Chứng quyền MBB-HSC-MET01 (HOSE: CMBB1902)

CW MBB-HSC-MET01

Ngừng giao dịch

1,450

-100 (-6.45%)
13/12/2019 15:00

Mở cửa880

Cao nhất1,550

Thấp nhất880

Cao nhất NY4,680

Thấp nhất NY880

KLGD121,820

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,800

Giá thực hiện21,800

Hòa vốn **21,554

S-X *1,591

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB1902: HT2 SEC CMBB2402 CMBB2409 CMBB2501
Trending: HPG (63.967) - MBB (60.446) - VCB (59.136) - FPT (55.521) - VNM (41.863)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB-HSC-MET01

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB24021,920-80 (-4%)1.96 : 123,4833,14723,673ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB2405610-10 (-1.61%)4 : 126,00096024,710SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB24071,57020 (+1.29%)2 : 126,00096025,318ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB2409300-30 (-9.09%)5 : 128,888-1,54926,403KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB25011,130-140 (-11.02%)2.61 : 120,8522,69823,801VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CMBB25021,660-90 (-5.14%)1.74 : 120,8522,69823,740SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,910-60 (-3.05%)1.74 : 122,59096025,913SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,430-90 (-3.57%)1.74 : 123,4599127,687SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25051,700-20 (-1.16%)3 : 122,80075027,900BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMBB25061,200 (0.00%)1.74 : 123,02552525,113VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25071,620-20 (-1.22%)2 : 124,000-45027,240TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CMBB25081,120100 (+9.80%)2 : 123,00055025,240TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25081,360 (0.00%)2 : 125,50027,000-1,50029,720HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,14060 (+5.56%)4 : 126,30025,0001,30029,560TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25053,670180 (+5.16%)2 : 123,65017,0006,65024,340VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh