Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,500
Thấp nhất NY10
KLGD29,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở31,100
Giá thực hiện35,891
Hòa vốn **35,936
S-X *-4,791
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,310 | 270 (+25.96%) | 5 : 1 | 29,400 | 25,000 | 4,400 | 31,550 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVHM2409 | 4,200 | -20 (-0.47%) | 5 : 1 | 62,300 | 42,000 | 20,300 | 63,000 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVPB2410 | 310 | 10 (+3.33%) | 3 : 1 | 17,350 | 21,000 | -3,650 | 21,930 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 1,980 | (0.00%) | 3 : 1 | 25,500 | 20,000 | 5,500 | 25,940 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 780 | 30 (+4%) | 9.93 : 1 | 118,300 | 134,064 | -15,764 | 141,809 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 490 | -30 (-5.77%) | 4 : 1 | 25,400 | 28,000 | -2,600 | 29,960 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |