Chứng quyền HPG/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CHPG2506)

CW HPG/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01

880

(%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa870

Cao nhất880

Thấp nhất850

Cao nhất NY1,830

Thấp nhất NY460

KLGD128,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn256

Giá CK cơ sở25,650

Giá thực hiện27,800

Hòa vốn **31,320

S-X *-2,150

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2506: CHPG2501 CHPG2515 CHPG2516 CMSN2502 CSV
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/2025880 (0.00%)128,800
25/04/202588010 (+1.15%)44,200
24/04/2025870 (0.00%)201,700
23/04/202587030 (+3.57%)600,900
22/04/2025840 (0.00%)750,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402130-20 (-13.33%)96,000-2,52728,532ACBS12 tháng
CHPG2406570-50 (-8.06%)135,300-2,35030,280SSI12 tháng
CHPG2408420 (0.00%)194,300-1,35028,680SSI9 tháng
CHPG24091,400 (0.00%)40,60065029,200ACBS12 tháng
CHPG2410590 (0.00%)-2,35030,360MBS9 tháng
CHPG2412100 (0.00%)712,300-5,68331,733KIS7 tháng
CHPG2501500-100 (-16.67%)87,80015027,000VPBankS6 tháng
CHPG2502490-10 (-2%)339,600-1,85028,970VPBankS9 tháng
CHPG2503290-20 (-6.45%)57,200-1,35027,580SSI5 tháng
CHPG25041,000 (0.00%)20,300-3,35031,000SSI10 tháng
CHPG25051,710-20 (-1.16%)18,100-4,35033,420SSI15 tháng
CHPG2506880 (0.00%)128,800-2,15031,320BSI12 tháng
CHPG2507370-30 (-7.50%)51,500-3,95030,340VCI6 tháng
CHPG25081,360-10 (-0.73%)54,100-1,35029,720HCM9 tháng
CHPG2509980-20 (-2%)187,400-2,35030,940TCBS6 tháng
CHPG25101,100100 (+10%)600-3,35032,300TCBS12 tháng
CHPG2511370-10 (-2.63%)44,100-3,23830,368KIS4 tháng
CHPG2512430 (0.00%)130,000-4,23831,608KIS6 tháng
CHPG2513560-30 (-5.08%)154,100-5,23833,128KIS7 tháng
CHPG2514590-40 (-6.35%)52,600-6,01634,026KIS8 tháng
CHPG2515620-60 (-8.82%)48,400-6,57234,702KIS9 tháng
CHPG2516710-30 (-4.05%)14,200-7,46135,951KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2505900-80 (-8.16%)7,10023,950-2,35029,0009 tháng
CFPT2505780-30 (-3.70%)2,400109,500-48,500165,80012 tháng
CHPG2506880 (0.00%)128,80025,650-2,15031,32012 tháng
CMBB25051,72040 (+2.38%)65,40023,70090027,96015 tháng
CMWG25051,49050 (+3.47%)37,70060,900-10069,9409 tháng
CSTB25051,870-70 (-3.61%)62,80039,250-75045,6109 tháng
CTCB25041,13020 (+1.80%)9,20026,0001,50031,28012 tháng
CVHM25033,340-260 (-7.22%)91,40058,50016,50065,38015 tháng
CVNM2504870 (0.00%)57,500-7,50070,2209 tháng
CVPB250485010 (+1.19%)60,20016,550-3,45022,55015 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2026
Ngày đáo hạn:09/01/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,220
Giá thực hiện:27,800
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành