Mở cửa880
Cao nhất1,550
Thấp nhất880
Cao nhất NY4,680
Thấp nhất NY880
KLGD121,820
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,800
Giá thực hiện21,800
Hòa vốn **21,554
S-X *1,591
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,720 | (0.00%) | 1.96 : 1 | 23,483 | 4,397 | 25,035 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMBB2405 | 960 | (0.00%) | 4 : 1 | 26,000 | 2,210 | 25,927 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMBB2406 | 950 | (0.00%) | 4 : 1 | 25,000 | 3,079 | 25,023 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CMBB2407 | 2,100 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,000 | 2,210 | 26,239 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMBB2408 | 280 | (0.00%) | 5 : 1 | 27,777 | 666 | 25,350 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CMBB2409 | 570 | (0.00%) | 5 : 1 | 28,888 | -299 | 27,576 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2501 | 1,900 | (0.00%) | 2.61 : 1 | 20,852 | 3,948 | 25,811 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CMBB2502 | 2,500 | (0.00%) | 1.74 : 1 | 20,852 | 3,948 | 25,202 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMBB2503 | 2,640 | (0.00%) | 1.74 : 1 | 22,590 | 2,210 | 27,184 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMBB2504 | 3,210 | (0.00%) | 1.74 : 1 | 23,459 | 1,341 | 29,044 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMBB2505 | 2,020 | (0.00%) | 3 : 1 | 22,800 | 2,000 | 28,860 | BSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMBB2506 | 1,220 | (0.00%) | 1.74 : 1 | 23,025 | 1,775 | 25,148 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2507 | 2,210 | (0.00%) | 2 : 1 | 24,000 | 800 | 28,420 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CMBB2508 | 1,740 | (0.00%) | 2 : 1 | 23,000 | 1,800 | 26,480 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,310 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,850 | 27,000 | 850 | 31,620 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,580 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,850 | 25,000 | 2,850 | 31,320 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 1,770 | (0.00%) | 2 : 1 | 18,300 | 17,000 | 1,300 | 20,540 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |