Mở cửa1,500
Cao nhất1,500
Thấp nhất1,310
Cao nhất NY2,510
Thấp nhất NY540
KLGD41,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn187
Giá CK cơ sở25,450
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **29,620
S-X *-1,550
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
18/04/2025 | 1,310 | -160 (-10.88%) | 41,100 |
17/04/2025 | 1,470 | 140 (+10.53%) | 35,300 |
16/04/2025 | 1,330 | -220 (-14.19%) | 48,600 |
15/04/2025 | 1,550 | 150 (+10.71%) | 900,300 |
14/04/2025 | 1,400 | -100 (-6.67%) | 362,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 220 | 10 (+4.76%) | 278,000 | -2,727 | 28,778 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 610 | 30 (+5.17%) | 371,700 | -2,550 | 30,440 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 80 | -20 (-20%) | 4,911,200 | -550 | 26,320 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 430 | (0.00%) | 1,444,300 | -1,550 | 28,720 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,390 | (0.00%) | 46,300 | 450 | 29,170 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 630 | 20 (+3.28%) | 1,200 | -2,550 | 30,520 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 100 | -30 (-23.08%) | 885,100 | -5,883 | 31,733 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 650 | -10 (-1.52%) | 130,800 | -50 | 27,450 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 530 | -100 (-15.87%) | 5,249,800 | -2,050 | 29,090 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 350 | (0.00%) | 611,200 | -1,550 | 27,700 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,030 | 50 (+5.10%) | 422,900 | -3,550 | 31,060 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,730 | 90 (+5.49%) | 652,800 | -4,550 | 33,460 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 910 | 80 (+9.64%) | 225,500 | -2,350 | 31,440 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 370 | -60 (-13.95%) | 67,100 | -4,150 | 30,340 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,310 | -160 (-10.88%) | 41,100 | -1,550 | 29,620 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 520 | 70 (+15.56%) | 6,000 | -2,550 | 29,560 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,090 | 60 (+5.83%) | 5,900 | -3,550 | 32,270 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,310 | -160 (-10.88%) | 41,100 | 25,450 | -1,550 | 29,620 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,150 | 50 (+4.55%) | 469,700 | 26,000 | 1,000 | 29,600 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,210 | -250 (-10.16%) | 65,400 | 20,400 | 3,400 | 21,420 | 9 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 23/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 21/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 23/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |