Mở cửa880
Cao nhất1,550
Thấp nhất880
Cao nhất NY4,680
Thấp nhất NY880
KLGD121,820
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,800
Giá thực hiện21,800
Hòa vốn **21,554
S-X *1,591
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 1,920 | -80 (-4%) | 1.96 : 1 | 23,483 | 3,147 | 23,673 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMBB2405 | 610 | -10 (-1.61%) | 4 : 1 | 26,000 | 960 | 24,710 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMBB2407 | 1,570 | 20 (+1.29%) | 2 : 1 | 26,000 | 960 | 25,318 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMBB2409 | 300 | -30 (-9.09%) | 5 : 1 | 28,888 | -1,549 | 26,403 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2501 | 1,130 | -140 (-11.02%) | 2.61 : 1 | 20,852 | 2,698 | 23,801 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CMBB2502 | 1,660 | -90 (-5.14%) | 1.74 : 1 | 20,852 | 2,698 | 23,740 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMBB2503 | 1,910 | -60 (-3.05%) | 1.74 : 1 | 22,590 | 960 | 25,913 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMBB2504 | 2,430 | -90 (-3.57%) | 1.74 : 1 | 23,459 | 91 | 27,687 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMBB2505 | 1,700 | -20 (-1.16%) | 3 : 1 | 22,800 | 750 | 27,900 | BSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMBB2506 | 1,200 | (0.00%) | 1.74 : 1 | 23,025 | 525 | 25,113 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2507 | 1,620 | -20 (-1.22%) | 2 : 1 | 24,000 | -450 | 27,240 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CMBB2508 | 1,120 | 100 (+9.80%) | 2 : 1 | 23,000 | 550 | 25,240 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | (0.00%) | 2 : 1 | 25,500 | 27,000 | -1,500 | 29,720 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,140 | 60 (+5.56%) | 4 : 1 | 26,300 | 25,000 | 1,300 | 29,560 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 3,670 | 180 (+5.16%) | 2 : 1 | 23,650 | 17,000 | 6,650 | 24,340 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |