Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.48 (HOSE: CHPG2515)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.48

400

-10 (-2.44%)
28/05/2025 14:56

Mở cửa430

Cao nhất430

Thấp nhất360

Cao nhất NY860

Thấp nhất NY360

KLGD593,500

NN mua110,200

NN bán483,200

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn204

Giá CK cơ sở25,600

Giá thực hiện32,222

Hòa vốn **33,822

S-X *-6,622

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2515: CSHB2502 CTCB2504 CSSB2503 APP Cacb2502
Trending: HPG (100.756) - VIC (99.711) - FPT (90.856) - VCB (86.141) - MBB (85.828)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.48

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/05/2025400-10 (-2.44%)593,500
27/05/2025410-20 (-4.65%)854,200
26/05/2025430-20 (-4.44%)199,500
23/05/2025450 (0.00%)461,800
22/05/2025450-10 (-2.17%)529,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2406520-10 (-1.89%)477,700-2,40030,080SSI12 tháng
CHPG2408310-10 (-3.13%)1,011,000-1,40028,240SSI9 tháng
CHPG24091,370-30 (-2.14%)130,80060029,110ACBS12 tháng
CHPG241046010 (+2.22%)1,100-2,40029,840MBS9 tháng
CHPG241250 (0.00%)282,000-5,73331,533KIS7 tháng
CHPG2501500-10 (-1.96%)95,30010027,000VPBankS6 tháng
CHPG2502470-20 (-4.08%)213,400-1,90028,910VPBankS9 tháng
CHPG2504800 (0.00%)31,300-3,40030,600SSI10 tháng
CHPG25051,550 (0.00%)37,900-4,40033,100SSI15 tháng
CHPG2506840 (0.00%)50,200-2,20031,160BSI12 tháng
CHPG2507180-30 (-14.29%)89,900-4,00029,960VCI6 tháng
CHPG25081,220-20 (-1.61%)6,300-1,40029,440HCM9 tháng
CHPG2509380-20 (-5%)22,200-2,40029,140TCBS6 tháng
CHPG25101,01030 (+3.06%)9,900-3,40032,030TCBS12 tháng
CHPG2511210-30 (-12.50%)47,600-3,28829,728KIS4 tháng
CHPG2512300-20 (-6.25%)398,200-4,28831,088KIS6 tháng
CHPG2513320-40 (-11.11%)390,100-5,28832,168KIS7 tháng
CHPG2514380-100 (-20.83%)149,000-6,06633,186KIS8 tháng
CHPG2515400-10 (-2.44%)593,500-6,62233,822KIS9 tháng
CHPG2516550-10 (-1.79%)17,500-7,51135,311KIS11 tháng
CHPG25172,400 (0.00%)197,60010030,300HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407150-10 (-6.25%)1,600118,400-40,292162,4177 tháng
CHPG241250 (0.00%)282,00025,600-5,73331,5337 tháng
CMBB2409320-10 (-3.03%)144,50024,600-49926,4907 tháng
CMSN240820-20 (-50%)389,50063,900-21,77885,8787 tháng
CMWG2410180 (0.00%)92,70064,400-6,37772,5777 tháng
CSHB24031,320-90 (-6.38%)155,20013,8001,46714,9737 tháng
CSTB2413730-60 (-7.59%)600,80041,0501,37142,5997 tháng
CTCB240690010 (+1.12%)30030,5002,52132,4797 tháng
CTPB240540-10 (-20%)5,50013,350-4,36117,8607 tháng
CVHM24114,940410 (+9.05%)21,30075,70025,14575,2557 tháng
CVIC24077,460-1,170 (-13.56%)6,40097,00048,00186,2997 tháng
CVPB241250 (0.00%)10018,000-4,17422,2727 tháng
CVRE24101,220260 (+27.08%)685,90026,7004,81226,7687 tháng
CFPT2509770-50 (-6.10%)23,600118,400-21,599159,2498 tháng
CFPT2510900-10 (-1.10%)639,200118,400-35,599176,49911 tháng
CHDB2502240-70 (-22.58%)2,379,60022,250-2,19425,4044 tháng
CHDB250335010 (+2.94%)518,60022,250-3,30526,9556 tháng
CHDB2504420-70 (-14.29%)276,70022,250-4,41628,3468 tháng
CHDB2505660-100 (-13.16%)177,80022,250-5,52730,41711 tháng
CHPG2511210-30 (-12.50%)47,60025,600-3,28829,7284 tháng
CHPG2512300-20 (-6.25%)398,20025,600-4,28831,0886 tháng
CHPG2513320-40 (-11.11%)390,10025,600-5,28832,1687 tháng
CHPG2514380-100 (-20.83%)149,00025,600-6,06633,1868 tháng
CHPG2515400-10 (-2.44%)593,50025,600-6,62233,8229 tháng
CHPG2516550-10 (-1.79%)17,50025,600-7,51135,31111 tháng
CMSN2505210-20 (-8.70%)192,90063,900-9,43375,4334 tháng
CMSN2506440-30 (-6.38%)151,20063,900-11,65579,9556 tháng
CMSN2507450-10 (-2.17%)50,40063,900-14,09982,4997 tháng
CMSN2508460-30 (-6.12%)43,00063,900-15,87784,3778 tháng
CMSN2509490-20 (-3.92%)88,10063,900-18,09986,8999 tháng
CMSN2510610-10 (-1.61%)70,20063,900-19,49989,49911 tháng
CMWG250780010 (+1.27%)79,50064,400-2,26674,6668 tháng
CMWG250883040 (+5.06%)21,60064,400-8,59981,29911 tháng
CSHB2502940-30 (-3.09%)95,90013,8001,40114,2794 tháng
CSHB2503980-70 (-6.67%)187,10013,8001,00114,7596 tháng
CSHB25041,110-50 (-4.31%)665,50013,80040115,6198 tháng
CSHB25051,300-50 (-3.70%)395,10013,800116,39911 tháng
CSSB2501110-10 (-8.33%)443,50018,600-2,07821,1184 tháng
CSSB2502240-10 (-4%)126,60018,600-2,63422,1946 tháng
CSSB2503270-30 (-10%)228,90018,600-3,74523,4258 tháng
CSSB250446030 (+6.98%)32,20018,600-4,52324,96311 tháng
CSTB2507890-50 (-5.32%)38,80041,0501,05143,5594 tháng
CSTB25081,170-50 (-4.10%)33,20041,0505145,6796 tháng
CSTB25091,040 (0.00%)20041,050-1,94947,1597 tháng
CSTB25101,100-40 (-3.51%)6,20041,050-2,94948,3998 tháng
CSTB25111,140-40 (-3.39%)20,20041,050-3,94949,5599 tháng
CSTB25121,330-10 (-0.75%)5,10041,050-4,94951,31911 tháng
CVHM25055,210400 (+8.32%)1,20075,70025,70176,0494 tháng
CVHM25065,060250 (+5.20%)16,80075,70024,58976,4116 tháng
CVHM25074,890300 (+6.54%)21,00075,70022,36777,7837 tháng
CVHM25084,200-340 (-7.49%)498,10075,70021,25675,4448 tháng
CVHM25094,670300 (+6.86%)10,10075,70019,03480,0169 tháng
CVIC25048,650620 (+7.72%)15,40097,00042,55697,6944 tháng
CVIC25058,670790 (+10.03%)10,10097,00041,44598,9056 tháng
CVIC25068,4401,040 (+14.05%)8,80097,00039,22399,9777 tháng
CVIC25078,350900 (+12.08%)26,50097,00038,112100,6388 tháng
CVIC25088,110790 (+10.79%)42,10097,00036,001101,5499 tháng
CVJC250224010 (+4.35%)48,50088,000-11,999102,3994 tháng
CVJC2503310-10 (-3.13%)490,70088,000-21,999113,0996 tháng
CVNM2506150-20 (-11.76%)257,90055,200-10,35566,7554 tháng
CVNM2507260-20 (-7.14%)281,80055,200-12,57769,8576 tháng
CVNM2508400 (0.00%)135,40055,200-14,79973,1998 tháng
CVNM2509580-40 (-6.45%)6,20055,200-16,79976,63911 tháng
CVPB2507330-90 (-21.43%)63,10018,000-2,11920,7624 tháng
CVPB2508410 (0.00%)127,50018,000-3,09321,8916 tháng
CVPB2509640120 (+23.08%)1,60018,000-4,06623,3138 tháng
CVPB2510860-20 (-2.27%)27,40018,000-5,04024,71411 tháng
CVRE25061,960360 (+22.50%)138,40026,7007,70126,8394 tháng
CVRE25071,850170 (+10.12%)70026,7006,81227,2886 tháng
CVRE25081,800260 (+16.88%)1,90026,7005,81228,0887 tháng
CVRE25091,780270 (+17.88%)6,10026,7005,14528,6758 tháng
CVRE25101,700270 (+18.88%)37,10026,7004,58928,9119 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/12/2025
Ngày đáo hạn:19/12/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:32,222
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành