Mở cửa8,300
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,300
Cao nhất NY10,400
Thấp nhất NY1,480
KLGD457,600
NN mua1,000
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở43,450
Giá thực hiện26,000
Hòa vốn **43,000
S-X *17,450
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 1,890 | (0.00%) | 1.96 : 1 | 23,483 | 3,097 | 23,622 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMBB2405 | 550 | (0.00%) | 4 : 1 | 26,000 | 910 | 24,502 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMBB2407 | 1,540 | 20 (+1.32%) | 2 : 1 | 26,000 | 910 | 25,266 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMBB2409 | 270 | -30 (-10%) | 5 : 1 | 28,888 | -1,599 | 26,272 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2501 | 1,220 | -50 (-3.94%) | 2.61 : 1 | 20,852 | 2,648 | 24,036 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CMBB2502 | 1,590 | -10 (-0.63%) | 1.74 : 1 | 20,852 | 2,648 | 23,619 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMBB2503 | 1,850 | 20 (+1.09%) | 1.74 : 1 | 22,590 | 910 | 25,809 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMBB2504 | 2,380 | 10 (+0.42%) | 1.74 : 1 | 23,459 | 41 | 27,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMBB2505 | 1,670 | (0.00%) | 3 : 1 | 22,800 | 700 | 27,810 | BSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMBB2506 | 1,030 | 30 (+3%) | 1.74 : 1 | 23,025 | 475 | 24,817 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2507 | 1,630 | -10 (-0.61%) | 2 : 1 | 24,000 | -500 | 27,260 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CMBB2508 | 1,110 | (0.00%) | 2 : 1 | 23,000 | 500 | 25,220 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CMBB2509 | 1,940 | (0.00%) | 2 : 1 | 24,500 | -1,000 | 28,380 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CMBB2510 | 2,050 | (0.00%) | 2 : 1 | 24,500 | -1,000 | 28,600 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |