Mở cửa2,600
Cao nhất2,600
Thấp nhất2,600
Cao nhất NY2,690
Thấp nhất NY550
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,900
Giá thực hiện16,500
Hòa vốn **18,912
S-X *3,520
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,460 | -100 (-3.91%) | 188,800 | 3,747 | 24,593 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 860 | -60 (-6.52%) | 2,053,800 | 1,560 | 25,579 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 800 | -70 (-8.05%) | 102,400 | 2,429 | 24,502 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 1,810 | -40 (-2.16%) | 803,300 | 1,560 | 25,735 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2408 | 180 | -50 (-21.74%) | 60,300 | 16 | 24,916 | KIS | 4 tháng |
CMBB2409 | 520 | -50 (-8.77%) | 30,200 | -949 | 27,358 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,670 | -60 (-3.47%) | 88,900 | 3,298 | 25,211 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 2,210 | -130 (-5.56%) | 45,900 | 3,298 | 24,697 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 2,420 | -130 (-5.10%) | 51,000 | 1,560 | 26,801 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,870 | -90 (-3.04%) | 43,800 | 691 | 28,453 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,920 | -40 (-2.04%) | 39,300 | 1,350 | 28,560 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 1,125 | 26,070 | VCI | 6 tháng | |
CMBB2507 | 2,040 | -40 (-1.92%) | 10,100 | 150 | 28,080 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,610 | (0.00%) | 1,150 | 26,220 | TCBS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,290 | 50 (+2.23%) | 5,000 | 27,900 | 900 | 31,580 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,410 | -130 (-8.44%) | 7,300 | 27,350 | 2,350 | 30,640 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,030 | (0.00%) | 18,700 | 1,700 | 21,060 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 29/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/06/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 29/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7431 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 16,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 14,380 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |