Mở cửa690
Cao nhất690
Thấp nhất600
Cao nhất NY1,700
Thấp nhất NY600
KLGD71,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn110
Giá CK cơ sở27,800
Giá thực hiện29,600
Hòa vốn **30,960
S-X *-1,800
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 680 | -20 (-2.86%) | 71,900 |
11/03/2025 | 700 | (0.00%) | 115,600 |
10/03/2025 | 700 | (0.00%) | 18,000 |
07/03/2025 | 700 | -100 (-12.50%) | 41,700 |
06/03/2025 | 800 | (0.00%) | 3,400 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 660 | -30 (-4.35%) | 283,500 | -377 | 29,979 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 1,050 | -50 (-4.55%) | 292,700 | -200 | 32,200 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 690 | -40 (-5.48%) | 331,800 | 1,800 | 28,760 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 930 | 20 (+2.20%) | 353,300 | 800 | 30,720 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 2,170 | (0.00%) | 91,500 | 2,800 | 31,510 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 1,030 | (0.00%) | -200 | 32,120 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2411 | 80 | -20 (-20%) | 68,500 | -2,199 | 30,319 | KIS | 4 tháng |
CHPG2412 | 340 | -20 (-5.56%) | 810,100 | -3,533 | 32,693 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,270 | -60 (-4.51%) | 870,300 | 2,300 | 29,310 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,310 | 10 (+0.77%) | 35,100 | 300 | 31,430 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 1,320 | -50 (-3.65%) | 257,000 | 800 | 29,640 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,900 | -80 (-4.04%) | 58,600 | -1,200 | 32,800 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,550 | -70 (-2.67%) | 63,800 | -2,200 | 35,100 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 18,100 | 33,120 | BSI | 12 tháng | |
CHPG2507 | 680 | -20 (-2.86%) | 71,900 | -1,800 | 30,960 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 2,310 | -90 (-3.75%) | 12,600 | 800 | 31,620 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 1,220 | 20 (+1.67%) | 1,300 | -200 | 31,660 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,710 | -10 (-0.58%) | 2,400 | -1,200 | 34,130 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | -60 (-7.50%) | 300 | 26,300 | -1,100 | 28,880 | 6 tháng |
CFPT2506 | 500 | -240 (-32.43%) | 308,400 | 135,900 | -28,100 | 168,000 | 6 tháng |
CHDB2501 | 690 | -20 (-2.82%) | 102,900 | 23,650 | -1,150 | 26,180 | 6 tháng |
CHPG2507 | 680 | -20 (-2.86%) | 71,900 | 27,800 | -1,800 | 30,960 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,220 | (0.00%) | 24,600 | 1,575 | 25,148 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 450 | 40 (+9.76%) | 893,700 | 68,700 | -9,000 | 79,500 | 6 tháng |
CMWG2506 | 650 | 90 (+16.07%) | 366,200 | 62,700 | -4,200 | 68,850 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 39,750 | 1,650 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,850 | 1,450 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 800 | -170 (-17.53%) | 41,200 | 16,150 | -1,550 | 18,500 | 6 tháng |
CVHM2504 | 2,350 | 720 (+44.17%) | 47,500 | 46,950 | 2,450 | 49,200 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,500 | -700 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 2,350 | 90 (+3.98%) | 34,700 | 48,100 | 5,500 | 49,650 | 6 tháng |
CVJC2501 | 600 | (0.00%) | 41,600 | 97,400 | -8,700 | 109,700 | 6 tháng |
CVPB2505 | 900 | (0.00%) | 10,500 | 19,600 | -1,400 | 21,900 | 6 tháng |
CVRE2504 | 1,330 | 40 (+3.10%) | 43,300 | 18,300 | 400 | 19,230 | 6 tháng |
CVNM2505 | 700 | -200 (-22.22%) | 17,900 | 62,200 | -5,600 | 70,600 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,520 |
Giá thực hiện: | 29,600 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |