Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01 (HOSE: CHPG2502)

CW HPG/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01

640

-60 (-8.57%)
16/04/2025 15:00

Mở cửa630

Cao nhất670

Thấp nhất630

Cao nhất NY1,600

Thấp nhất NY70

KLGD22,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn163

Giá CK cơ sở25,500

Giá thực hiện27,500

Hòa vốn **29,420

S-X *-2,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2502: CHPG2503 CHPG2402 CHPG2407 CMWG2407 PLX
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2402190-110 (-36.67%)2.73 : 128,177-2,67728,696ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CHPG2406560-70 (-11.11%)4 : 128,000-2,50030,240SSIMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2407110-20 (-15.38%)4 : 126,000-50026,440SSIMuaChâu Âu4 tháng24/04/2025
CHPG240847010 (+2.17%)4 : 127,000-1,50028,880SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG24091,390-90 (-6.08%)3 : 125,00050029,170ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG2410570-100 (-14.93%)4 : 128,000-2,50030,280MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG2412100-40 (-28.57%)4 : 131,333-5,83331,733KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHPG2501660-30 (-4.35%)3 : 125,50027,480VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG2502640-60 (-8.57%)3 : 127,500-2,00029,420VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CHPG2503340-70 (-17.07%)2 : 127,000-1,50027,680SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2504940-160 (-14.55%)2 : 129,000-3,50030,880SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,640-230 (-12.30%)2 : 130,000-4,50033,280SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG2506860-80 (-8.51%)4 : 127,800-2,30031,240BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG2507250-210 (-45.65%)2 : 129,600-4,10030,100VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG25081,330-220 (-14.19%)2 : 127,000-1,50029,660HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CHPG2509540-110 (-16.92%)3 : 128,000-2,50029,620TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CHPG25101,490-10 (-0.67%)3 : 129,000-3,50033,470TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB250163020 (+3.28%)3 : 124,30024,500-20026,390ACBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT2501180-50 (-21.74%)10 : 1107,900160,000-52,100161,800FPTMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CHPG2501660-30 (-4.35%)3 : 125,50025,50027,480HPGMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG2502640-60 (-8.57%)3 : 125,50027,500-2,00029,420HPGMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CMBB25011,200-80 (-6.25%)2.61 : 122,90020,8522,04823,984MBBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CMSN2501160-20 (-11.11%)8 : 156,40072,000-15,60073,280MSNMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG2501390-80 (-17.02%)5 : 156,80062,000-5,20063,950MWGMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSHB25011,25070 (+5.93%)2 : 112,00011,0002,08512,168SHBMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25012,10050 (+2.44%)3 : 138,15033,5004,65039,800STBMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25022,19070 (+3.30%)3 : 138,15035,5002,65042,070STBMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CTCB25011,76090 (+5.39%)2 : 125,80024,0001,80027,520TCBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CVRE25011,04080 (+8.33%)3 : 120,40018,0002,40021,120VREMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh