Chứng quyền HPG/15M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CHPG2505)

CW HPG/15M/SSI/C/EU/Cash-18

1,530

(%)

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY3,070

Thấp nhất NY830

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn296

Giá CK cơ sở25,550

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **33,060

S-X *-4,450

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2505: CHPG2504 CHPG2506 CHPG2409 CHPG2502 GEE
Trending: HPG (109.929) - NVL (92.206) - VCB (87.580) - FPT (87.083) - VIC (82.385)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/15M/SSI/C/EU/Cash-18

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2406470 (0.00%)4 : 128,000-2,45029,880SSIMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408300 (0.00%)4 : 127,000-1,45028,200SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG24091,360 (0.00%)3 : 125,00055029,080ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG2410480 (0.00%)4 : 128,000-2,45029,920MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG241230 (0.00%)4 : 131,333-5,78331,453KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHPG2501410 (0.00%)3 : 125,5005026,730VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG2502490 (0.00%)3 : 127,500-1,95028,970VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CHPG2504750 (0.00%)2 : 129,000-3,45030,500SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,530 (0.00%)2 : 130,000-4,45033,060SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG2506830 (0.00%)4 : 127,800-2,25031,120BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG2507150 (0.00%)2 : 129,600-4,05029,900VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG25081,190 (0.00%)2 : 127,000-1,45029,380HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CHPG2509420 (0.00%)3 : 128,000-2,45029,260TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CHPG2510980 (0.00%)3 : 129,000-3,45031,940TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CHPG2511180 (0.00%)4 : 128,888-3,33829,608KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CHPG2512290 (0.00%)4 : 129,888-4,33831,048KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CHPG2513320 (0.00%)4 : 130,888-5,33832,168KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CHPG2514360 (0.00%)4 : 131,666-6,11633,106KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CHPG2515370 (0.00%)4 : 132,222-6,67233,702KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CHPG2516540 (0.00%)4 : 133,111-7,56135,271KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CHPG25172,500 (0.00%)2 : 125,5005030,500HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2404380 (0.00%)4 : 121,10025,000-3,90026,520ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT2402910 (0.00%)4 : 1116,100135,000-18,900138,640FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG2406470 (0.00%)4 : 125,55028,000-2,45029,880HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408300 (0.00%)4 : 125,55027,000-1,45028,200HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2405730 (0.00%)4 : 124,60026,000-1,40028,920MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2404110 (0.00%)4 : 162,10079,000-16,90079,440MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2406570 (0.00%)4 : 161,00066,000-5,00068,280MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24091,660 (0.00%)4 : 141,80036,0005,80042,640STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24066,950 (0.00%)4 : 177,00050,00027,00077,800VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB2406220 (0.00%)4 : 118,05019,000-95019,880VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC240513,750 (0.00%)4 : 198,00043,00055,00098,000VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM2406110 (0.00%)4 : 154,60069,000-14,40069,440VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240780 (0.00%)4 : 118,00021,000-3,00021,320VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24062,000 (0.00%)4 : 126,70019,0007,70027,000VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,320 (0.00%)2 : 121,10028,000-6,90030,640ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB2503800 (0.00%)2 : 121,10027,000-5,90028,600ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2502230 (0.00%)10 : 1116,100170,000-53,900172,300FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503700 (0.00%)10 : 1116,100180,000-63,900187,000FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG2504750 (0.00%)2 : 125,55029,000-3,45030,500HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,530 (0.00%)2 : 125,55030,000-4,45033,060HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25032,110 (0.00%)1.74 : 124,60022,5902,01026,261MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,660 (0.00%)1.74 : 124,60023,4591,14128,087MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN2503650 (0.00%)5 : 162,10075,000-12,90078,250MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25031,350 (0.00%)5 : 161,00063,000-2,00069,750MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,860 (0.00%)5 : 161,00066,000-5,00075,300MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25043,390 (0.00%)2 : 141,80038,0003,80044,780STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25033,250 (0.00%)2 : 130,85026,0004,85032,500TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25026,770 (0.00%)5 : 177,00045,00032,00078,850VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB2502500 (0.00%)2 : 118,05021,000-2,95022,000VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC250211,000 (0.00%)5 : 198,00040,00058,00095,000VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM2502510 (0.00%)4.96 : 154,60065,488-10,88868,018VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM2503910 (0.00%)4.96 : 154,60068,464-13,86472,978VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2501660 (0.00%)2 : 118,00020,000-2,00021,320VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,100 (0.00%)2 : 118,00021,000-3,00023,200VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVRE25034,700 (0.00%)2 : 126,70018,0008,70027,400VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh