Mở cửa440
Cao nhất660
Thấp nhất440
Cao nhất NY1,600
Thấp nhất NY50
KLGD995,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn117
Giá CK cơ sở25,750
Giá thực hiện27,500
Hòa vốn **28,850
S-X *-1,750
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
30/05/2025 | 450 | (0.00%) | 995,800 |
29/05/2025 | 450 | -20 (-4.26%) | 186,000 |
28/05/2025 | 470 | -20 (-4.08%) | 213,400 |
27/05/2025 | 490 | (0.00%) | 94,500 |
26/05/2025 | 490 | (0.00%) | 279,800 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 520 | 40 (+8.33%) | 741,200 | -2,250 | 30,080 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 300 | 20 (+7.14%) | 1,459,400 | -1,250 | 28,200 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,380 | (0.00%) | 706,900 | 750 | 29,140 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 480 | 40 (+9.09%) | 10,400 | -2,250 | 29,920 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 40 | (0.00%) | 203,200 | -5,583 | 31,493 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 390 | -60 (-13.33%) | 754,900 | 250 | 26,670 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 450 | (0.00%) | 995,800 | -1,750 | 28,850 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2504 | 820 | 50 (+6.49%) | 1,293,200 | -3,250 | 30,640 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,610 | 60 (+3.87%) | 114,800 | -4,250 | 33,220 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 880 | 40 (+4.76%) | 262,700 | -2,050 | 31,320 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 160 | -10 (-5.88%) | 59,300 | -3,850 | 29,920 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,270 | 80 (+6.72%) | 268,400 | -1,250 | 29,540 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 420 | 10 (+2.44%) | 155,000 | -2,250 | 29,260 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,000 | 20 (+2.04%) | 23,800 | -3,250 | 32,000 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 210 | 20 (+10.53%) | 251,900 | -3,138 | 29,728 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 320 | 30 (+10.34%) | 146,600 | -4,138 | 31,168 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 330 | 20 (+6.45%) | 644,700 | -5,138 | 32,208 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 370 | (0.00%) | 227,100 | -5,916 | 33,146 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 390 | 10 (+2.63%) | 659,800 | -6,472 | 33,782 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 580 | 40 (+7.41%) | 143,100 | -7,361 | 35,431 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,610 | 120 (+4.82%) | 533,900 | 250 | 30,720 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 500 | 70 (+16.28%) | 7,300 | 21,100 | 627 | 21,726 | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | -20 (-25%) | 212,400 | 116,500 | -43,500 | 160,600 | 7 tháng |
CHPG2501 | 390 | -60 (-13.33%) | 754,900 | 25,750 | 250 | 26,670 | 6 tháng |
CHPG2502 | 450 | (0.00%) | 995,800 | 25,750 | -1,750 | 28,850 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,500 | -140 (-8.54%) | 100,400 | 24,350 | 3,498 | 24,767 | 7 tháng |
CMSN2501 | 50 | -50 (-50%) | 610,200 | 62,000 | -10,000 | 72,400 | 6 tháng |
CMWG2501 | 530 | -220 (-29.33%) | 779,400 | 62,100 | 100 | 64,650 | 6 tháng |
CSHB2501 | 2,000 | -150 (-6.98%) | 6,100 | 13,550 | 2,550 | 15,000 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,480 | -120 (-4.62%) | 11,700 | 40,700 | 7,200 | 40,940 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,450 | -130 (-5.04%) | 5,500 | 40,700 | 5,200 | 42,850 | 9 tháng |
CTCB2501 | 3,300 | -50 (-1.49%) | 13,700 | 30,450 | 6,450 | 30,600 | 7 tháng |
CVRE2501 | 3,110 | -10 (-0.32%) | 11,200 | 27,500 | 9,500 | 27,330 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/09/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 27,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |