Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01 (HOSE: CHPG2502)

CW HPG/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01

450

(%)
30/05/2025 14:56

Mở cửa440

Cao nhất660

Thấp nhất440

Cao nhất NY1,600

Thấp nhất NY50

KLGD995,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn117

Giá CK cơ sở25,750

Giá thực hiện27,500

Hòa vốn **28,850

S-X *-1,750

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2502: CHPG2501 CHPG2408 CHPG2504 CHPG2409 CHPG2325
Trending: HPG (106.728) - VIC (86.410) - FPT (86.331) - NVL (85.954) - VCB (85.323)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
30/05/2025450 (0.00%)995,800
29/05/2025450-20 (-4.26%)186,000
28/05/2025470-20 (-4.08%)213,400
27/05/2025490 (0.00%)94,500
26/05/2025490 (0.00%)279,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG240652040 (+8.33%)741,200-2,25030,080SSI12 tháng
CHPG240830020 (+7.14%)1,459,400-1,25028,200SSI9 tháng
CHPG24091,380 (0.00%)706,90075029,140ACBS12 tháng
CHPG241048040 (+9.09%)10,400-2,25029,920MBS9 tháng
CHPG241240 (0.00%)203,200-5,58331,493KIS7 tháng
CHPG2501390-60 (-13.33%)754,90025026,670VPBankS6 tháng
CHPG2502450 (0.00%)995,800-1,75028,850VPBankS9 tháng
CHPG250482050 (+6.49%)1,293,200-3,25030,640SSI10 tháng
CHPG25051,61060 (+3.87%)114,800-4,25033,220SSI15 tháng
CHPG250688040 (+4.76%)262,700-2,05031,320BSI12 tháng
CHPG2507160-10 (-5.88%)59,300-3,85029,920VCI6 tháng
CHPG25081,27080 (+6.72%)268,400-1,25029,540HCM9 tháng
CHPG250942010 (+2.44%)155,000-2,25029,260TCBS6 tháng
CHPG25101,00020 (+2.04%)23,800-3,25032,000TCBS12 tháng
CHPG251121020 (+10.53%)251,900-3,13829,728KIS4 tháng
CHPG251232030 (+10.34%)146,600-4,13831,168KIS6 tháng
CHPG251333020 (+6.45%)644,700-5,13832,208KIS7 tháng
CHPG2514370 (0.00%)227,100-5,91633,146KIS8 tháng
CHPG251539010 (+2.63%)659,800-6,47233,782KIS9 tháng
CHPG251658040 (+7.41%)143,100-7,36135,431KIS11 tháng
CHPG25172,610120 (+4.82%)533,90025030,720HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250150070 (+16.28%)7,30021,10062721,7267 tháng
CFPT250160-20 (-25%)212,400116,500-43,500160,6007 tháng
CHPG2501390-60 (-13.33%)754,90025,75025026,6706 tháng
CHPG2502450 (0.00%)995,80025,750-1,75028,8509 tháng
CMBB25011,500-140 (-8.54%)100,40024,3503,49824,7677 tháng
CMSN250150-50 (-50%)610,20062,000-10,00072,4006 tháng
CMWG2501530-220 (-29.33%)779,40062,10010064,6506 tháng
CSHB25012,000-150 (-6.98%)6,10013,5502,55015,0006 tháng
CSTB25012,480-120 (-4.62%)11,70040,7007,20040,9406 tháng
CSTB25022,450-130 (-5.04%)5,50040,7005,20042,8509 tháng
CTCB25013,300-50 (-1.49%)13,70030,4506,45030,6007 tháng
CVRE25013,110-10 (-0.32%)11,20027,5009,50027,3306 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/09/2025
Ngày đáo hạn:26/09/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:27,500
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành