Mở cửa1,200
Cao nhất1,220
Thấp nhất1,170
Cao nhất NY1,440
Thấp nhất NY1,130
KLGD1,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn145
Giá CK cơ sở27,800
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **31,660
S-X *-200
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 1,220 | 20 (+1.67%) | 1,300 |
11/03/2025 | 1,200 | 10 (+0.84%) | 26,300 |
10/03/2025 | 1,190 | -20 (-1.65%) | 10,900 |
07/03/2025 | 1,210 | 20 (+1.68%) | 34,100 |
06/03/2025 | 1,190 | 30 (+2.59%) | 200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 660 | -30 (-4.35%) | 283,500 | -377 | 29,979 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 1,050 | -50 (-4.55%) | 292,700 | -200 | 32,200 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 690 | -40 (-5.48%) | 331,800 | 1,800 | 28,760 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 930 | 20 (+2.20%) | 353,300 | 800 | 30,720 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 2,170 | (0.00%) | 91,500 | 2,800 | 31,510 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 1,030 | (0.00%) | -200 | 32,120 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2411 | 80 | -20 (-20%) | 68,500 | -2,199 | 30,319 | KIS | 4 tháng |
CHPG2412 | 340 | -20 (-5.56%) | 810,100 | -3,533 | 32,693 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,270 | -60 (-4.51%) | 870,300 | 2,300 | 29,310 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,310 | 10 (+0.77%) | 35,100 | 300 | 31,430 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 1,320 | -50 (-3.65%) | 257,000 | 800 | 29,640 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,900 | -80 (-4.04%) | 58,600 | -1,200 | 32,800 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,550 | -70 (-2.67%) | 63,800 | -2,200 | 35,100 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 18,100 | 33,120 | BSI | 12 tháng | |
CHPG2507 | 680 | -20 (-2.86%) | 71,900 | -1,800 | 30,960 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 2,310 | -90 (-3.75%) | 12,600 | 800 | 31,620 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 1,220 | 20 (+1.67%) | 1,300 | -200 | 31,660 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,710 | -10 (-0.58%) | 2,400 | -1,200 | 34,130 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2507 | 1,270 | -90 (-6.62%) | 27,000 | 135,900 | -19,100 | 165,160 | 6 tháng |
CFPT2508 | 2,280 | -120 (-5%) | 5,700 | 135,900 | -24,100 | 178,240 | 12 tháng |
CHPG2509 | 1,220 | 20 (+1.67%) | 1,300 | 27,800 | -200 | 31,660 | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,710 | -10 (-0.58%) | 2,400 | 27,800 | -1,200 | 34,130 | 12 tháng |
CMBB2507 | 2,210 | 80 (+3.76%) | 400 | 24,600 | 600 | 28,420 | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,740 | 110 (+6.75%) | 4,900 | 24,600 | 1,600 | 26,480 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Kỹ thương (TCBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/02/2025 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 28,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |