Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01 (HOSE: CHPG2502)

CW HPG/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01

630

-70 (-10%)
16/04/2025 13:56

Mở cửa630

Cao nhất670

Thấp nhất630

Cao nhất NY1,600

Thấp nhất NY70

KLGD13,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn163

Giá CK cơ sở25,450

Giá thực hiện27,500

Hòa vốn **29,390

S-X *-2,050

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2502: CHPG2503 CHPG2402 CHPG2412 CHPG2501 CMWG2407
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/2025630-70 (-10%)13,800
15/04/2025700-30 (-4.11%)76,100
14/04/2025730-120 (-14.12%)19,700
11/04/2025850-280 (-24.78%)16,200
10/04/20251,130100 (+9.71%)220,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402230-70 (-23.33%)215,800-2,72728,805ACBS12 tháng
CHPG2406570-60 (-9.52%)50,900-2,55030,280SSI12 tháng
CHPG2407110-20 (-15.38%)960,900-55026,440SSI4 tháng
CHPG240847010 (+2.17%)22,200-1,55028,880SSI9 tháng
CHPG24091,480 (0.00%)228,90045029,440ACBS12 tháng
CHPG2410610-60 (-8.96%)200-2,55030,440MBS9 tháng
CHPG2412120-20 (-14.29%)359,900-5,88331,813KIS7 tháng
CHPG2501650-40 (-5.80%)43,100-5027,450VPBankS6 tháng
CHPG2502630-70 (-10%)13,800-2,05029,390VPBankS9 tháng
CHPG2503400-10 (-2.44%)165,500-1,55027,800SSI5 tháng
CHPG25041,010-90 (-8.18%)69,100-3,55031,020SSI10 tháng
CHPG25051,700-170 (-9.09%)114,600-4,55033,400SSI15 tháng
CHPG2506900-40 (-4.26%)12,200-2,35031,400BSI12 tháng
CHPG2507250-210 (-45.65%)41,800-4,15030,100VCI6 tháng
CHPG25081,400-150 (-9.68%)21,500-1,55029,800HCM9 tháng
CHPG2509510-140 (-21.54%)10,100-2,55029,530TCBS6 tháng
CHPG25101,040-460 (-30.67%)6,600-3,55032,120TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250163020 (+3.28%)94,20024,350-15026,3907 tháng
CFPT2501180-50 (-21.74%)27,000108,400-51,600161,8007 tháng
CHPG2501650-40 (-5.80%)43,10025,450-5027,4506 tháng
CHPG2502630-70 (-10%)13,80025,450-2,05029,3909 tháng
CMBB25011,270-10 (-0.78%)5,40023,0002,14824,1677 tháng
CMSN2501160-20 (-11.11%)14,10056,800-15,20073,2806 tháng
CMWG2501450-20 (-4.26%)7,30055,900-6,10064,2506 tháng
CSHB25011,21030 (+2.54%)12,80011,9001,98512,0966 tháng
CSTB25012,10050 (+2.44%)4,00038,3004,80039,8006 tháng
CSTB25022,19070 (+3.30%)4,30038,3002,80042,0709 tháng
CTCB25011,74070 (+4.19%)60025,9501,95027,4807 tháng
CVRE25011,150190 (+19.79%)4,40020,9002,90021,4506 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/09/2025
Ngày đáo hạn:26/09/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:27,500
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành