Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY3,070
Thấp nhất NY830
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn296
Giá CK cơ sở25,550
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **33,060
S-X *-4,450
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/06/2025 | 1,530 | (0.00%) | |
02/06/2025 | 1,530 | -80 (-4.97%) | 65,900 |
30/05/2025 | 1,610 | 60 (+3.87%) | 114,800 |
29/05/2025 | 1,550 | (0.00%) | 30,500 |
28/05/2025 | 1,550 | (0.00%) | 37,900 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 470 | (0.00%) | -2,450 | 29,880 | SSI | 12 tháng | |
CHPG2408 | 300 | (0.00%) | -1,450 | 28,200 | SSI | 9 tháng | |
CHPG2409 | 1,360 | (0.00%) | 550 | 29,080 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2410 | 480 | (0.00%) | -2,450 | 29,920 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2412 | 30 | (0.00%) | -5,783 | 31,453 | KIS | 7 tháng | |
CHPG2501 | 410 | (0.00%) | 50 | 26,730 | VPBankS | 6 tháng | |
CHPG2502 | 490 | (0.00%) | -1,950 | 28,970 | VPBankS | 9 tháng | |
CHPG2504 | 750 | (0.00%) | -3,450 | 30,500 | SSI | 10 tháng | |
CHPG2505 | 1,530 | (0.00%) | -4,450 | 33,060 | SSI | 15 tháng | |
CHPG2506 | 830 | (0.00%) | -2,250 | 31,120 | BSI | 12 tháng | |
CHPG2507 | 150 | (0.00%) | -4,050 | 29,900 | VCI | 6 tháng | |
CHPG2508 | 1,190 | (0.00%) | -1,450 | 29,380 | HCM | 9 tháng | |
CHPG2509 | 420 | (0.00%) | -2,450 | 29,260 | TCBS | 6 tháng | |
CHPG2510 | 980 | (0.00%) | -3,450 | 31,940 | TCBS | 12 tháng | |
CHPG2511 | 180 | (0.00%) | -3,338 | 29,608 | KIS | 4 tháng | |
CHPG2512 | 290 | (0.00%) | -4,338 | 31,048 | KIS | 6 tháng | |
CHPG2513 | 320 | (0.00%) | -5,338 | 32,168 | KIS | 7 tháng | |
CHPG2514 | 360 | (0.00%) | -6,116 | 33,106 | KIS | 8 tháng | |
CHPG2515 | 370 | (0.00%) | -6,672 | 33,702 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2516 | 540 | (0.00%) | -7,561 | 35,271 | KIS | 11 tháng | |
CHPG2517 | 2,500 | (0.00%) | 50 | 30,500 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 380 | (0.00%) | 21,100 | 210 | 22,161 | 9 tháng | |
CFPT2402 | 910 | (0.00%) | 116,100 | -18,900 | 138,640 | 9 tháng | |
CHPG2406 | 470 | (0.00%) | 25,550 | -2,450 | 29,880 | 12 tháng | |
CHPG2408 | 300 | (0.00%) | 25,550 | -1,450 | 28,200 | 9 tháng | |
CMBB2405 | 730 | (0.00%) | 24,600 | 2,010 | 25,127 | 9 tháng | |
CMSN2404 | 110 | (0.00%) | 62,100 | -16,900 | 79,440 | 9 tháng | |
CMWG2406 | 570 | (0.00%) | 61,000 | -5,000 | 68,280 | 9 tháng | |
CSTB2409 | 1,660 | (0.00%) | 41,800 | 5,800 | 42,640 | 9 tháng | |
CVHM2406 | 6,950 | (0.00%) | 77,000 | 27,000 | 77,800 | 9 tháng | |
CVIB2406 | 220 | (0.00%) | 18,050 | -950 | 19,880 | 9 tháng | |
CVIC2405 | 13,750 | (0.00%) | 98,000 | 55,000 | 98,000 | 9 tháng | |
CVNM2406 | 110 | (0.00%) | 54,600 | -11,524 | 66,545 | 9 tháng | |
CVPB2407 | 80 | (0.00%) | 18,000 | -2,444 | 20,756 | 9 tháng | |
CVRE2406 | 2,000 | (0.00%) | 26,700 | 7,700 | 27,000 | 9 tháng | |
CACB2502 | 1,320 | (0.00%) | 21,100 | -2,297 | 25,603 | 15 tháng | |
CACB2503 | 800 | (0.00%) | 21,100 | -1,462 | 23,899 | 10 tháng | |
CFPT2502 | 230 | (0.00%) | 116,100 | -53,900 | 172,300 | 10 tháng | |
CFPT2503 | 700 | (0.00%) | 116,100 | -63,900 | 187,000 | 15 tháng | |
CHPG2504 | 750 | (0.00%) | 25,550 | -3,450 | 30,500 | 10 tháng | |
CHPG2505 | 1,530 | (0.00%) | 25,550 | -4,450 | 33,060 | 15 tháng | |
CMBB2503 | 2,110 | (0.00%) | 24,600 | 2,010 | 26,261 | 10 tháng | |
CMBB2504 | 2,660 | (0.00%) | 24,600 | 1,141 | 28,087 | 15 tháng | |
CMSN2503 | 650 | (0.00%) | 62,100 | -12,900 | 78,250 | 10 tháng | |
CMWG2503 | 1,350 | (0.00%) | 61,000 | -2,000 | 69,750 | 10 tháng | |
CMWG2504 | 1,860 | (0.00%) | 61,000 | -5,000 | 75,300 | 15 tháng | |
CSTB2504 | 3,390 | (0.00%) | 41,800 | 3,800 | 44,780 | 10 tháng | |
CTCB2503 | 3,250 | (0.00%) | 30,850 | 4,850 | 32,500 | 10 tháng | |
CVHM2502 | 6,770 | (0.00%) | 77,000 | 32,000 | 78,850 | 10 tháng | |
CVIB2502 | 500 | (0.00%) | 18,050 | -2,950 | 22,000 | 10 tháng | |
CVIC2502 | 11,000 | (0.00%) | 98,000 | 58,000 | 95,000 | 10 tháng | |
CVNM2502 | 510 | (0.00%) | 54,600 | -8,649 | 65,692 | 10 tháng | |
CVNM2503 | 910 | (0.00%) | 54,600 | -11,523 | 70,483 | 15 tháng | |
CVPB2501 | 660 | (0.00%) | 18,000 | -1,471 | 20,756 | 10 tháng | |
CVPB2502 | 1,100 | (0.00%) | 18,000 | -2,444 | 22,586 | 15 tháng | |
CVRE2503 | 4,700 | (0.00%) | 26,700 | 8,700 | 27,400 | 10 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 20/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/03/2026 |
Ngày đáo hạn: | 26/03/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |