Mở cửa500
Cao nhất1,300
Thấp nhất500
Cao nhất NY2,110
Thấp nhất NY120
KLGD8,630
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,800
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **18,520
S-X *1,369
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,460 | -100 (-3.91%) | 188,800 | 3,747 | 24,593 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 860 | -60 (-6.52%) | 2,053,300 | 1,560 | 25,579 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 800 | -70 (-8.05%) | 102,400 | 2,429 | 24,502 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 1,810 | -40 (-2.16%) | 803,300 | 1,560 | 25,735 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2408 | 180 | -50 (-21.74%) | 60,300 | 16 | 24,916 | KIS | 4 tháng |
CMBB2409 | 520 | -50 (-8.77%) | 30,200 | -949 | 27,358 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,670 | -60 (-3.47%) | 88,900 | 3,298 | 25,211 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 2,210 | -130 (-5.56%) | 45,500 | 3,298 | 24,697 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 2,420 | -130 (-5.10%) | 51,000 | 1,560 | 26,801 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,870 | -90 (-3.04%) | 43,800 | 691 | 28,453 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,920 | -40 (-2.04%) | 39,300 | 1,350 | 28,560 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 1,125 | 26,070 | VCI | 6 tháng | |
CMBB2507 | 2,040 | -40 (-1.92%) | 10,100 | 150 | 28,080 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,610 | (0.00%) | 1,150 | 26,220 | TCBS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | (0.00%) | 26,150 | -1,250 | 28,880 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 320 | -60 (-15.79%) | 122,300 | 129,900 | -34,100 | 166,560 | 6 tháng |
CHDB2501 | 570 | -20 (-3.39%) | 171,400 | 23,350 | -1,450 | 25,940 | 6 tháng |
CHPG2507 | 600 | -70 (-10.45%) | 39,500 | 27,900 | -1,700 | 30,800 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 24,150 | 1,125 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 510 | -30 (-5.56%) | 90,600 | 70,500 | -7,200 | 79,740 | 6 tháng |
CMWG2506 | 580 | (0.00%) | 61,600 | -5,300 | 68,640 | 6 tháng | |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 38,900 | 800 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,350 | 950 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 800 | 10 (+1.27%) | 2,900 | 16,350 | -1,350 | 18,500 | 6 tháng |
CVHM2504 | 2,400 | -800 (-25%) | 8,900 | 47,700 | 3,200 | 49,300 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,450 | -750 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 3,100 | -200 (-6.06%) | 7,600 | 51,900 | 9,300 | 51,900 | 6 tháng |
CVJC2501 | 590 | -210 (-26.25%) | 122,900 | 99,000 | -7,100 | 109,640 | 6 tháng |
CVPB2505 | 1,020 | 20 (+2%) | 5,100 | 20,100 | -900 | 22,020 | 6 tháng |
CVRE2504 | 1,850 | (0.00%) | 18,650 | 750 | 19,750 | 6 tháng | |
CVNM2505 | 600 | -150 (-20%) | 10,000 | 62,800 | -5,000 | 70,200 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 14/05/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/05/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 26/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.8715 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,431 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |