Mở cửa1,350
Cao nhất1,350
Thấp nhất1,320
Cao nhất NY1,830
Thấp nhất NY1,090
KLGD18,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn302
Giá CK cơ sở27,800
Giá thực hiện27,800
Hòa vốn **33,120
S-X *
Trạng thái CWATM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 18,100 |
11/03/2025 | 1,360 | (0.00%) | 7,500 |
10/03/2025 | 1,360 | 10 (+0.74%) | 42,000 |
07/03/2025 | 1,350 | (0.00%) | 16,900 |
06/03/2025 | 1,350 | 30 (+2.27%) | 16,400 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 660 | -30 (-4.35%) | 283,500 | -377 | 29,979 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 1,050 | -50 (-4.55%) | 292,700 | -200 | 32,200 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 690 | -40 (-5.48%) | 331,800 | 1,800 | 28,760 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 930 | 20 (+2.20%) | 353,300 | 800 | 30,720 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 2,170 | (0.00%) | 91,500 | 2,800 | 31,510 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 1,030 | (0.00%) | -200 | 32,120 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2411 | 80 | -20 (-20%) | 68,500 | -2,199 | 30,319 | KIS | 4 tháng |
CHPG2412 | 340 | -20 (-5.56%) | 810,100 | -3,533 | 32,693 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,270 | -60 (-4.51%) | 870,300 | 2,300 | 29,310 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,310 | 10 (+0.77%) | 35,100 | 300 | 31,430 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 1,320 | -50 (-3.65%) | 257,000 | 800 | 29,640 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,900 | -80 (-4.04%) | 58,600 | -1,200 | 32,800 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,550 | -70 (-2.67%) | 63,800 | -2,200 | 35,100 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 18,100 | 33,120 | BSI | 12 tháng | |
CHPG2507 | 680 | -20 (-2.86%) | 71,900 | -1,800 | 30,960 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 2,310 | -90 (-3.75%) | 12,600 | 800 | 31,620 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 1,220 | 20 (+1.67%) | 1,300 | -200 | 31,660 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,710 | -10 (-0.58%) | 2,400 | -1,200 | 34,130 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,510 | -20 (-1.31%) | 100,300 | 26,300 | 30,830 | 9 tháng | |
CFPT2505 | 1,840 | -70 (-3.66%) | 167,900 | 135,900 | -22,100 | 176,400 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 18,100 | 27,800 | 33,120 | 12 tháng | |
CMBB2505 | 2,020 | -10 (-0.49%) | 32,500 | 24,600 | 1,800 | 28,860 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,820 | -110 (-5.70%) | 1,200 | 62,700 | 1,700 | 71,920 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,170 | (0.00%) | 5,400 | 39,750 | -250 | 46,510 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,430 | (0.00%) | 27,850 | 3,350 | 33,080 | 12 tháng | |
CVHM2503 | 1,910 | 100 (+5.52%) | 19,600 | 46,950 | 4,950 | 55,370 | 15 tháng |
CVNM2504 | 1,460 | 50 (+3.55%) | 300 | 62,200 | -2,800 | 73,760 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,510 | (0.00%) | 380,700 | 19,600 | -400 | 24,530 | 15 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/01/2026 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,220 |
Giá thực hiện: | 27,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |