Mở cửa870
Cao nhất880
Thấp nhất850
Cao nhất NY1,830
Thấp nhất NY460
KLGD128,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn256
Giá CK cơ sở25,650
Giá thực hiện27,800
Hòa vốn **31,320
S-X *-2,150
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 880 | (0.00%) | 128,800 |
25/04/2025 | 880 | 10 (+1.15%) | 44,200 |
24/04/2025 | 870 | (0.00%) | 201,700 |
23/04/2025 | 870 | 30 (+3.57%) | 600,900 |
22/04/2025 | 840 | (0.00%) | 750,000 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 130 | -20 (-13.33%) | 96,000 | -2,527 | 28,532 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 570 | -50 (-8.06%) | 135,300 | -2,350 | 30,280 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 420 | (0.00%) | 194,300 | -1,350 | 28,680 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,400 | (0.00%) | 40,600 | 650 | 29,200 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 590 | (0.00%) | -2,350 | 30,360 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2412 | 100 | (0.00%) | 712,300 | -5,683 | 31,733 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 500 | -100 (-16.67%) | 87,800 | 150 | 27,000 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 490 | -10 (-2%) | 339,600 | -1,850 | 28,970 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 290 | -20 (-6.45%) | 57,200 | -1,350 | 27,580 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,000 | (0.00%) | 20,300 | -3,350 | 31,000 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,710 | -20 (-1.16%) | 18,100 | -4,350 | 33,420 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 880 | (0.00%) | 128,800 | -2,150 | 31,320 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 370 | -30 (-7.50%) | 51,500 | -3,950 | 30,340 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,360 | -10 (-0.73%) | 54,100 | -1,350 | 29,720 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 980 | -20 (-2%) | 187,400 | -2,350 | 30,940 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,100 | 100 (+10%) | 600 | -3,350 | 32,300 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 370 | -10 (-2.63%) | 44,100 | -3,238 | 30,368 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 430 | (0.00%) | 130,000 | -4,238 | 31,608 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 560 | -30 (-5.08%) | 154,100 | -5,238 | 33,128 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 590 | -40 (-6.35%) | 52,600 | -6,016 | 34,026 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 620 | -60 (-8.82%) | 48,400 | -6,572 | 34,702 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 710 | -30 (-4.05%) | 14,200 | -7,461 | 35,951 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 900 | -80 (-8.16%) | 7,100 | 23,950 | -2,350 | 29,000 | 9 tháng |
CFPT2505 | 780 | -30 (-3.70%) | 2,400 | 109,500 | -48,500 | 165,800 | 12 tháng |
CHPG2506 | 880 | (0.00%) | 128,800 | 25,650 | -2,150 | 31,320 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,720 | 40 (+2.38%) | 65,400 | 23,700 | 900 | 27,960 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,490 | 50 (+3.47%) | 37,700 | 60,900 | -100 | 69,940 | 9 tháng |
CSTB2505 | 1,870 | -70 (-3.61%) | 62,800 | 39,250 | -750 | 45,610 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 9,200 | 26,000 | 1,500 | 31,280 | 12 tháng |
CVHM2503 | 3,340 | -260 (-7.22%) | 91,400 | 58,500 | 16,500 | 65,380 | 15 tháng |
CVNM2504 | 870 | (0.00%) | 57,500 | -7,500 | 70,220 | 9 tháng | |
CVPB2504 | 850 | 10 (+1.19%) | 60,200 | 16,550 | -3,450 | 22,550 | 15 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/01/2026 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,220 |
Giá thực hiện: | 27,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |