Mở cửa1,350
Cao nhất1,360
Thấp nhất1,300
Cao nhất NY2,510
Thấp nhất NY540
KLGD54,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn178
Giá CK cơ sở25,650
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **29,720
S-X *-1,350
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 1,360 | -10 (-0.73%) | 54,100 |
25/04/2025 | 1,370 | (0.00%) | 9,600 |
24/04/2025 | 1,370 | 20 (+1.48%) | 26,300 |
23/04/2025 | 1,350 | 60 (+4.65%) | 48,000 |
22/04/2025 | 1,290 | -100 (-7.19%) | 42,500 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 130 | -20 (-13.33%) | 96,000 | -2,527 | 28,532 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 570 | -50 (-8.06%) | 135,300 | -2,350 | 30,280 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 420 | (0.00%) | 194,300 | -1,350 | 28,680 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,400 | (0.00%) | 40,600 | 650 | 29,200 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 590 | (0.00%) | -2,350 | 30,360 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2412 | 100 | (0.00%) | 712,300 | -5,683 | 31,733 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 500 | -100 (-16.67%) | 87,800 | 150 | 27,000 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 490 | -10 (-2%) | 339,600 | -1,850 | 28,970 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 290 | -20 (-6.45%) | 57,200 | -1,350 | 27,580 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,000 | (0.00%) | 20,300 | -3,350 | 31,000 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,710 | -20 (-1.16%) | 18,100 | -4,350 | 33,420 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 880 | (0.00%) | 128,800 | -2,150 | 31,320 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 370 | -30 (-7.50%) | 51,500 | -3,950 | 30,340 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,360 | -10 (-0.73%) | 54,100 | -1,350 | 29,720 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 980 | -20 (-2%) | 187,400 | -2,350 | 30,940 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,100 | 100 (+10%) | 600 | -3,350 | 32,300 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 370 | -10 (-2.63%) | 44,100 | -3,238 | 30,368 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 430 | (0.00%) | 130,000 | -4,238 | 31,608 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 560 | -30 (-5.08%) | 154,100 | -5,238 | 33,128 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 590 | -40 (-6.35%) | 52,600 | -6,016 | 34,026 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 620 | -60 (-8.82%) | 48,400 | -6,572 | 34,702 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 710 | -30 (-4.05%) | 14,200 | -7,461 | 35,951 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | -10 (-0.73%) | 54,100 | 25,650 | -1,350 | 29,720 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 27,800 | 26,000 | 1,000 | 29,320 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,490 | 600 (+20.76%) | 100 | 23,100 | 6,100 | 23,980 | 9 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 23/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 21/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 23/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |