Mở cửa30
Cao nhất40
Thấp nhất20
Cao nhất NY4,860
Thấp nhất NY20
KLGD410,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,700
Giá thực hiện34,815
Hòa vốn **34,845
S-X *-6,115
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,560 | -10 (-0.39%) | 146,800 | 3,897 | 24,763 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 920 | 20 (+2.22%) | 4,687,800 | 1,710 | 25,788 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 870 | (0.00%) | 347,500 | 2,579 | 24,745 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | -30 (-1.60%) | 1,356,600 | 1,710 | 25,805 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2408 | 230 | 20 (+9.52%) | 62,300 | 166 | 25,133 | KIS | 4 tháng |
CMBB2409 | 570 | 40 (+7.55%) | 2,800 | -799 | 27,576 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,730 | -70 (-3.89%) | 51,700 | 3,448 | 25,367 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 2,340 | 30 (+1.30%) | 259,000 | 3,448 | 24,924 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 2,550 | (0.00%) | 41,500 | 1,710 | 27,027 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,960 | 20 (+0.68%) | 537,700 | 841 | 28,609 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,960 | 10 (+0.51%) | 400 | 1,500 | 28,680 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 1,275 | 26,070 | VCI | 6 tháng | |
CMBB2507 | 2,080 | -70 (-3.26%) | 300 | 300 | 28,160 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,610 | -90 (-5.29%) | 2,500 | 1,300 | 26,220 | TCBS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,240 | -60 (-2.61%) | 234,900 | 27,550 | 550 | 31,480 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,540 | 80 (+5.48%) | 1,600 | 27,300 | 2,300 | 31,160 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,030 | 90 (+4.64%) | 14,200 | 18,750 | 1,750 | 21,060 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 07/07/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1.48 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 34,815 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |