Chứng quyền HPG-HSC-MET17 (HOSE: CHPG2517)

CW.HPG-HSC-MET17

2,460

-80 (-3.15%)
09/05/2025 14:51

Mở cửa2,500

Cao nhất2,500

Thấp nhất2,460

Cao nhất NY2,710

Thấp nhất NY2,410

KLGD29,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn338

Giá CK cơ sở25,650

Giá thực hiện25,500

Hòa vốn **30,420

S-X *150

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2517: CHPG2509 CHPG2412 AMV CHPG2515 MNB
Trending: HPG (102.828) - FPT (87.629) - MBB (81.384) - NVL (76.429) - VCB (72.312)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG-HSC-MET17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20252,460-80 (-3.15%)29,000
08/05/20252,540-170 (-6.27%)26,700
07/05/20252,710-870 (-24.30%)3,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG240250 (0.00%)16,400-2,52728,314ACBS12 tháng
CHPG2406550-30 (-5.17%)235,400-2,35030,200SSI12 tháng
CHPG2408340-20 (-5.56%)240,300-1,35028,360SSI9 tháng
CHPG24091,330-10 (-0.75%)106,60065028,990ACBS12 tháng
CHPG2410520 (0.00%)-2,35030,080MBS9 tháng
CHPG241270-10 (-12.50%)392,800-5,68331,613KIS7 tháng
CHPG2501570-10 (-1.72%)58,20015027,210VPBankS6 tháng
CHPG2502510 (0.00%)54,700-1,85029,030VPBankS9 tháng
CHPG2503110-70 (-38.89%)582,800-1,35027,220SSI5 tháng
CHPG2504930-30 (-3.13%)144,700-3,35030,860SSI10 tháng
CHPG25051,630-10 (-0.61%)5,400-4,35033,260SSI15 tháng
CHPG2506880-20 (-2.22%)76,700-2,15031,320BSI12 tháng
CHPG2507310-10 (-3.13%)20,500-3,95030,220VCI6 tháng
CHPG25081,310-70 (-5.07%)4,600-1,35029,620HCM9 tháng
CHPG2509560 (0.00%)900-2,35029,680TCBS6 tháng
CHPG25101,270160 (+14.41%)3,200-3,35032,810TCBS12 tháng
CHPG2511270-20 (-6.90%)369,000-3,23829,968KIS4 tháng
CHPG2512390-30 (-7.14%)191,200-4,23831,448KIS6 tháng
CHPG2513440 (0.00%)200,900-5,23832,648KIS7 tháng
CHPG2514500-40 (-7.41%)113,500-6,01633,666KIS8 tháng
CHPG2515500-50 (-9.09%)184,800-6,57234,222KIS9 tháng
CHPG2516620-20 (-3.13%)600-7,46135,591KIS11 tháng
CHPG25172,460-80 (-3.15%)29,00015030,420HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,310-70 (-5.07%)4,60025,650-1,35029,6209 tháng
CTCB25061,30010 (+0.78%)122,20027,6002,60030,2009 tháng
CVRE25054,320 (0.00%)25,0008,00025,6409 tháng
CFPT25111,570160 (+11.35%)51,900116,000-8,000139,7009 tháng
CFPT25121,78070 (+4.09%)93,500116,000-10,000143,80012 tháng
CHPG25172,460-80 (-3.15%)29,00025,65015030,42012 tháng
CMBB25091,940 (0.00%)23,500-1,00028,3809 tháng
CMBB25102,050 (0.00%)20023,500-1,00028,60012 tháng
CMSN25111,49090 (+6.43%)30,70062,8003,80070,9209 tháng
CMWG25091,59020 (+1.27%)101,30060,4005,90067,2209 tháng
CMWG25101,870130 (+7.47%)316,20060,4005,40069,96012 tháng
CSTB25131,71030 (+1.79%)1,20039,75075045,8409 tháng
CSTB25141,960110 (+5.95%)30039,75025047,34012 tháng
CTPB25021,27020 (+1.60%)137,40014,0505016,5409 tháng
CVHM25103,290 (0.00%)3,00062,2004,70070,6609 tháng
CVHM25113,73040 (+1.08%)2,40062,2004,20072,92012 tháng
CVIC25094,940370 (+8.10%)41,40076,5008,50087,7609 tháng
CVNM251091040 (+4.60%)121,80057,700-3,30068,2809 tháng
CVPB25111,040-10 (-0.95%)177,00017,000-1,50020,5809 tháng
CVPB25121,230-20 (-1.60%)132,50017,000-2,00021,46012 tháng
CVRE25113,500320 (+10.06%)20025,0003,50028,50012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:11/04/2025
Ngày niêm yết:05/05/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:07/05/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:09/04/2026
Ngày đáo hạn:13/04/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:3,000
Giá thực hiện:25,500
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành