Chứng quyền HPG/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CHPG2504)

CW HPG/10M/SSI/C/EU/Cash-18

750

(%)
03/06/2025 08:55

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY2,300

Thấp nhất NY90

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn146

Giá CK cơ sở25,550

Giá thực hiện29,000

Hòa vốn **30,500

S-X *-3,450

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2504: FDT TCM CHPG2502 CHPG2409 DVP
Trending: HPG (109.929) - NVL (92.206) - VCB (87.580) - FPT (87.083) - VIC (82.385)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/10M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
03/06/2025750 (0.00%)
02/06/2025750-70 (-8.54%)227,700
30/05/202582050 (+6.49%)1,293,200
29/05/2025770-30 (-3.75%)260,700
28/05/2025800 (0.00%)31,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2406470 (0.00%)-2,45029,880SSI12 tháng
CHPG2408300 (0.00%)-1,45028,200SSI9 tháng
CHPG24091,360 (0.00%)55029,080ACBS12 tháng
CHPG2410480 (0.00%)-2,45029,920MBS9 tháng
CHPG241230 (0.00%)-5,78331,453KIS7 tháng
CHPG2501410 (0.00%)5026,730VPBankS6 tháng
CHPG2502490 (0.00%)-1,95028,970VPBankS9 tháng
CHPG2504750 (0.00%)-3,45030,500SSI10 tháng
CHPG25051,530 (0.00%)-4,45033,060SSI15 tháng
CHPG2506830 (0.00%)-2,25031,120BSI12 tháng
CHPG2507150 (0.00%)-4,05029,900VCI6 tháng
CHPG25081,190 (0.00%)-1,45029,380HCM9 tháng
CHPG2509420 (0.00%)-2,45029,260TCBS6 tháng
CHPG2510980 (0.00%)-3,45031,940TCBS12 tháng
CHPG2511180 (0.00%)-3,33829,608KIS4 tháng
CHPG2512290 (0.00%)-4,33831,048KIS6 tháng
CHPG2513320 (0.00%)-5,33832,168KIS7 tháng
CHPG2514360 (0.00%)-6,11633,106KIS8 tháng
CHPG2515370 (0.00%)-6,67233,702KIS9 tháng
CHPG2516540 (0.00%)-7,56135,271KIS11 tháng
CHPG25172,500 (0.00%)5030,500HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404380 (0.00%)21,10021022,1619 tháng
CFPT2402910 (0.00%)116,100-18,900138,6409 tháng
CHPG2406470 (0.00%)25,550-2,45029,88012 tháng
CHPG2408300 (0.00%)25,550-1,45028,2009 tháng
CMBB2405730 (0.00%)24,6002,01025,1279 tháng
CMSN2404110 (0.00%)62,100-16,90079,4409 tháng
CMWG2406570 (0.00%)61,000-5,00068,2809 tháng
CSTB24091,660 (0.00%)41,8005,80042,6409 tháng
CVHM24066,950 (0.00%)77,00027,00077,8009 tháng
CVIB2406220 (0.00%)18,050-95019,8809 tháng
CVIC240513,750 (0.00%)98,00055,00098,0009 tháng
CVNM2406110 (0.00%)54,600-11,52466,5459 tháng
CVPB240780 (0.00%)18,000-2,44420,7569 tháng
CVRE24062,000 (0.00%)26,7007,70027,0009 tháng
CACB25021,320 (0.00%)21,100-2,29725,60315 tháng
CACB2503800 (0.00%)21,100-1,46223,89910 tháng
CFPT2502230 (0.00%)116,100-53,900172,30010 tháng
CFPT2503700 (0.00%)116,100-63,900187,00015 tháng
CHPG2504750 (0.00%)25,550-3,45030,50010 tháng
CHPG25051,530 (0.00%)25,550-4,45033,06015 tháng
CMBB25032,110 (0.00%)24,6002,01026,26110 tháng
CMBB25042,660 (0.00%)24,6001,14128,08715 tháng
CMSN2503650 (0.00%)62,100-12,90078,25010 tháng
CMWG25031,350 (0.00%)61,000-2,00069,75010 tháng
CMWG25041,860 (0.00%)61,000-5,00075,30015 tháng
CSTB25043,390 (0.00%)41,8003,80044,78010 tháng
CTCB25033,250 (0.00%)30,8504,85032,50010 tháng
CVHM25026,770 (0.00%)77,00032,00078,85010 tháng
CVIB2502500 (0.00%)18,050-2,95022,00010 tháng
CVIC250211,000 (0.00%)98,00058,00095,00010 tháng
CVNM2502510 (0.00%)54,600-8,64965,69210 tháng
CVNM2503910 (0.00%)54,600-11,52370,48315 tháng
CVPB2501660 (0.00%)18,000-1,47120,75610 tháng
CVPB25021,100 (0.00%)18,000-2,44422,58615 tháng
CVRE25034,700 (0.00%)26,7008,70027,40010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:23/10/2025
Ngày đáo hạn:27/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,200
Giá thực hiện:29,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành