Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY1,600
Thấp nhất NY50
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn115
Giá CK cơ sở25,550
Giá thực hiện27,500
Hòa vốn **28,970
S-X *-1,950
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 470 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,000 | -2,450 | 29,880 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/10/2025 |
CHPG2408 | 300 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,000 | -1,450 | 28,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CHPG2409 | 1,360 | (0.00%) | 3 : 1 | 25,000 | 550 | 29,080 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CHPG2410 | 480 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,000 | -2,450 | 29,920 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2412 | 30 | (0.00%) | 4 : 1 | 31,333 | -5,783 | 31,453 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2501 | 410 | (0.00%) | 3 : 1 | 25,500 | 50 | 26,730 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CHPG2502 | 490 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,500 | -1,950 | 28,970 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CHPG2504 | 750 | (0.00%) | 2 : 1 | 29,000 | -3,450 | 30,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CHPG2505 | 1,530 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,000 | -4,450 | 33,060 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CHPG2506 | 830 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,800 | -2,250 | 31,120 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CHPG2507 | 150 | (0.00%) | 2 : 1 | 29,600 | -4,050 | 29,900 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2508 | 1,190 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,000 | -1,450 | 29,380 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CHPG2509 | 420 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,000 | -2,450 | 29,260 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CHPG2510 | 980 | (0.00%) | 3 : 1 | 29,000 | -3,450 | 31,940 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CHPG2511 | 180 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,888 | -3,338 | 29,608 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CHPG2512 | 290 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,888 | -4,338 | 31,048 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CHPG2513 | 320 | (0.00%) | 4 : 1 | 30,888 | -5,338 | 32,168 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CHPG2514 | 360 | (0.00%) | 4 : 1 | 31,666 | -6,116 | 33,106 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CHPG2515 | 370 | (0.00%) | 4 : 1 | 32,222 | -6,672 | 33,702 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
CHPG2516 | 540 | (0.00%) | 4 : 1 | 33,111 | -7,561 | 35,271 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CHPG2517 | 2,500 | (0.00%) | 2 : 1 | 25,500 | 50 | 30,500 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 560 | (0.00%) | 3 : 1 | 21,100 | 24,500 | -3,400 | 26,180 | ACB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2501 | 80 | (0.00%) | 10 : 1 | 116,100 | 160,000 | -43,900 | 160,800 | FPT | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CHPG2501 | 410 | (0.00%) | 3 : 1 | 25,550 | 25,500 | 50 | 26,730 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CHPG2502 | 490 | (0.00%) | 3 : 1 | 25,550 | 27,500 | -1,950 | 28,970 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CMBB2501 | 1,510 | (0.00%) | 2.61 : 1 | 24,600 | 20,852 | 3,748 | 24,793 | MBB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CMSN2501 | 50 | (0.00%) | 8 : 1 | 62,100 | 72,000 | -9,900 | 72,400 | MSN | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2501 | 400 | (0.00%) | 5 : 1 | 61,000 | 62,000 | -1,000 | 64,000 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSHB2501 | 2,370 | (0.00%) | 2 : 1 | 13,700 | 11,000 | 2,700 | 15,740 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2501 | 2,800 | (0.00%) | 3 : 1 | 41,800 | 33,500 | 8,300 | 41,900 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2502 | 2,750 | (0.00%) | 3 : 1 | 41,800 | 35,500 | 6,300 | 43,750 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CTCB2501 | 3,400 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,850 | 24,000 | 6,850 | 30,800 | TCB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CVRE2501 | 2,810 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,700 | 18,000 | 8,700 | 26,430 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |