Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CMBB2005)

CW MBB/VCSC/M/Au/T/A1

Ngừng giao dịch

1,250

-50 (-3.85%)
22/10/2020 15:00

Mở cửa500

Cao nhất1,300

Thấp nhất500

Cao nhất NY2,110

Thấp nhất NY120

KLGD8,630

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,800

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **18,520

S-X *1,369

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2005: CTCB2003 CHPG2110 CHPG2206 CMBB2006
Trending: HPG (110.989) - FPT (87.531) - MBB (85.124) - VIC (76.816) - VCB (75.180)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A1

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24022,560-10 (-0.39%)146,8003,89724,763ACBS12 tháng
CMBB240592020 (+2.22%)4,687,8001,71025,788SSI9 tháng
CMBB2406870 (0.00%)347,5002,57924,745SSI6 tháng
CMBB24071,850-30 (-1.60%)1,356,6001,71025,805ACBS12 tháng
CMBB240823020 (+9.52%)62,30016625,133KIS4 tháng
CMBB240957040 (+7.55%)2,800-79927,576KIS7 tháng
CMBB25011,730-70 (-3.89%)51,7003,44825,367VPBankS7 tháng
CMBB25022,34030 (+1.30%)259,0003,44824,924SSI5 tháng
CMBB25032,550 (0.00%)41,5001,71027,027SSI10 tháng
CMBB25042,96020 (+0.68%)537,70084128,609SSI15 tháng
CMBB25051,96010 (+0.51%)4001,50028,680BSI15 tháng
CMBB25061,750 (0.00%)1,27526,070VCI6 tháng
CMBB25072,080-70 (-3.26%)30030028,160TCBS12 tháng
CMBB25081,610-90 (-5.29%)2,5001,30026,220TCBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506740 (0.00%)26,000-1,40028,8806 tháng
CFPT250638010 (+2.70%)202,300131,400-32,600167,0406 tháng
CHDB2501590 (0.00%)4,50023,200-1,60025,9806 tháng
CHPG2507670-10 (-1.47%)322,90027,550-2,05030,9406 tháng
CMBB25061,750 (0.00%)24,3001,27526,0706 tháng
CMSN2504540-240 (-30.77%)197,50071,100-6,60079,8606 tháng
CMWG2506580-20 (-3.33%)362,70061,500-5,40068,6406 tháng
CSTB25061,860 (0.00%)38,85075041,8206 tháng
CTCB25051,760 (0.00%)27,30090029,9206 tháng
CTPB2501790-90 (-10.23%)447,00016,100-1,60018,4906 tháng
CVHM25043,200-80 (-2.44%)4,80047,9003,40050,9006 tháng
CVIB25032,300 (0.00%)20,350-85023,5006 tháng
CVIC25033,300200 (+6.45%)10,70052,2009,60052,5006 tháng
CVJC2501800230 (+40.35%)30,50098,600-7,500110,9006 tháng
CVPB25051,000 (0.00%)19,600-1,40022,0006 tháng
CVRE25041,850-50 (-2.63%)24,20018,75085019,7506 tháng
CVNM2505750 (0.00%)62,100-5,70070,8006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:24/04/2020
Ngày niêm yết:14/05/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:18/05/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:22/10/2020
Ngày đáo hạn:26/10/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
TLCĐ điều chỉnh:0.8715 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:20,000
Giá TH điều chỉnh:17,431
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành