Chứng quyền HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CHPG2503)

CW HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-18

390

-20 (-4.88%)
16/04/2025 14:01

Mở cửa420

Cao nhất470

Thấp nhất350

Cao nhất NY1,610

Thấp nhất NY130

KLGD245,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH16,000,000

Số ngày đến hạn40

Giá CK cơ sở25,350

Giá thực hiện27,000

Hòa vốn **27,780

S-X *-1,650

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2503: CHPG2501 CHPG2407 CHPG2507 HPG FPT
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/2025390-20 (-4.88%)245,500
15/04/2025410100 (+32.26%)1,197,500
14/04/202531010 (+3.33%)915,500
11/04/2025300-150 (-33.33%)462,700
10/04/2025450320 (+246.15%)172,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402230-70 (-23.33%)216,300-2,82728,805ACBS12 tháng
CHPG2406570-60 (-9.52%)51,500-2,65030,280SSI12 tháng
CHPG2407110-20 (-15.38%)1,007,600-65026,440SSI4 tháng
CHPG240847010 (+2.17%)22,800-1,65028,880SSI9 tháng
CHPG24091,480 (0.00%)228,90035029,440ACBS12 tháng
CHPG2410610-60 (-8.96%)200-2,65030,440MBS9 tháng
CHPG2412110-30 (-21.43%)489,900-5,98331,773KIS7 tháng
CHPG2501650-40 (-5.80%)43,100-15027,450VPBankS6 tháng
CHPG2502630-70 (-10%)13,800-2,15029,390VPBankS9 tháng
CHPG2503390-20 (-4.88%)245,500-1,65027,780SSI5 tháng
CHPG25041,000-100 (-9.09%)77,000-3,65031,000SSI10 tháng
CHPG25051,690-180 (-9.63%)115,100-4,65033,380SSI15 tháng
CHPG2506900-40 (-4.26%)12,200-2,45031,400BSI12 tháng
CHPG2507250-210 (-45.65%)65,800-4,25030,100VCI6 tháng
CHPG25081,400-150 (-9.68%)22,900-1,65029,800HCM9 tháng
CHPG2509510-140 (-21.54%)10,100-2,65029,530TCBS6 tháng
CHPG25101,040-460 (-30.67%)6,600-3,65032,120TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240360-10 (-14.29%)2,026,00024,350-65025,2406 tháng
CACB240438020 (+5.56%)152,50024,350-65026,5209 tháng
CFPT24024,000200 (+5.26%)14,200108,400-25,664149,9549 tháng
CFPT240390-30 (-25%)47,800108,400-25,664134,4226 tháng
CHPG2406570-60 (-9.52%)51,50025,350-2,65030,28012 tháng
CHPG2407110-20 (-15.38%)1,007,60025,350-65026,4404 tháng
CHPG240847010 (+2.17%)22,80025,350-1,65028,8809 tháng
CMBB240564010 (+1.59%)446,70023,00041024,8149 tháng
CMBB240641020 (+5.13%)1,070,30023,0001,27923,1466 tháng
CMSN2404120-40 (-25%)738,30056,900-22,10079,4809 tháng
CMSN24052010 (+100%)1,817,10056,900-22,10079,0806 tháng
CMWG240520 (0.00%)973,30056,400-9,60066,0806 tháng
CMWG2406560-50 (-8.20%)345,40056,400-9,60068,2409 tháng
CSTB240870020 (+2.94%)82,80038,4502,45038,8006 tháng
CSTB24091,15020 (+1.77%)222,50038,4502,45040,6009 tháng
CVHM24062,390-250 (-9.47%)125,10056,9006,90059,5609 tháng
CVHM24072,020-170 (-7.76%)564,40056,9007,90057,0806 tháng
CVIB240534010 (+3.03%)42,40018,35035018,6806 tháng
CVIB2406280-20 (-6.67%)107,00018,350-65020,1209 tháng
CVIC24047,020-150 (-2.09%)22,60070,70027,70071,0806 tháng
CVIC24057,280-150 (-2.02%)78,10070,70027,70072,1209 tháng
CVNM240510-10 (-50%)951,90057,000-10,47267,5126 tháng
CVNM2406170 (0.00%)238,50057,000-11,46469,1399 tháng
CVPB24079010 (+12.50%)1,092,50016,700-4,30021,3609 tháng
CVPB240810-10 (-50%)1,446,30016,700-4,30021,0206 tháng
CVRE2405990320 (+47.76%)593,80020,8501,85020,9806 tháng
CVRE2406770120 (+18.46%)412,30020,8501,85022,0809 tháng
CACB25021,29040 (+3.20%)22,20024,350-3,65030,58015 tháng
CACB250381020 (+2.53%)126,20024,350-2,65028,62010 tháng
CACB250418020 (+12.50%)722,70024,350-1,65026,3605 tháng
CFPT2502280-20 (-6.67%)463,000108,400-61,600172,80010 tháng
CFPT2503700 (0.00%)117,900108,400-71,600187,00015 tháng
CFPT2504100-50 (-33.33%)414,400108,400-51,600161,0005 tháng
CHPG2503390-20 (-4.88%)245,50025,350-1,65027,7805 tháng
CHPG25041,000-100 (-9.09%)77,00025,350-3,65031,00010 tháng
CHPG25051,690-180 (-9.63%)115,10025,350-4,65033,38015 tháng
CMBB25021,46020 (+1.39%)927,40023,0002,14823,3925 tháng
CMBB25031,750-50 (-2.78%)147,30023,00041025,63510 tháng
CMBB25042,270-30 (-1.30%)96,10023,000-45927,40915 tháng
CMSN25026010 (+20%)3,069,70056,900-16,10073,3005 tháng
CMSN2503530-110 (-17.19%)285,60056,900-18,10077,65010 tháng
CMWG2502400-10 (-2.44%)553,80056,400-3,60062,0005 tháng
CMWG25031,130-50 (-4.24%)93,90056,400-6,60068,65010 tháng
CMWG25041,560-90 (-5.45%)58,40056,400-9,60073,80015 tháng
CSTB25032,120120 (+6%)348,80038,4503,45039,2405 tháng
CSTB25042,65090 (+3.52%)10,20038,45045043,30010 tháng
CTCB25021,330 (0.00%)412,60025,9501,95026,6605 tháng
CTCB25031,680-40 (-2.33%)41,80025,950-5029,36010 tháng
CVHM25013,040-90 (-2.88%)225,10056,90014,90057,2005 tháng
CVHM25023,060-210 (-6.42%)278,00056,90011,90060,30010 tháng
CVIB250114010 (+7.69%)22,40018,350-1,65020,2805 tháng
CVIB2502590-40 (-6.35%)17,50018,350-2,65022,18010 tháng
CVIC25016,27050 (+0.80%)131,90070,70030,70071,3505 tháng
CVIC25025,680-20 (-0.35%)129,50070,70030,70068,40010 tháng
CVNM250121010 (+5%)152,40057,000-7,49565,5375 tháng
CVNM250257010 (+1.79%)106,20057,000-8,48868,31510 tháng
CVNM25031,100 (0.00%)10,80057,000-11,46473,92015 tháng
CVPB2501470 (0.00%)202,00016,700-3,30020,94010 tháng
CVPB2502820-30 (-3.53%)102,70016,700-4,30022,64015 tháng
CVPB2503170-30 (-15%)71,70016,700-2,30019,3405 tháng
CVRE25022,080360 (+20.93%)50,30020,8503,85021,1605 tháng
CVRE25032,330260 (+12.56%)10,00020,8502,85022,66010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2025
Ngày đáo hạn:26/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:27,000
Khối lượng Niêm yết:16,000,000
Khối lượng lưu hành:16,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành