Mở cửa630
Cao nhất670
Thấp nhất630
Cao nhất NY1,600
Thấp nhất NY70
KLGD13,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn163
Giá CK cơ sở25,450
Giá thực hiện27,500
Hòa vốn **29,390
S-X *-2,050
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2025 | 630 | -70 (-10%) | 13,800 |
15/04/2025 | 700 | -30 (-4.11%) | 76,100 |
14/04/2025 | 730 | -120 (-14.12%) | 19,700 |
11/04/2025 | 850 | -280 (-24.78%) | 16,200 |
10/04/2025 | 1,130 | 100 (+9.71%) | 220,000 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 230 | -70 (-23.33%) | 215,800 | -2,727 | 28,805 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 570 | -60 (-9.52%) | 50,900 | -2,550 | 30,280 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 110 | -20 (-15.38%) | 960,900 | -550 | 26,440 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 470 | 10 (+2.17%) | 22,200 | -1,550 | 28,880 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,480 | (0.00%) | 228,900 | 450 | 29,440 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 610 | -60 (-8.96%) | 200 | -2,550 | 30,440 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 120 | -20 (-14.29%) | 359,900 | -5,883 | 31,813 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 650 | -40 (-5.80%) | 43,100 | -50 | 27,450 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 630 | -70 (-10%) | 13,800 | -2,050 | 29,390 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 400 | -10 (-2.44%) | 165,500 | -1,550 | 27,800 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,010 | -90 (-8.18%) | 69,100 | -3,550 | 31,020 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,700 | -170 (-9.09%) | 114,600 | -4,550 | 33,400 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 900 | -40 (-4.26%) | 12,200 | -2,350 | 31,400 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 250 | -210 (-45.65%) | 41,800 | -4,150 | 30,100 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,400 | -150 (-9.68%) | 21,500 | -1,550 | 29,800 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 510 | -140 (-21.54%) | 10,100 | -2,550 | 29,530 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,040 | -460 (-30.67%) | 6,600 | -3,550 | 32,120 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 630 | 20 (+3.28%) | 94,200 | 24,350 | -150 | 26,390 | 7 tháng |
CFPT2501 | 180 | -50 (-21.74%) | 27,000 | 108,400 | -51,600 | 161,800 | 7 tháng |
CHPG2501 | 650 | -40 (-5.80%) | 43,100 | 25,450 | -50 | 27,450 | 6 tháng |
CHPG2502 | 630 | -70 (-10%) | 13,800 | 25,450 | -2,050 | 29,390 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,270 | -10 (-0.78%) | 5,400 | 23,000 | 2,148 | 24,167 | 7 tháng |
CMSN2501 | 160 | -20 (-11.11%) | 14,100 | 56,800 | -15,200 | 73,280 | 6 tháng |
CMWG2501 | 450 | -20 (-4.26%) | 7,300 | 55,900 | -6,100 | 64,250 | 6 tháng |
CSHB2501 | 1,210 | 30 (+2.54%) | 12,800 | 11,900 | 1,985 | 12,096 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,100 | 50 (+2.44%) | 4,000 | 38,300 | 4,800 | 39,800 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,190 | 70 (+3.30%) | 4,300 | 38,300 | 2,800 | 42,070 | 9 tháng |
CTCB2501 | 1,740 | 70 (+4.19%) | 600 | 25,950 | 1,950 | 27,480 | 7 tháng |
CVRE2501 | 1,150 | 190 (+19.79%) | 4,400 | 20,900 | 2,900 | 21,450 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/09/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 27,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |