Mở cửa3,340
Cao nhất3,750
Thấp nhất3,220
Cao nhất NY3,800
Thấp nhất NY1,510
KLGD53,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở51,700
Giá thực hiện37,600
Hòa vốn **51,560
S-X *14,100
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 40 | -10 (-20%) | 25,200 | 24,150 | -1,350 | 25,660 | 6 tháng |
CMWG2408 | 10 | -30 (-75%) | 11,300 | 60,400 | -4,600 | 65,060 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,300 | 40 (+3.17%) | 618,700 | 12,900 | 2,535 | 12,709 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,390 | 100 (+7.75%) | 200 | 39,750 | 5,750 | 39,560 | 6 tháng |
CTCB2404 | 1,040 | 100 (+10.64%) | 100 | 27,600 | 2,600 | 30,200 | 9 tháng |
CTPB2403 | 20 | 10 (+100%) | 79,000 | 14,050 | -3,450 | 17,560 | 6 tháng |
CVHM2409 | 4,220 | -10 (-0.24%) | 11,300 | 62,200 | 20,200 | 63,100 | 9 tháng |
CVIB2408 | 50 | -10 (-16.67%) | 6,300 | 17,550 | -1,206 | 18,949 | 6 tháng |
CVPB2410 | 300 | (0.00%) | 17,000 | -4,000 | 21,900 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 1,980 | (0.00%) | 25,000 | 5,000 | 25,940 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 750 | -200 (-21.05%) | 338,700 | 116,000 | -18,064 | 141,512 | 9 tháng |
CHPG2410 | 520 | (0.00%) | 25,650 | -2,350 | 30,080 | 9 tháng |
CK cơ sở: | KDH |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền (HOSE: KDH) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 27/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/12/2021 |
Ngày đáo hạn: | 27/12/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,150 |
Giá thực hiện: | 37,600 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |