Mở cửa500
Cao nhất1,300
Thấp nhất500
Cao nhất NY2,110
Thấp nhất NY120
KLGD8,630
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,800
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **18,520
S-X *1,369
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,550 | -10 (-0.39%) | 189,800 | 3,897 | 24,746 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 870 | -50 (-5.43%) | 2,823,100 | 1,710 | 25,614 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 860 | -10 (-1.15%) | 264,200 | 2,579 | 24,710 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 1,900 | 50 (+2.70%) | 1,165,200 | 1,710 | 25,892 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2408 | 200 | -30 (-13.04%) | 60,500 | 166 | 25,003 | KIS | 4 tháng |
CMBB2409 | 570 | (0.00%) | 34,600 | -799 | 27,576 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,720 | -10 (-0.58%) | 102,000 | 3,448 | 25,341 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 2,290 | -50 (-2.14%) | 60,900 | 3,448 | 24,837 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 2,500 | -50 (-1.96%) | 57,800 | 1,710 | 26,940 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,950 | -10 (-0.34%) | 50,200 | 841 | 28,592 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,980 | 20 (+1.02%) | 39,500 | 1,500 | 28,740 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 1,275 | 26,070 | VCI | 6 tháng | |
CMBB2507 | 2,040 | -40 (-1.92%) | 10,100 | 300 | 28,080 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,610 | (0.00%) | 1,300 | 26,220 | TCBS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | (0.00%) | 26,200 | -1,200 | 28,880 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 330 | -50 (-13.16%) | 125,900 | 129,900 | -34,100 | 166,640 | 6 tháng |
CHDB2501 | 600 | 10 (+1.69%) | 326,200 | 23,450 | -1,350 | 26,000 | 6 tháng |
CHPG2507 | 600 | -70 (-10.45%) | 52,600 | 27,950 | -1,650 | 30,800 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 24,300 | 1,275 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 510 | -30 (-5.56%) | 114,700 | 70,300 | -7,400 | 79,740 | 6 tháng |
CMWG2506 | 550 | -30 (-5.17%) | 4,900 | 61,800 | -5,100 | 68,550 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 38,900 | 800 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,450 | 1,050 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 750 | -40 (-5.06%) | 11,400 | 16,300 | -1,400 | 18,450 | 6 tháng |
CVHM2504 | 2,600 | -600 (-18.75%) | 15,500 | 47,750 | 3,250 | 49,700 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,450 | -750 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 3,100 | -200 (-6.06%) | 11,700 | 52,100 | 9,500 | 51,900 | 6 tháng |
CVJC2501 | 610 | -190 (-23.75%) | 135,900 | 99,000 | -7,100 | 109,760 | 6 tháng |
CVPB2505 | 1,020 | 20 (+2%) | 5,100 | 20,250 | -750 | 22,020 | 6 tháng |
CVRE2504 | 1,850 | (0.00%) | 18,700 | 800 | 19,750 | 6 tháng | |
CVNM2505 | 740 | -10 (-1.33%) | 10,100 | 62,800 | -5,000 | 70,760 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 14/05/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/05/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 26/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.8715 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,431 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |