Mở cửa30
Cao nhất40
Thấp nhất20
Cao nhất NY4,860
Thấp nhất NY20
KLGD410,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,700
Giá thực hiện34,815
Hòa vốn **34,845
S-X *-6,115
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,000 | 160 (+8.70%) | 650,400 | 3,297 | 23,809 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 620 | 30 (+5.08%) | 526,300 | 1,110 | 24,745 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 1,550 | 40 (+2.65%) | 623,100 | 1,110 | 25,284 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 330 | (0.00%) | 8,800 | -1,399 | 26,533 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,270 | -30 (-2.31%) | 93,000 | 2,848 | 24,167 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 1,750 | 110 (+6.71%) | 998,700 | 2,848 | 23,897 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 1,970 | 60 (+3.14%) | 26,800 | 1,110 | 26,018 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,520 | 90 (+3.70%) | 14,100 | 241 | 27,844 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,720 | 40 (+2.38%) | 65,400 | 900 | 27,960 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,200 | -100 (-7.69%) | 12,600 | 675 | 25,113 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,640 | 140 (+9.33%) | 9,000 | -300 | 27,280 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,020 | -40 (-3.77%) | 28,500 | 700 | 25,040 | TCBS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | -10 (-0.73%) | 54,100 | 25,650 | -1,350 | 29,720 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 27,800 | 26,000 | 1,000 | 29,320 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,490 | 600 (+20.76%) | 100 | 23,100 | 6,100 | 23,980 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 07/07/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1.48 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 34,815 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |