Chứng quyền.MBB.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CMBB2102)

CW.MBB.KIS.M.CA.T.01

Ngừng giao dịch

560

-10 (-1.75%)
10/08/2021 15:00

Mở cửa580

Cao nhất600

Thấp nhất540

Cao nhất NY4,110

Thấp nhất NY500

KLGD746,500

NN mua13,450

NN bán52,550

KLCPLH1,800,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở29,650

Giá thực hiện34,468

Hòa vốn **29,680

S-X *4,118

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MBB.KIS.M.CA.T.01

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24022,480-90 (-3.50%)146,7003,99724,627ACBS12 tháng
CMBB240592020 (+2.22%)4,687,8001,81025,788SSI9 tháng
CMBB2406870 (0.00%)347,5002,67924,745SSI6 tháng
CMBB24071,850-30 (-1.60%)1,356,6001,81025,805ACBS12 tháng
CMBB240823020 (+9.52%)62,30026625,133KIS4 tháng
CMBB240957040 (+7.55%)2,600-69927,576KIS7 tháng
CMBB25011,730-70 (-3.89%)51,7003,54825,367VPBankS7 tháng
CMBB25022,300-10 (-0.43%)256,0003,54824,854SSI5 tháng
CMBB25032,550 (0.00%)41,5001,81027,027SSI10 tháng
CMBB25042,96020 (+0.68%)537,70094128,609SSI15 tháng
CMBB25051,930-20 (-1.03%)3001,60028,590BSI15 tháng
CMBB25061,750 (0.00%)1,37526,070VCI6 tháng
CMBB25072,080-70 (-3.26%)30040028,160TCBS12 tháng
CMBB25081,610-90 (-5.29%)2,5001,40026,220TCBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406390-10 (-2.50%)20,900132,000-15,658157,3424 tháng
CFPT2407400-150 (-27.27%)41,900132,000-26,692168,6247 tháng
CHDB240150-20 (-28.57%)755,10023,150-1,86725,1844 tháng
CHPG241170 (0.00%)791,70027,500-2,49930,2794 tháng
CHPG2412310-10 (-3.13%)450,50027,500-3,83332,5737 tháng
CMBB240823020 (+9.52%)62,30024,40026625,1334 tháng
CMBB240957040 (+7.55%)2,60024,400-69927,5767 tháng
CMSN240730 (0.00%)20,10070,800-12,65683,7564 tháng
CMSN240820010 (+5.26%)129,20070,800-14,87887,6787 tháng
CMWG240970 (0.00%)2,30061,900-6,98869,5884 tháng
CMWG241036020 (+5.88%)24,20061,900-8,87774,3777 tháng
CSHB2402390280 (+254.55%)2,229,60010,70048510,9184 tháng
CSHB2403560250 (+80.65%)1,449,50010,700-41612,1267 tháng
CSSB240110010 (+11.11%)47,40019,600-39920,3994 tháng
CSTB2412300-60 (-16.67%)1,222,00038,650-3639,8864 tháng
CSTB2413870-50 (-5.43%)28,40038,650-1,02943,1597 tháng
CTCB2405350 (0.00%)20027,30043228,6184 tháng
CTCB2406430-10 (-2.27%)7,20027,300-67930,1297 tháng
CTPB24043010 (+50%)15,20016,050-1,83818,0084 tháng
CTPB2405240 (0.00%)14,70016,050-2,94919,9597 tháng
CVHM2410340 (0.00%)192,10047,900-9949,6994 tháng
CVHM2411860 (0.00%)5,80047,900-2,65554,8557 tháng
CVIC24061,100150 (+15.79%)373,20052,5005,61252,3884 tháng
CVIC24071,440180 (+14.29%)41,50052,5003,50156,1997 tháng
CVJC240130 (0.00%)215,80098,000-21,999120,2994 tháng
CVNM240830 (0.00%)135,90062,000-14,86877,1084 tháng
CVPB241120-10 (-33.33%)290,30019,550-2,11621,7064 tháng
CVPB2412290 (0.00%)179,50019,550-3,22723,3577 tháng
CVRE240980-10 (-11.11%)486,40018,750-1,24920,3194 tháng
CVRE2410250-20 (-7.41%)123,00018,750-3,13822,8887 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:12/04/2021
Ngày niêm yết:04/05/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:06/05/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:10/08/2021
Ngày đáo hạn:12/08/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:7.4074 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:34,468
Giá TH điều chỉnh:25,532
Khối lượng Niêm yết:1,800,000
Khối lượng lưu hành:1,800,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành