Mở cửa2,340
Cao nhất2,340
Thấp nhất2,310
Cao nhất NY2,510
Thấp nhất NY2,190
KLGD12,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn224
Giá CK cơ sở27,800
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **31,620
S-X *800
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 660 | -30 (-4.35%) | 2.73 : 1 | 28,177 | -377 | 29,979 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CHPG2406 | 1,050 | -50 (-4.55%) | 4 : 1 | 28,000 | -200 | 32,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/10/2025 |
CHPG2407 | 690 | -40 (-5.48%) | 4 : 1 | 26,000 | 1,800 | 28,760 | SSI | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 24/04/2025 |
CHPG2408 | 930 | 20 (+2.20%) | 4 : 1 | 27,000 | 800 | 30,720 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CHPG2409 | 2,170 | (0.00%) | 3 : 1 | 25,000 | 2,800 | 31,510 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CHPG2410 | 1,030 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,000 | -200 | 32,120 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2411 | 80 | -20 (-20%) | 4 : 1 | 29,999 | -2,199 | 30,319 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CHPG2412 | 340 | -20 (-5.56%) | 4 : 1 | 31,333 | -3,533 | 32,693 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2501 | 1,270 | -60 (-4.51%) | 3 : 1 | 25,500 | 2,300 | 29,310 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CHPG2502 | 1,310 | 10 (+0.77%) | 3 : 1 | 27,500 | 300 | 31,430 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CHPG2503 | 1,320 | -50 (-3.65%) | 2 : 1 | 27,000 | 800 | 29,640 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CHPG2504 | 1,900 | -80 (-4.04%) | 2 : 1 | 29,000 | -1,200 | 32,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CHPG2505 | 2,550 | -70 (-2.67%) | 2 : 1 | 30,000 | -2,200 | 35,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CHPG2506 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 4 : 1 | 27,800 | 33,120 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 | |
CHPG2507 | 680 | -20 (-2.86%) | 2 : 1 | 29,600 | -1,800 | 30,960 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2508 | 2,310 | -90 (-3.75%) | 2 : 1 | 27,000 | 800 | 31,620 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CHPG2509 | 1,220 | 20 (+1.67%) | 3 : 1 | 28,000 | -200 | 31,660 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CHPG2510 | 1,710 | -10 (-0.58%) | 3 : 1 | 29,000 | -1,200 | 34,130 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,310 | -90 (-3.75%) | 2 : 1 | 27,800 | 27,000 | 800 | 31,620 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,580 | 120 (+8.22%) | 4 : 1 | 27,850 | 25,000 | 2,850 | 31,320 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 1,770 | 120 (+7.27%) | 2 : 1 | 18,300 | 17,000 | 1,300 | 20,540 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |