Chứng quyền HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CHPG2503)

CW HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-18

300

20 (+7.14%)
23/04/2025 15:00

Mở cửa340

Cao nhất340

Thấp nhất280

Cao nhất NY1,610

Thấp nhất NY130

KLGD4,650,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH16,000,000

Số ngày đến hạn32

Giá CK cơ sở25,550

Giá thực hiện27,000

Hòa vốn **27,600

S-X *-1,450

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2503: CHPG2501 CHPG2408 CHPG2507 HPG VIC
Trending: HPG (160.330) - FPT (134.513) - MBB (107.961) - VIC (99.416) - VCB (88.407)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
23/04/202530020 (+7.14%)4,650,000
22/04/202528010 (+3.70%)1,115,400
21/04/2025270-80 (-22.86%)2,259,000
18/04/2025350 (0.00%)611,200
17/04/202535010 (+2.94%)1,113,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG240217020 (+13.33%)828,800-2,62728,641ACBS12 tháng
CHPG240658040 (+7.41%)155,200-2,45030,320SSI12 tháng
CHPG240710-10 (-50%)1,719,000-45026,040SSI4 tháng
CHPG240844040 (+10%)666,600-1,45028,760SSI9 tháng
CHPG24091,39020 (+1.46%)287,90055029,170ACBS12 tháng
CHPG241057040 (+7.55%)11,700-2,45030,280MBS9 tháng
CHPG2412100-10 (-9.09%)308,800-5,78331,733KIS7 tháng
CHPG250164030 (+4.92%)315,6005027,420VPBankS6 tháng
CHPG250255070 (+14.58%)46,000-1,95029,150VPBankS9 tháng
CHPG250330020 (+7.14%)4,650,000-1,45027,600SSI5 tháng
CHPG2504990100 (+11.24%)128,900-3,45030,980SSI10 tháng
CHPG25051,780210 (+13.38%)42,100-4,45033,560SSI15 tháng
CHPG250687030 (+3.57%)600,900-2,25031,280BSI12 tháng
CHPG250730050 (+20%)45,400-4,05030,200VCI6 tháng
CHPG25081,35060 (+4.65%)48,000-1,45029,700HCM9 tháng
CHPG2509530160 (+43.24%)1,300-2,45029,590TCBS6 tháng
CHPG251094010 (+1.08%)2,300-3,45031,820TCBS12 tháng
CHPG2511460-10 (-2.13%)168,000-3,33830,728KIS4 tháng
CHPG2512650150 (+30%)55,100-4,33832,488KIS6 tháng
CHPG2513560-40 (-6.67%)14,300-5,33833,128KIS7 tháng
CHPG2514650-20 (-2.99%)79,100-6,11634,266KIS8 tháng
CHPG2515660-170 (-20.48%)15,100-6,67234,862KIS9 tháng
CHPG251695030 (+3.26%)12,000-7,56136,911KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240310 (0.00%)3,283,70024,600-40025,0406 tháng
CACB2404340 (0.00%)148,90024,600-40026,3609 tháng
CFPT24022,380-130 (-5.18%)12,900110,400-23,664143,5189 tháng
CFPT240310 (0.00%)759,700110,400-23,664134,1046 tháng
CHPG240658040 (+7.41%)155,20025,550-2,45030,32012 tháng
CHPG240710-10 (-50%)1,719,00025,550-45026,0404 tháng
CHPG240844040 (+10%)666,60025,550-1,45028,7609 tháng
CMBB2405590 (0.00%)673,60023,40081024,6419 tháng
CMBB240645090 (+25%)403,50023,4001,67923,2856 tháng
CMSN240415010 (+7.14%)1,770,70059,600-19,40079,6009 tháng
CMSN240510 (0.00%)175,40059,600-19,40079,0406 tháng
CMWG240510 (0.00%)17,70058,800-7,20066,0406 tháng
CMWG2406640100 (+18.52%)793,20058,800-7,20068,5609 tháng
CSTB24081,160130 (+12.62%)311,50040,2004,20040,6406 tháng
CSTB24091,470-60 (-3.92%)379,00040,2004,20041,8809 tháng
CVHM24062,590-70 (-2.63%)161,70058,5008,50060,3609 tháng
CVHM24072,090450 (+27.44%)463,40058,5009,50057,3606 tháng
CVIB240520010 (+5.26%)181,40017,65033717,6986 tháng
CVIB240629030 (+11.54%)340,90017,650-62519,3919 tháng
CVIC24044,000-750 (-15.79%)50,00058,60015,60059,0006 tháng
CVIC24054,300-500 (-10.42%)134,90058,60015,60060,2009 tháng
CVNM240510 (0.00%)15,70056,400-11,07267,5126 tháng
CVNM240615020 (+15.38%)473,40056,400-12,06469,0609 tháng
CVPB240770 (0.00%)829,70016,700-4,30021,2809 tháng
CVPB240810 (0.00%)16,80016,700-4,30021,0206 tháng
CVRE24051,380660 (+91.67%)2,721,80021,9502,95021,7606 tháng
CVRE2406990320 (+47.76%)433,10021,9502,95022,9609 tháng
CACB25021,260-40 (-3.08%)39,70024,600-3,40030,52015 tháng
CACB2503780-20 (-2.50%)150,50024,600-2,40028,56010 tháng
CACB2504140 (0.00%)492,20024,600-1,40026,2805 tháng
CFPT250227010 (+3.85%)350,700110,400-59,600172,70010 tháng
CFPT250370010 (+1.45%)168,000110,400-69,600187,00015 tháng
CFPT250460 (0.00%)281,600110,400-49,600160,6005 tháng
CHPG250330020 (+7.14%)4,650,00025,550-1,45027,6005 tháng
CHPG2504990100 (+11.24%)128,90025,550-3,45030,98010 tháng
CHPG25051,780210 (+13.38%)42,10025,550-4,45033,56015 tháng
CMBB25021,510110 (+7.86%)622,10023,4002,54823,4795 tháng
CMBB25031,82070 (+4%)196,60023,40081025,75710 tháng
CMBB25042,39050 (+2.14%)22,90023,400-5927,61815 tháng
CMSN250250 (0.00%)196,50059,600-13,40073,2505 tháng
CMSN2503690100 (+16.95%)926,90059,600-15,40078,45010 tháng
CMWG2502480150 (+45.45%)2,676,90058,800-1,20062,4005 tháng
CMWG25031,320130 (+10.92%)380,60058,800-4,20069,60010 tháng
CMWG25041,860230 (+14.11%)138,90058,800-7,20075,30015 tháng
CSTB25032,800-90 (-3.11%)509,50040,2005,20040,6005 tháng
CSTB25043,240-180 (-5.26%)41,90040,2002,20044,48010 tháng
CTCB25021,250100 (+8.70%)552,60026,1002,10026,5005 tháng
CTCB25031,820240 (+15.19%)44,90026,10010029,64010 tháng
CVHM25013,280180 (+5.81%)608,00058,50016,50058,4005 tháng
CVHM25023,26060 (+1.88%)8,50058,50013,50061,30010 tháng
CVIB25019020 (+28.57%)503,60017,650-1,58719,4105 tháng
CVIB2502570-90 (-13.64%)40,90017,650-2,54921,29510 tháng
CVIC25013,910-560 (-12.53%)39,70058,60018,60059,5505 tháng
CVIC25023,430-370 (-9.74%)396,30058,60018,60057,15010 tháng
CVNM2501110-10 (-8.33%)185,50056,400-8,09565,0415 tháng
CVNM250258010 (+1.75%)939,20056,400-9,08868,36510 tháng
CVNM25031,14010 (+0.88%)45,30056,400-12,06474,11815 tháng
CVPB2501510-20 (-3.77%)670,70016,700-3,30021,02010 tháng
CVPB2502800-70 (-8.05%)61,50016,700-4,30022,60015 tháng
CVPB250311010 (+10%)380,60016,700-2,30019,2205 tháng
CVRE25022,430700 (+40.46%)228,80021,9504,95021,8605 tháng
CVRE25032,620370 (+16.44%)291,50021,9503,95023,24010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2025
Ngày đáo hạn:26/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:27,000
Khối lượng Niêm yết:16,000,000
Khối lượng lưu hành:16,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành