (0.00%) | 50 | 26,730 | VPBankS | 6 tháng | |
CHPG2502 | 490 | (0.00%) | -1,950 | 28,970 | VPBankS | 9 tháng | |
CHPG2504 | 750 | (0.00%) | -3,450 | 30,500 | SSI | 10 tháng | |
CHPG2505 | 1,530 | (0.00%) | -4,450 | 33,060 | SSI | 15 tháng | |
CHPG2506 | 830 | (0.00%) | -2,250 | 31,120 | BSI | 12 tháng | |
CHPG2507 | 150 | (0.00%) | -4,050 | 29,900 | VCI | 6 tháng | |
CHPG2508 | 1,190 | (0.00%) | -1,450 | 29,380 | HCM | 9 tháng | |
CHPG2509 | 420 | (0.00%) | -2,450 | 29,260 | TCBS | 6 tháng | |
CHPG2510 | 980 | (0.00%) | -3,450 | 31,940 | TCBS | 12 tháng | |
CHPG2511 | 180 | (0.00%) | -3,338 | 29,608 | KIS | 4 tháng | |
CHPG2512 | 290 | (0.00%) | -4,338 | 31,048 | KIS | 6 tháng | |
CHPG2513 | 320 | (0.00%) | -5,338 | 32,168 | KIS | 7 tháng | |
CHPG2514 | 360 | (0.00%) | -6,116 | 33,106 | KIS | 8 tháng | |
CHPG2515 | 370 | (0.00%) | -6,672 | 33,702 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2516 | 540 | (0.00%) | -7,561 | 35,271 | KIS | 11 tháng | |
CHPG2517 | 2,500 | (0.00%) | 50 | 30,500 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 560 | (0.00%) | 21,100 | -3,400 | 26,180 | 7 tháng | |
CFPT2501 | 80 | (0.00%) | 116,100 | -43,900 | 160,800 | 7 tháng | |
CHPG2501 | 410 | (0.00%) | 25,550 | 50 | 26,730 | 6 tháng | |
CHPG2502 | 490 | (0.00%) | 25,550 | -1,950 | 28,970 | 9 tháng | |
CMBB2501 | 1,510 | (0.00%) | 24,600 | 3,748 | 24,793 | 7 tháng | |
CMSN2501 | 50 | (0.00%) | 62,100 | -9,900 | 72,400 | 6 tháng | |
CMWG2501 | 400 | (0.00%) | 61,000 | -1,000 | 64,000 | 6 tháng | |
CSHB2501 | 2,370 | (0.00%) | 13,700 | 2,700 | 15,740 | 6 tháng | |
CSTB2501 | 2,800 | (0.00%) | 41,800 | 8,300 | 41,900 | 6 tháng | |
CSTB2502 | 2,750 | (0.00%) | 41,800 | 6,300 | 43,750 | 9 tháng | |
CTCB2501 | 3,400 | (0.00%) | 30,850 | 6,850 | 30,800 | 7 tháng | |
CVRE2501 | 2,810 | (0.00%) | 26,700 | 8,700 | 26,430 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/09/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 27,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |