Chứng quyền HPG/TCBS/C/EU/12M/CASH/24-01 (HOSE: CHPG2510)

CW HPG/TCBS/C/EU/12M/CASH/24-01

1,100

100 (+10%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa1,130

Cao nhất1,130

Thấp nhất1,000

Cao nhất NY2,200

Thấp nhất NY610

KLGD600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn283

Giá CK cơ sở25,650

Giá thực hiện29,000

Hòa vốn **32,300

S-X *-3,350

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2510: VIC VNL VMA HTG KDC
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/TCBS/C/EU/12M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/20251,100100 (+10%)600
25/04/20251,000-80 (-7.41%)5,200
24/04/20251,080140 (+14.89%)600
23/04/202594010 (+1.08%)2,300
22/04/2025930-60 (-6.06%)90,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402130-20 (-13.33%)96,000-2,52728,532ACBS12 tháng
CHPG2406570-50 (-8.06%)135,300-2,35030,280SSI12 tháng
CHPG2408420 (0.00%)194,300-1,35028,680SSI9 tháng
CHPG24091,400 (0.00%)40,60065029,200ACBS12 tháng
CHPG2410590 (0.00%)-2,35030,360MBS9 tháng
CHPG2412100 (0.00%)712,300-5,68331,733KIS7 tháng
CHPG2501500-100 (-16.67%)87,80015027,000VPBankS6 tháng
CHPG2502490-10 (-2%)339,600-1,85028,970VPBankS9 tháng
CHPG2503290-20 (-6.45%)57,200-1,35027,580SSI5 tháng
CHPG25041,000 (0.00%)20,300-3,35031,000SSI10 tháng
CHPG25051,710-20 (-1.16%)18,100-4,35033,420SSI15 tháng
CHPG2506880 (0.00%)128,800-2,15031,320BSI12 tháng
CHPG2507370-30 (-7.50%)51,500-3,95030,340VCI6 tháng
CHPG25081,360-10 (-0.73%)54,100-1,35029,720HCM9 tháng
CHPG2509980-20 (-2%)187,400-2,35030,940TCBS6 tháng
CHPG25101,100100 (+10%)600-3,35032,300TCBS12 tháng
CHPG2511370-10 (-2.63%)44,100-3,23830,368KIS4 tháng
CHPG2512430 (0.00%)130,000-4,23831,608KIS6 tháng
CHPG2513560-30 (-5.08%)154,100-5,23833,128KIS7 tháng
CHPG2514590-40 (-6.35%)52,600-6,01634,026KIS8 tháng
CHPG2515620-60 (-8.82%)48,400-6,57234,702KIS9 tháng
CHPG2516710-30 (-4.05%)14,200-7,46135,951KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (TCBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT250735010 (+2.94%)62,900109,500-45,500157,8006 tháng
CFPT250893010 (+1.09%)11,600109,500-50,500167,44012 tháng
CHPG2509980-20 (-2%)187,40025,650-2,35030,9406 tháng
CHPG25101,100100 (+10%)60025,650-3,35032,30012 tháng
CMBB25071,640140 (+9.33%)9,00023,700-30027,28012 tháng
CMBB25081,020-40 (-3.77%)28,50023,70070025,0406 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Kỹ thương (TCBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:06/02/2025
Ngày niêm yết:25/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:27/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:03/02/2026
Ngày đáo hạn:05/02/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:29,000
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành