Chứng quyền HPG/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CHPG2504)

CW HPG/10M/SSI/C/EU/Cash-18

1,000

-100 (-9.09%)
16/04/2025 14:02

Mở cửa1,080

Cao nhất1,100

Thấp nhất1,000

Cao nhất NY2,300

Thấp nhất NY120

KLGD77,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn194

Giá CK cơ sở25,350

Giá thực hiện29,000

Hòa vốn **31,000

S-X *-3,650

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2504: CHPG2503 CHPG2505 CHPG2506 CHPG2508 CHPG2407
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/10M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/20251,000-100 (-9.09%)77,100
15/04/20251,100100 (+10%)337,200
14/04/20251,000-170 (-14.53%)135,500
11/04/20251,170 (0.00%)86,300
10/04/20251,170720 (+160%)52,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402230-70 (-23.33%)216,300-2,82728,805ACBS12 tháng
CHPG2406570-60 (-9.52%)51,600-2,65030,280SSI12 tháng
CHPG2407110-20 (-15.38%)1,007,700-65026,440SSI4 tháng
CHPG240847010 (+2.17%)22,900-1,65028,880SSI9 tháng
CHPG24091,480 (0.00%)228,90035029,440ACBS12 tháng
CHPG2410610-60 (-8.96%)200-2,65030,440MBS9 tháng
CHPG2412110-30 (-21.43%)498,700-5,98331,773KIS7 tháng
CHPG2501650-40 (-5.80%)43,100-15027,450VPBankS6 tháng
CHPG2502630-70 (-10%)13,800-2,15029,390VPBankS9 tháng
CHPG2503380-30 (-7.32%)245,700-1,65027,760SSI5 tháng
CHPG25041,000-100 (-9.09%)77,100-3,65031,000SSI10 tháng
CHPG25051,690-180 (-9.63%)115,200-4,65033,380SSI15 tháng
CHPG2506900-40 (-4.26%)12,200-2,45031,400BSI12 tháng
CHPG2507250-210 (-45.65%)65,800-4,25030,100VCI6 tháng
CHPG25081,400-150 (-9.68%)22,900-1,65029,800HCM9 tháng
CHPG2509510-140 (-21.54%)10,100-2,65029,530TCBS6 tháng
CHPG25101,040-460 (-30.67%)6,600-3,65032,120TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240360-10 (-14.29%)2,026,10024,350-65025,2406 tháng
CACB240438020 (+5.56%)152,60024,350-65026,5209 tháng
CFPT24024,000200 (+5.26%)14,200108,300-25,764149,9549 tháng
CFPT240390-30 (-25%)47,800108,300-25,764134,4226 tháng
CHPG2406570-60 (-9.52%)51,60025,350-2,65030,28012 tháng
CHPG2407110-20 (-15.38%)1,007,70025,350-65026,4404 tháng
CHPG240847010 (+2.17%)22,90025,350-1,65028,8809 tháng
CMBB240564010 (+1.59%)446,80023,00041024,8149 tháng
CMBB240641020 (+5.13%)1,070,40023,0001,27923,1466 tháng
CMSN2404120-40 (-25%)738,40057,000-22,00079,4809 tháng
CMSN24052010 (+100%)1,817,20057,000-22,00079,0806 tháng
CMWG240520 (0.00%)973,40056,400-9,60066,0806 tháng
CMWG2406560-50 (-8.20%)345,50056,400-9,60068,2409 tháng
CSTB240870020 (+2.94%)82,90038,4502,45038,8006 tháng
CSTB24091,15020 (+1.77%)222,60038,4502,45040,6009 tháng
CVHM24062,390-250 (-9.47%)125,10056,8006,80059,5609 tháng
CVHM24072,020-170 (-7.76%)564,50056,8007,80057,0806 tháng
CVIB240534010 (+3.03%)42,50018,40040018,6806 tháng
CVIB2406280-20 (-6.67%)107,10018,400-60020,1209 tháng
CVIC24046,970-200 (-2.79%)22,70070,60027,60070,8806 tháng
CVIC24057,280-150 (-2.02%)78,10070,60027,60072,1209 tháng
CVNM240510-10 (-50%)952,00057,000-10,47267,5126 tháng
CVNM2406170 (0.00%)238,60057,000-11,46469,1399 tháng
CVPB24079010 (+12.50%)1,092,60016,750-4,25021,3609 tháng
CVPB240810-10 (-50%)1,446,40016,750-4,25021,0206 tháng
CVRE2405990320 (+47.76%)593,80020,8501,85020,9806 tháng
CVRE2406770120 (+18.46%)412,40020,8501,85022,0809 tháng
CACB25021,29040 (+3.20%)22,30024,350-3,65030,58015 tháng
CACB250381020 (+2.53%)126,20024,350-2,65028,62010 tháng
CACB250418020 (+12.50%)722,80024,350-1,65026,3605 tháng
CFPT2502280-20 (-6.67%)463,100108,300-61,700172,80010 tháng
CFPT2503700 (0.00%)118,000108,300-71,700187,00015 tháng
CFPT2504110-40 (-26.67%)414,500108,300-51,700161,1005 tháng
CHPG2503380-30 (-7.32%)245,70025,350-1,65027,7605 tháng
CHPG25041,000-100 (-9.09%)77,10025,350-3,65031,00010 tháng
CHPG25051,690-180 (-9.63%)115,20025,350-4,65033,38015 tháng
CMBB25021,46020 (+1.39%)927,50023,0002,14823,3925 tháng
CMBB25031,750-50 (-2.78%)147,30023,00041025,63510 tháng
CMBB25042,270-30 (-1.30%)96,10023,000-45927,40915 tháng
CMSN25026010 (+20%)3,069,80057,000-16,00073,3005 tháng
CMSN2503540-100 (-15.63%)285,70057,000-18,00077,70010 tháng
CMWG2502400-10 (-2.44%)553,90056,400-3,60062,0005 tháng
CMWG25031,130-50 (-4.24%)94,00056,400-6,60068,65010 tháng
CMWG25041,560-90 (-5.45%)58,50056,400-9,60073,80015 tháng
CSTB25032,120120 (+6%)348,90038,4503,45039,2405 tháng
CSTB25042,65090 (+3.52%)10,30038,45045043,30010 tháng
CTCB25021,330 (0.00%)412,60025,9501,95026,6605 tháng
CTCB25031,680-40 (-2.33%)41,80025,950-5029,36010 tháng
CVHM25013,040-90 (-2.88%)225,10056,80014,80057,2005 tháng
CVHM25023,060-210 (-6.42%)278,00056,80011,80060,30010 tháng
CVIB250114010 (+7.69%)22,50018,400-1,60020,2805 tháng
CVIB2502590-40 (-6.35%)17,50018,400-2,60022,18010 tháng
CVIC25016,25030 (+0.48%)132,00070,60030,60071,2505 tháng
CVIC25025,660-40 (-0.70%)129,60070,60030,60068,30010 tháng
CVNM250121010 (+5%)152,50057,000-7,49565,5375 tháng
CVNM250258020 (+3.57%)111,20057,000-8,48868,36510 tháng
CVNM25031,100 (0.00%)10,80057,000-11,46473,92015 tháng
CVPB2501470 (0.00%)202,10016,750-3,25020,94010 tháng
CVPB2502820-30 (-3.53%)102,80016,750-4,25022,64015 tháng
CVPB2503170-30 (-15%)71,80016,750-2,25019,3405 tháng
CVRE25022,060340 (+19.77%)50,40020,8503,85021,1205 tháng
CVRE25032,310240 (+11.59%)10,10020,8502,85022,62010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:23/10/2025
Ngày đáo hạn:27/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,200
Giá thực hiện:29,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành