Mở cửa8,300
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,300
Cao nhất NY10,400
Thấp nhất NY1,480
KLGD457,600
NN mua1,000
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở43,450
Giá thực hiện26,000
Hòa vốn **43,000
S-X *17,450
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 1,890 | (0.00%) | 202,700 | 3,097 | 23,622 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 550 | (0.00%) | 2,792,700 | 910 | 24,502 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 1,540 | 20 (+1.32%) | 1,162,100 | 910 | 25,266 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 270 | -30 (-10%) | 4,500 | -1,599 | 26,272 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,220 | -50 (-3.94%) | 10,800 | 2,648 | 24,036 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 1,590 | -10 (-0.63%) | 192,100 | 2,648 | 23,619 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 1,850 | 20 (+1.09%) | 13,200 | 910 | 25,809 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,380 | 10 (+0.42%) | 4,600 | 41 | 27,600 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,670 | (0.00%) | 74,300 | 700 | 27,810 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,030 | 30 (+3%) | 500 | 475 | 24,817 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,630 | -10 (-0.61%) | 4,700 | -500 | 27,260 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,110 | (0.00%) | 600 | 500 | 25,220 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 1,940 | (0.00%) | -1,000 | 28,380 | HCM | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,050 | (0.00%) | 200 | -1,000 | 28,600 | HCM | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/01/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/02/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/02/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 26,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |