Mở cửa880
Cao nhất1,550
Thấp nhất880
Cao nhất NY4,680
Thấp nhất NY880
KLGD121,820
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,800
Giá thực hiện21,800
Hòa vốn **21,554
S-X *1,591
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,720 | (0.00%) | 4,197 | 25,035 | ACBS | 12 tháng | |
CMBB2405 | 960 | (0.00%) | 2,010 | 25,927 | SSI | 9 tháng | |
CMBB2406 | 950 | (0.00%) | 2,879 | 25,023 | SSI | 6 tháng | |
CMBB2407 | 2,100 | (0.00%) | 2,010 | 26,239 | ACBS | 12 tháng | |
CMBB2408 | 280 | (0.00%) | 466 | 25,350 | KIS | 4 tháng | |
CMBB2409 | 570 | (0.00%) | -499 | 27,576 | KIS | 7 tháng | |
CMBB2501 | 1,900 | (0.00%) | 3,748 | 25,811 | VPBankS | 7 tháng | |
CMBB2502 | 2,500 | (0.00%) | 3,748 | 25,202 | SSI | 5 tháng | |
CMBB2503 | 2,640 | (0.00%) | 2,010 | 27,184 | SSI | 10 tháng | |
CMBB2504 | 3,210 | (0.00%) | 1,141 | 29,044 | SSI | 15 tháng | |
CMBB2505 | 2,020 | (0.00%) | 1,800 | 28,860 | BSI | 15 tháng | |
CMBB2506 | 1,220 | (0.00%) | 1,575 | 25,148 | VCI | 6 tháng | |
CMBB2507 | 2,210 | (0.00%) | 600 | 28,420 | TCBS | 12 tháng | |
CMBB2508 | 1,740 | (0.00%) | 1,600 | 26,480 | TCBS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,310 | (0.00%) | 27,800 | 800 | 31,620 | 9 tháng | |
CTCB2506 | 1,580 | (0.00%) | 27,850 | 2,850 | 31,320 | 9 tháng | |
CVRE2505 | 1,770 | (0.00%) | 18,300 | 1,300 | 20,540 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 17/06/2019 |
Ngày niêm yết: | 26/06/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/06/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/12/2019 |
Ngày đáo hạn: | 17/12/2019 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.9270 : 1 |
Giá phát hành: | 3,200 |
Giá thực hiện: | 21,800 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,209 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |