Chứng quyền MBB-HSC-MET04 (HOSE: CMBB2006)

CW MBB-HSC-MET04

Ngừng giao dịch

2,600

(%)
27/10/2020 15:00

Mở cửa2,600

Cao nhất2,600

Thấp nhất2,600

Cao nhất NY2,690

Thấp nhất NY550

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,900

Giá thực hiện16,500

Hòa vốn **18,912

S-X *3,520

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2006: CHPG2110 CHPG2206 CMBB2005 CTCB2003
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB-HSC-MET04

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24022,460-100 (-3.91%)188,8003,74724,593ACBS12 tháng
CMBB2405860-60 (-6.52%)2,053,8001,56025,579SSI9 tháng
CMBB2406800-70 (-8.05%)102,4002,42924,502SSI6 tháng
CMBB24071,810-40 (-2.16%)803,3001,56025,735ACBS12 tháng
CMBB2408180-50 (-21.74%)60,3001624,916KIS4 tháng
CMBB2409520-50 (-8.77%)30,200-94927,358KIS7 tháng
CMBB25011,670-60 (-3.47%)88,9003,29825,211VPBankS7 tháng
CMBB25022,210-130 (-5.56%)45,9003,29824,697SSI5 tháng
CMBB25032,420-130 (-5.10%)51,0001,56026,801SSI10 tháng
CMBB25042,870-90 (-3.04%)43,80069128,453SSI15 tháng
CMBB25051,920-40 (-2.04%)39,3001,35028,560BSI15 tháng
CMBB25061,750 (0.00%)1,12526,070VCI6 tháng
CMBB25072,040-40 (-1.92%)10,10015028,080TCBS12 tháng
CMBB25081,610 (0.00%)1,15026,220TCBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25082,29050 (+2.23%)5,00027,90090031,5809 tháng
CTCB25061,410-130 (-8.44%)7,30027,3502,35030,6409 tháng
CVRE25052,030 (0.00%)18,7001,70021,0609 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:29/04/2020
Ngày niêm yết:12/06/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:16/06/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:27/10/2020
Ngày đáo hạn:29/10/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.7431 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:16,500
Giá TH điều chỉnh:14,380
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành