Chứng quyền HPG/VCI/M/Au/T/A7 (HOSE: CHPG2507)

CW HPG/VCI/M/Au/T/A7

370

-30 (-7.50%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa400

Cao nhất400

Thấp nhất300

Cao nhất NY1,700

Thấp nhất NY110

KLGD51,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn63

Giá CK cơ sở25,650

Giá thực hiện29,600

Hòa vốn **30,340

S-X *-3,950

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2507: CTCB2404 CTCB2504 CHPG2501 CHPG2503 HDG
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/VCI/M/Au/T/A7

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/2025370-30 (-7.50%)51,500
25/04/2025400-60 (-13.04%)36,200
24/04/2025460160 (+53.33%)66,500
23/04/202530050 (+20%)45,400
22/04/2025250-50 (-16.67%)14,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402130-20 (-13.33%)96,000-2,52728,532ACBS12 tháng
CHPG2406570-50 (-8.06%)135,300-2,35030,280SSI12 tháng
CHPG2408420 (0.00%)194,300-1,35028,680SSI9 tháng
CHPG24091,400 (0.00%)40,60065029,200ACBS12 tháng
CHPG2410590 (0.00%)-2,35030,360MBS9 tháng
CHPG2412100 (0.00%)712,300-5,68331,733KIS7 tháng
CHPG2501500-100 (-16.67%)87,80015027,000VPBankS6 tháng
CHPG2502490-10 (-2%)339,600-1,85028,970VPBankS9 tháng
CHPG2503290-20 (-6.45%)57,200-1,35027,580SSI5 tháng
CHPG25041,000 (0.00%)20,300-3,35031,000SSI10 tháng
CHPG25051,710-20 (-1.16%)18,100-4,35033,420SSI15 tháng
CHPG2506880 (0.00%)128,800-2,15031,320BSI12 tháng
CHPG2507370-30 (-7.50%)51,500-3,95030,340VCI6 tháng
CHPG25081,360-10 (-0.73%)54,100-1,35029,720HCM9 tháng
CHPG2509980-20 (-2%)187,400-2,35030,940TCBS6 tháng
CHPG25101,100100 (+10%)600-3,35032,300TCBS12 tháng
CHPG2511370-10 (-2.63%)44,100-3,23830,368KIS4 tháng
CHPG2512430 (0.00%)130,000-4,23831,608KIS6 tháng
CHPG2513560-30 (-5.08%)154,100-5,23833,128KIS7 tháng
CHPG2514590-40 (-6.35%)52,600-6,01634,026KIS8 tháng
CHPG2515620-60 (-8.82%)48,400-6,57234,702KIS9 tháng
CHPG2516710-30 (-4.05%)14,200-7,46135,951KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506500 (0.00%)23,950-3,45028,4006 tháng
CFPT250615020 (+15.38%)184,000109,500-54,500165,2006 tháng
CHDB2501180-30 (-14.29%)37,80021,500-3,30025,1606 tháng
CHPG2507370-30 (-7.50%)51,50025,650-3,95030,3406 tháng
CMBB25061,200-100 (-7.69%)12,60023,70067525,1136 tháng
CMSN250415020 (+15.38%)93,30062,500-15,20078,3006 tháng
CMWG2506440100 (+29.41%)176,60060,900-6,00068,2206 tháng
CSTB25062,260-480 (-17.52%)2,70039,2501,15042,6206 tháng
CTCB2505880-620 (-41.33%)83,90026,000-40028,1606 tháng
CTPB2501110-60 (-35.29%)525,70013,500-4,20017,8106 tháng
CVHM25047,000-750 (-9.68%)15,20058,50014,00058,5006 tháng
CVIB2503520 (0.00%)17,350-3,04120,8916 tháng
CVIC25038,060300 (+3.87%)19,60068,00025,40066,7806 tháng
CVJC2501330-20 (-5.71%)174,50089,100-17,000108,0806 tháng
CVPB2505180-290 (-61.70%)51,10016,550-4,45021,1806 tháng
CVRE25044,840380 (+8.52%)40,80023,1005,20022,7406 tháng
CVNM2505170-200 (-54.05%)17,70057,500-10,30068,4806 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,520
Giá thực hiện:29,600
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành