Mở cửa580
Cao nhất980
Thấp nhất560
Cao nhất NY1,440
Thấp nhất NY150
KLGD187,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn99
Giá CK cơ sở25,650
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **30,940
S-X *-2,350
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 130 | -20 (-13.33%) | 2.73 : 1 | 28,177 | -2,527 | 28,532 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CHPG2406 | 570 | -50 (-8.06%) | 4 : 1 | 28,000 | -2,350 | 30,280 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/10/2025 |
CHPG2408 | 420 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,000 | -1,350 | 28,680 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CHPG2409 | 1,400 | (0.00%) | 3 : 1 | 25,000 | 650 | 29,200 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CHPG2410 | 590 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,000 | -2,350 | 30,360 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2412 | 100 | (0.00%) | 4 : 1 | 31,333 | -5,683 | 31,733 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2501 | 500 | -100 (-16.67%) | 3 : 1 | 25,500 | 150 | 27,000 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CHPG2502 | 490 | -10 (-2%) | 3 : 1 | 27,500 | -1,850 | 28,970 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CHPG2503 | 290 | -20 (-6.45%) | 2 : 1 | 27,000 | -1,350 | 27,580 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CHPG2504 | 1,000 | (0.00%) | 2 : 1 | 29,000 | -3,350 | 31,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CHPG2505 | 1,710 | -20 (-1.16%) | 2 : 1 | 30,000 | -4,350 | 33,420 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CHPG2506 | 880 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,800 | -2,150 | 31,320 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CHPG2507 | 370 | -30 (-7.50%) | 2 : 1 | 29,600 | -3,950 | 30,340 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2508 | 1,360 | -10 (-0.73%) | 2 : 1 | 27,000 | -1,350 | 29,720 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CHPG2509 | 980 | -20 (-2%) | 3 : 1 | 28,000 | -2,350 | 30,940 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CHPG2510 | 1,100 | 100 (+10%) | 3 : 1 | 29,000 | -3,350 | 32,300 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CHPG2511 | 370 | -10 (-2.63%) | 4 : 1 | 28,888 | -3,238 | 30,368 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CHPG2512 | 430 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,888 | -4,238 | 31,608 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CHPG2513 | 560 | -30 (-5.08%) | 4 : 1 | 30,888 | -5,238 | 33,128 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CHPG2514 | 590 | -40 (-6.35%) | 4 : 1 | 31,666 | -6,016 | 34,026 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CHPG2515 | 620 | -60 (-8.82%) | 4 : 1 | 32,222 | -6,572 | 34,702 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
CHPG2516 | 710 | -30 (-4.05%) | 4 : 1 | 33,111 | -7,461 | 35,951 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2507 | 350 | 10 (+2.94%) | 8 : 1 | 109,500 | 155,000 | -45,500 | 157,800 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CFPT2508 | 930 | 10 (+1.09%) | 8 : 1 | 109,500 | 160,000 | -50,500 | 167,440 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CHPG2509 | 980 | -20 (-2%) | 3 : 1 | 25,650 | 28,000 | -2,350 | 30,940 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CHPG2510 | 1,100 | 100 (+10%) | 3 : 1 | 25,650 | 29,000 | -3,350 | 32,300 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CMBB2507 | 1,640 | 140 (+9.33%) | 2 : 1 | 23,700 | 24,000 | -300 | 27,280 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CMBB2508 | 1,020 | -40 (-3.77%) | 2 : 1 | 23,700 | 23,000 | 700 | 25,040 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |