Mở cửa500
Cao nhất1,300
Thấp nhất500
Cao nhất NY2,110
Thấp nhất NY120
KLGD8,630
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,800
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **18,520
S-X *1,369
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,850 | 290 (+11.33%) | 195,900 | 3,897 | 25,257 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 850 | -70 (-7.61%) | 2,975,600 | 1,710 | 25,544 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 820 | -50 (-5.75%) | 445,300 | 2,579 | 24,571 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 1,860 | 10 (+0.54%) | 1,185,200 | 1,710 | 25,822 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2408 | 200 | -30 (-13.04%) | 60,500 | 166 | 25,003 | KIS | 4 tháng |
CMBB2409 | 570 | (0.00%) | 34,600 | -799 | 27,576 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,720 | -10 (-0.58%) | 102,000 | 3,448 | 25,341 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 2,270 | -70 (-2.99%) | 63,500 | 3,448 | 24,802 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 2,460 | -90 (-3.53%) | 59,500 | 1,710 | 26,870 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,910 | -50 (-1.69%) | 52,400 | 841 | 28,522 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,980 | 20 (+1.02%) | 39,500 | 1,500 | 28,740 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 1,275 | 26,070 | VCI | 6 tháng | |
CMBB2507 | 2,040 | -40 (-1.92%) | 10,100 | 300 | 28,080 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,610 | (0.00%) | 1,300 | 26,220 | TCBS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | (0.00%) | 26,200 | -1,200 | 28,880 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 340 | -40 (-10.53%) | 126,200 | 130,000 | -34,000 | 166,720 | 6 tháng |
CHDB2501 | 660 | 70 (+11.86%) | 326,300 | 23,400 | -1,400 | 26,120 | 6 tháng |
CHPG2507 | 600 | -70 (-10.45%) | 56,600 | 27,850 | -1,750 | 30,800 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 24,300 | 1,275 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 500 | -40 (-7.41%) | 116,700 | 70,500 | -7,200 | 79,700 | 6 tháng |
CMWG2506 | 580 | (0.00%) | 5,400 | 62,000 | -4,900 | 68,640 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 38,850 | 750 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,450 | 1,050 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 760 | -30 (-3.80%) | 11,800 | 16,350 | -1,350 | 18,460 | 6 tháng |
CVHM2504 | 2,400 | -800 (-25%) | 22,000 | 47,800 | 3,300 | 49,300 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,500 | -700 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 3,100 | -200 (-6.06%) | 11,700 | 52,100 | 9,500 | 51,900 | 6 tháng |
CVJC2501 | 610 | -190 (-23.75%) | 142,000 | 99,100 | -7,000 | 109,760 | 6 tháng |
CVPB2505 | 1,020 | 20 (+2%) | 5,100 | 20,200 | -800 | 22,020 | 6 tháng |
CVRE2504 | 1,850 | (0.00%) | 18,700 | 800 | 19,750 | 6 tháng | |
CVNM2505 | 740 | -10 (-1.33%) | 10,100 | 63,000 | -4,800 | 70,760 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 14/05/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/05/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 26/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.8715 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,431 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |