Chứng quyền HPG-HSC-MET17 (HOSE: CHPG2517)

CW.HPG-HSC-MET17

2,480

-50 (-1.98%)
19/05/2025 14:56

Mở cửa2,470

Cao nhất2,540

Thấp nhất2,460

Cao nhất NY2,860

Thấp nhất NY2,250

KLGD42,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn328

Giá CK cơ sở25,650

Giá thực hiện25,500

Hòa vốn **30,460

S-X *150

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2517: Cmbb2509 cpow2203 CVHM2507 CHPG1904 CVPB2322
Trending: HPG (141.003) - FPT (137.525) - MBB (115.096) - VIC (95.963) - TCB (87.481)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG-HSC-MET17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/05/20252,480-50 (-1.98%)42,000
16/05/20252,530-90 (-3.44%)30,500
15/05/20252,620-160 (-5.76%)33,600
14/05/20252,780120 (+4.51%)90,400
13/05/20252,660120 (+4.72%)61,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG240658020 (+3.57%)133,300-2,35030,320SSI12 tháng
CHPG2408320-30 (-8.57%)958,500-1,35028,280SSI9 tháng
CHPG24091,350 (0.00%)120,60065029,050ACBS12 tháng
CHPG2410540 (0.00%)-2,35030,160MBS9 tháng
CHPG241270 (0.00%)78,700-5,68331,613KIS7 tháng
CHPG2501540-10 (-1.82%)119,20015027,120VPBankS6 tháng
CHPG250254020 (+3.85%)183,700-1,85029,120VPBankS9 tháng
CHPG250350-20 (-28.57%)2,013,300-1,35027,100SSI5 tháng
CHPG2504910-30 (-3.19%)167,400-3,35030,820SSI10 tháng
CHPG25051,610-60 (-3.59%)4,400-4,35033,220SSI15 tháng
CHPG2506880-30 (-3.30%)48,000-2,15031,320BSI12 tháng
CHPG2507290-30 (-9.38%)37,100-3,95030,180VCI6 tháng
CHPG25081,300-50 (-3.70%)21,300-1,35029,600HCM9 tháng
CHPG250950030 (+6.38%)171,500-2,35029,500TCBS6 tháng
CHPG25101,030 (0.00%)122,200-3,35032,090TCBS12 tháng
CHPG2511240 (0.00%)106,600-3,23829,848KIS4 tháng
CHPG2512350-40 (-10.26%)110,200-4,23831,288KIS6 tháng
CHPG2513410 (0.00%)298,300-5,23832,528KIS7 tháng
CHPG2514460-60 (-11.54%)227,100-6,01633,506KIS8 tháng
CHPG2515460-40 (-8%)315,500-6,57234,062KIS9 tháng
CHPG2516580-30 (-4.92%)16,800-7,46135,431KIS11 tháng
CHPG25172,480-50 (-1.98%)42,00015030,460HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,300-50 (-3.70%)21,30025,650-1,35029,6009 tháng
CTCB25061,660-80 (-4.60%)64,00029,5004,50031,6409 tháng
CVRE25053,940 (0.00%)24,7507,75024,8809 tháng
CFPT25111,95060 (+3.17%)1,041,400118,200-5,800143,5009 tháng
CFPT25121,930-130 (-6.31%)28,400118,200-7,800145,30012 tháng
CHPG25172,480-50 (-1.98%)42,00025,65015030,46012 tháng
CMBB25092,03030 (+1.50%)6,00024,60010028,5609 tháng
CMBB25102,330-70 (-2.92%)35,50024,60010029,16012 tháng
CMSN25111,350-60 (-4.26%)1,105,00062,0003,00069,8009 tháng
CMWG25091,880-40 (-2.08%)35,40063,7009,20069,5409 tháng
CMWG25102,190-10 (-0.45%)447,90063,7008,70072,52012 tháng
CSTB25131,590-100 (-5.92%)12,00039,00045,3609 tháng
CSTB25141,810-180 (-9.05%)10039,000-50046,74012 tháng
CTPB25021,340-80 (-5.63%)65,30013,45039915,5499 tháng
CVHM25102,820200 (+7.63%)40,60058,8001,30068,7809 tháng
CVHM25113,000 (0.00%)58,80080070,00012 tháng
CVIC25096,5601,400 (+27.13%)58,50085,60017,60094,2409 tháng
CVNM251091020 (+2.25%)317,50056,000-2,91565,9469 tháng
CVPB25111,53020 (+1.32%)138,80018,20018920,9909 tháng
CVPB25121,71040 (+2.40%)329,60018,200-29721,82712 tháng
CVRE25113,360560 (+20%)10,30024,7503,25028,22012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:11/04/2025
Ngày niêm yết:05/05/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:07/05/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:09/04/2026
Ngày đáo hạn:13/04/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:3,000
Giá thực hiện:25,500
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành