Chứng quyền MBB-HSC-MET07 (HOSE: CMBB2103)

CW MBB-HSC-MET07

Ngừng giao dịch

20

-10 (-33.33%)
05/01/2022 15:00

Mở cửa30

Cao nhất40

Thấp nhất20

Cao nhất NY4,860

Thấp nhất NY20

KLGD410,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,700

Giá thực hiện34,815

Hòa vốn **34,845

S-X *-6,115

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2103: PDR
Trending: HPG (109.854) - FPT (85.625) - MBB (85.441) - VIC (76.359) - VCB (74.375)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB-HSC-MET07

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB24022,560-10 (-0.39%)1.96 : 123,4833,89724,763ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB240592020 (+2.22%)4 : 126,0001,71025,788SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2406870 (0.00%)4 : 125,0002,57924,745SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMBB24071,850-30 (-1.60%)2 : 126,0001,71025,805ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB240823020 (+9.52%)5 : 127,77716625,133KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMBB240957040 (+7.55%)5 : 128,888-79927,576KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB25011,730-70 (-3.89%)2.61 : 120,8523,44825,367VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CMBB25022,34030 (+1.30%)1.74 : 120,8523,44824,924SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25032,550 (0.00%)1.74 : 122,5901,71027,027SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,96020 (+0.68%)1.74 : 123,45984128,609SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25051,96010 (+0.51%)3 : 122,8001,50028,680BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMBB25061,750 (0.00%)1.74 : 123,0251,27526,070VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25072,080-70 (-3.26%)2 : 124,00030028,160TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CMBB25081,610-90 (-5.29%)2 : 123,0001,30026,220TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25082,240-60 (-2.61%)2 : 127,55027,00055031,480HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,54080 (+5.48%)4 : 127,30025,0002,30031,160TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25052,03090 (+4.64%)2 : 118,75017,0001,75021,060VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh