Mở cửa630
Cao nhất670
Thấp nhất630
Cao nhất NY1,600
Thấp nhất NY70
KLGD22,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn163
Giá CK cơ sở25,500
Giá thực hiện27,500
Hòa vốn **29,420
S-X *-2,000
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2025 | 640 | -60 (-8.57%) | 22,000 |
15/04/2025 | 700 | -30 (-4.11%) | 76,100 |
14/04/2025 | 730 | -120 (-14.12%) | 19,700 |
11/04/2025 | 850 | -280 (-24.78%) | 16,200 |
10/04/2025 | 1,130 | 100 (+9.71%) | 220,000 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 190 | -110 (-36.67%) | 502,200 | -2,677 | 28,696 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 560 | -70 (-11.11%) | 59,300 | -2,500 | 30,240 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 110 | -20 (-15.38%) | 1,183,000 | -500 | 26,440 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 470 | 10 (+2.17%) | 23,900 | -1,500 | 28,880 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,390 | -90 (-6.08%) | 251,600 | 500 | 29,170 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 570 | -100 (-14.93%) | 1,000 | -2,500 | 30,280 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 100 | -40 (-28.57%) | 1,012,000 | -5,833 | 31,733 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 660 | -30 (-4.35%) | 92,900 | 27,480 | VPBankS | 6 tháng | |
CHPG2502 | 640 | -60 (-8.57%) | 22,000 | -2,000 | 29,420 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 340 | -70 (-17.07%) | 569,100 | -1,500 | 27,680 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 940 | -160 (-14.55%) | 90,100 | -3,500 | 30,880 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,640 | -230 (-12.30%) | 120,000 | -4,500 | 33,280 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 860 | -80 (-8.51%) | 14,400 | -2,300 | 31,240 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 250 | -210 (-45.65%) | 77,800 | -4,100 | 30,100 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,330 | -220 (-14.19%) | 48,600 | -1,500 | 29,660 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 540 | -110 (-16.92%) | 10,500 | -2,500 | 29,620 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,490 | -10 (-0.67%) | 11,400 | -3,500 | 33,470 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 630 | 20 (+3.28%) | 94,200 | 24,300 | -200 | 26,390 | 7 tháng |
CFPT2501 | 180 | -50 (-21.74%) | 41,400 | 107,900 | -52,100 | 161,800 | 7 tháng |
CHPG2501 | 660 | -30 (-4.35%) | 92,900 | 25,500 | 27,480 | 6 tháng | |
CHPG2502 | 640 | -60 (-8.57%) | 22,000 | 25,500 | -2,000 | 29,420 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,200 | -80 (-6.25%) | 86,800 | 22,900 | 2,048 | 23,984 | 7 tháng |
CMSN2501 | 160 | -20 (-11.11%) | 32,300 | 56,400 | -15,600 | 73,280 | 6 tháng |
CMWG2501 | 390 | -80 (-17.02%) | 8,300 | 56,800 | -5,200 | 63,950 | 6 tháng |
CSHB2501 | 1,250 | 70 (+5.93%) | 20,900 | 12,000 | 2,085 | 12,168 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,100 | 50 (+2.44%) | 4,000 | 38,150 | 4,650 | 39,800 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,190 | 70 (+3.30%) | 4,300 | 38,150 | 2,650 | 42,070 | 9 tháng |
CTCB2501 | 1,760 | 90 (+5.39%) | 1,300 | 25,800 | 1,800 | 27,520 | 7 tháng |
CVRE2501 | 1,040 | 80 (+8.33%) | 1,224,500 | 20,400 | 2,400 | 21,120 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/09/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 27,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |