Chứng quyền HPG/VCI/M/Au/T/A7 (HOSE: CHPG2507)

CW HPG/VCI/M/Au/T/A7

680

-20 (-2.86%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa690

Cao nhất690

Thấp nhất600

Cao nhất NY1,700

Thấp nhất NY600

KLGD71,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn110

Giá CK cơ sở27,800

Giá thực hiện29,600

Hòa vốn **30,960

S-X *-1,800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2507: CHPG2407 HPG CHPG2402 CMWG2506 CHPG2509
Trending: HPG (111.000) - MBB (89.210) - BCG (76.722) - FPT (71.757) - TCB (62.688)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/VCI/M/Au/T/A7

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/03/2025680-20 (-2.86%)71,900
11/03/2025700 (0.00%)115,600
10/03/2025700 (0.00%)18,000
07/03/2025700-100 (-12.50%)41,700
06/03/2025800 (0.00%)3,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402660-30 (-4.35%)283,500-37729,979ACBS12 tháng
CHPG24061,050-50 (-4.55%)292,700-20032,200SSI12 tháng
CHPG2407690-40 (-5.48%)331,8001,80028,760SSI4 tháng
CHPG240893020 (+2.20%)353,30080030,720SSI9 tháng
CHPG24092,170 (0.00%)91,5002,80031,510ACBS12 tháng
CHPG24101,030 (0.00%)-20032,120MBS9 tháng
CHPG241180-20 (-20%)68,500-2,19930,319KIS4 tháng
CHPG2412340-20 (-5.56%)810,100-3,53332,693KIS7 tháng
CHPG25011,270-60 (-4.51%)870,3002,30029,310VPBankS6 tháng
CHPG25021,31010 (+0.77%)35,10030031,430VPBankS9 tháng
CHPG25031,320-50 (-3.65%)257,00080029,640SSI5 tháng
CHPG25041,900-80 (-4.04%)58,600-1,20032,800SSI10 tháng
CHPG25052,550-70 (-2.67%)63,800-2,20035,100SSI15 tháng
CHPG25061,330-30 (-2.21%)18,10033,120BSI12 tháng
CHPG2507680-20 (-2.86%)71,900-1,80030,960VCI6 tháng
CHPG25082,310-90 (-3.75%)12,60080031,620HCM9 tháng
CHPG25091,22020 (+1.67%)1,300-20031,660TCBS6 tháng
CHPG25101,710-10 (-0.58%)2,400-1,20034,130TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506740-60 (-7.50%)30026,300-1,10028,8806 tháng
CFPT2506500-240 (-32.43%)308,400135,900-28,100168,0006 tháng
CHDB2501690-20 (-2.82%)102,90023,650-1,15026,1806 tháng
CHPG2507680-20 (-2.86%)71,90027,800-1,80030,9606 tháng
CMBB25061,220 (0.00%)24,6001,57525,1486 tháng
CMSN250445040 (+9.76%)893,70068,700-9,00079,5006 tháng
CMWG250665090 (+16.07%)366,20062,700-4,20068,8506 tháng
CSTB25061,860 (0.00%)39,7501,65041,8206 tháng
CTCB25051,760 (0.00%)27,8501,45029,9206 tháng
CTPB2501800-170 (-17.53%)41,20016,150-1,55018,5006 tháng
CVHM25042,350720 (+44.17%)47,50046,9502,45049,2006 tháng
CVIB25032,300 (0.00%)20,500-70023,5006 tháng
CVIC25032,35090 (+3.98%)34,70048,1005,50049,6506 tháng
CVJC2501600 (0.00%)41,60097,400-8,700109,7006 tháng
CVPB2505900 (0.00%)10,50019,600-1,40021,9006 tháng
CVRE25041,33040 (+3.10%)43,30018,30040019,2306 tháng
CVNM2505700-200 (-22.22%)17,90062,200-5,60070,6006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,520
Giá thực hiện:29,600
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành