Mở cửa580
Cao nhất600
Thấp nhất540
Cao nhất NY4,110
Thấp nhất NY500
KLGD746,500
NN mua13,450
NN bán52,550
KLCPLH1,800,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,650
Giá thực hiện34,468
Hòa vốn **29,680
S-X *4,118
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,480 | -90 (-3.50%) | 146,700 | 3,997 | 24,627 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 920 | 20 (+2.22%) | 4,687,800 | 1,810 | 25,788 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 870 | (0.00%) | 347,500 | 2,679 | 24,745 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | -30 (-1.60%) | 1,356,600 | 1,810 | 25,805 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2408 | 230 | 20 (+9.52%) | 62,300 | 266 | 25,133 | KIS | 4 tháng |
CMBB2409 | 570 | 40 (+7.55%) | 2,600 | -699 | 27,576 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,730 | -70 (-3.89%) | 51,700 | 3,548 | 25,367 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 2,300 | -10 (-0.43%) | 256,000 | 3,548 | 24,854 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 2,550 | (0.00%) | 41,500 | 1,810 | 27,027 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,960 | 20 (+0.68%) | 537,700 | 941 | 28,609 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,930 | -20 (-1.03%) | 300 | 1,600 | 28,590 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 1,375 | 26,070 | VCI | 6 tháng | |
CMBB2507 | 2,080 | -70 (-3.26%) | 300 | 400 | 28,160 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,610 | -90 (-5.29%) | 2,500 | 1,400 | 26,220 | TCBS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 390 | -10 (-2.50%) | 20,900 | 132,000 | -15,658 | 157,342 | 4 tháng |
CFPT2407 | 400 | -150 (-27.27%) | 41,900 | 132,000 | -26,692 | 168,624 | 7 tháng |
CHDB2401 | 50 | -20 (-28.57%) | 755,100 | 23,150 | -1,867 | 25,184 | 4 tháng |
CHPG2411 | 70 | (0.00%) | 791,700 | 27,500 | -2,499 | 30,279 | 4 tháng |
CHPG2412 | 310 | -10 (-3.13%) | 450,500 | 27,500 | -3,833 | 32,573 | 7 tháng |
CMBB2408 | 230 | 20 (+9.52%) | 62,300 | 24,400 | 266 | 25,133 | 4 tháng |
CMBB2409 | 570 | 40 (+7.55%) | 2,600 | 24,400 | -699 | 27,576 | 7 tháng |
CMSN2407 | 30 | (0.00%) | 20,100 | 70,800 | -12,656 | 83,756 | 4 tháng |
CMSN2408 | 200 | 10 (+5.26%) | 129,200 | 70,800 | -14,878 | 87,678 | 7 tháng |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | 2,300 | 61,900 | -6,988 | 69,588 | 4 tháng |
CMWG2410 | 360 | 20 (+5.88%) | 24,200 | 61,900 | -8,877 | 74,377 | 7 tháng |
CSHB2402 | 390 | 280 (+254.55%) | 2,229,600 | 10,700 | 485 | 10,918 | 4 tháng |
CSHB2403 | 560 | 250 (+80.65%) | 1,449,500 | 10,700 | -416 | 12,126 | 7 tháng |
CSSB2401 | 100 | 10 (+11.11%) | 47,400 | 19,600 | -399 | 20,399 | 4 tháng |
CSTB2412 | 300 | -60 (-16.67%) | 1,222,000 | 38,650 | -36 | 39,886 | 4 tháng |
CSTB2413 | 870 | -50 (-5.43%) | 28,400 | 38,650 | -1,029 | 43,159 | 7 tháng |
CTCB2405 | 350 | (0.00%) | 200 | 27,300 | 432 | 28,618 | 4 tháng |
CTCB2406 | 430 | -10 (-2.27%) | 7,200 | 27,300 | -679 | 30,129 | 7 tháng |
CTPB2404 | 30 | 10 (+50%) | 15,200 | 16,050 | -1,838 | 18,008 | 4 tháng |
CTPB2405 | 240 | (0.00%) | 14,700 | 16,050 | -2,949 | 19,959 | 7 tháng |
CVHM2410 | 340 | (0.00%) | 192,100 | 47,900 | -99 | 49,699 | 4 tháng |
CVHM2411 | 860 | (0.00%) | 5,800 | 47,900 | -2,655 | 54,855 | 7 tháng |
CVIC2406 | 1,100 | 150 (+15.79%) | 373,200 | 52,500 | 5,612 | 52,388 | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,440 | 180 (+14.29%) | 41,500 | 52,500 | 3,501 | 56,199 | 7 tháng |
CVJC2401 | 30 | (0.00%) | 215,800 | 98,000 | -21,999 | 120,299 | 4 tháng |
CVNM2408 | 30 | (0.00%) | 135,900 | 62,000 | -14,868 | 77,108 | 4 tháng |
CVPB2411 | 20 | -10 (-33.33%) | 290,300 | 19,550 | -2,116 | 21,706 | 4 tháng |
CVPB2412 | 290 | (0.00%) | 179,500 | 19,550 | -3,227 | 23,357 | 7 tháng |
CVRE2409 | 80 | -10 (-11.11%) | 486,400 | 18,750 | -1,249 | 20,319 | 4 tháng |
CVRE2410 | 250 | -20 (-7.41%) | 123,000 | 18,750 | -3,138 | 22,888 | 7 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 12/04/2021 |
Ngày niêm yết: | 04/05/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 06/05/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/08/2021 |
Ngày đáo hạn: | 12/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 7.4074 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 34,468 |
Giá TH điều chỉnh: | 25,532 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,800,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,800,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |