Chứng quyền HPG/TCBS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CHPG2509)

CW HPG/TCBS/C/EU/6M/CASH/24-01

1,220

20 (+1.67%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa1,200

Cao nhất1,220

Thấp nhất1,170

Cao nhất NY1,440

Thấp nhất NY1,130

KLGD1,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn146

Giá CK cơ sở27,800

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **31,660

S-X *-200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2509: CHPG2510 CVPB2503 CHPG2508 CHPG2407 CHPG2507
Trending: HPG (111.000) - MBB (89.210) - BCG (76.722) - FPT (71.757) - TCB (62.688)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/TCBS/C/EU/6M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/03/20251,22020 (+1.67%)1,300
11/03/20251,20010 (+0.84%)26,300
10/03/20251,190-20 (-1.65%)10,900
07/03/20251,21020 (+1.68%)34,100
06/03/20251,19030 (+2.59%)200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402660-30 (-4.35%)283,500-37729,979ACBS12 tháng
CHPG24061,050-50 (-4.55%)292,700-20032,200SSI12 tháng
CHPG2407690-40 (-5.48%)331,8001,80028,760SSI4 tháng
CHPG240893020 (+2.20%)353,30080030,720SSI9 tháng
CHPG24092,170 (0.00%)91,5002,80031,510ACBS12 tháng
CHPG24101,030 (0.00%)-20032,120MBS9 tháng
CHPG241180-20 (-20%)68,500-2,19930,319KIS4 tháng
CHPG2412340-20 (-5.56%)810,100-3,53332,693KIS7 tháng
CHPG25011,270-60 (-4.51%)870,3002,30029,310VPBankS6 tháng
CHPG25021,31010 (+0.77%)35,10030031,430VPBankS9 tháng
CHPG25031,320-50 (-3.65%)257,00080029,640SSI5 tháng
CHPG25041,900-80 (-4.04%)58,600-1,20032,800SSI10 tháng
CHPG25052,550-70 (-2.67%)63,800-2,20035,100SSI15 tháng
CHPG25061,330-30 (-2.21%)18,10033,120BSI12 tháng
CHPG2507680-20 (-2.86%)71,900-1,80030,960VCI6 tháng
CHPG25082,310-90 (-3.75%)12,60080031,620HCM9 tháng
CHPG25091,22020 (+1.67%)1,300-20031,660TCBS6 tháng
CHPG25101,710-10 (-0.58%)2,400-1,20034,130TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (TCBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT25071,270-90 (-6.62%)27,000135,900-19,100165,1606 tháng
CFPT25082,280-120 (-5%)5,700135,900-24,100178,24012 tháng
CHPG25091,22020 (+1.67%)1,30027,800-20031,6606 tháng
CHPG25101,710-10 (-0.58%)2,40027,800-1,20034,13012 tháng
CMBB25072,21080 (+3.76%)40024,60060028,42012 tháng
CMBB25081,740110 (+6.75%)4,90024,6001,60026,4806 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Kỹ thương (TCBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/02/2025
Ngày niêm yết:25/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:27/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:01/08/2025
Ngày đáo hạn:05/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:28,000
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành