Mở cửa30
Cao nhất40
Thấp nhất20
Cao nhất NY4,860
Thấp nhất NY20
KLGD410,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,700
Giá thực hiện34,815
Hòa vốn **34,845
S-X *-6,115
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,850 | 290 (+11.33%) | 195,900 | 3,897 | 25,257 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 850 | -70 (-7.61%) | 2,975,600 | 1,710 | 25,544 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 820 | -50 (-5.75%) | 445,300 | 2,579 | 24,571 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 1,860 | 10 (+0.54%) | 1,185,200 | 1,710 | 25,822 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2408 | 200 | -30 (-13.04%) | 60,500 | 166 | 25,003 | KIS | 4 tháng |
CMBB2409 | 570 | (0.00%) | 34,600 | -799 | 27,576 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,720 | -10 (-0.58%) | 102,000 | 3,448 | 25,341 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 2,270 | -70 (-2.99%) | 63,500 | 3,448 | 24,802 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 2,460 | -90 (-3.53%) | 59,500 | 1,710 | 26,870 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,910 | -50 (-1.69%) | 52,400 | 841 | 28,522 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,980 | 20 (+1.02%) | 39,500 | 1,500 | 28,740 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 1,275 | 26,070 | VCI | 6 tháng | |
CMBB2507 | 2,040 | -40 (-1.92%) | 10,100 | 300 | 28,080 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,610 | (0.00%) | 1,300 | 26,220 | TCBS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,290 | 50 (+2.23%) | 5,000 | 27,850 | 850 | 31,580 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,430 | -110 (-7.14%) | 8,300 | 27,450 | 2,450 | 30,720 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,030 | (0.00%) | 18,700 | 1,700 | 21,060 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 07/07/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1.48 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 34,815 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |