Mở cửa30
Cao nhất40
Thấp nhất20
Cao nhất NY4,860
Thấp nhất NY20
KLGD410,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,700
Giá thực hiện34,815
Hòa vốn **34,845
S-X *-6,115
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,560 | -10 (-0.39%) | 1.96 : 1 | 23,483 | 3,897 | 24,763 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMBB2405 | 920 | 20 (+2.22%) | 4 : 1 | 26,000 | 1,710 | 25,788 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMBB2406 | 870 | (0.00%) | 4 : 1 | 25,000 | 2,579 | 24,745 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CMBB2407 | 1,850 | -30 (-1.60%) | 2 : 1 | 26,000 | 1,710 | 25,805 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMBB2408 | 230 | 20 (+9.52%) | 5 : 1 | 27,777 | 166 | 25,133 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CMBB2409 | 570 | 40 (+7.55%) | 5 : 1 | 28,888 | -799 | 27,576 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2501 | 1,730 | -70 (-3.89%) | 2.61 : 1 | 20,852 | 3,448 | 25,367 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CMBB2502 | 2,340 | 30 (+1.30%) | 1.74 : 1 | 20,852 | 3,448 | 24,924 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMBB2503 | 2,550 | (0.00%) | 1.74 : 1 | 22,590 | 1,710 | 27,027 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMBB2504 | 2,960 | 20 (+0.68%) | 1.74 : 1 | 23,459 | 841 | 28,609 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMBB2505 | 1,960 | 10 (+0.51%) | 3 : 1 | 22,800 | 1,500 | 28,680 | BSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 1.74 : 1 | 23,025 | 1,275 | 26,070 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2507 | 2,080 | -70 (-3.26%) | 2 : 1 | 24,000 | 300 | 28,160 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CMBB2508 | 1,610 | -90 (-5.29%) | 2 : 1 | 23,000 | 1,300 | 26,220 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,240 | -60 (-2.61%) | 2 : 1 | 27,550 | 27,000 | 550 | 31,480 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,540 | 80 (+5.48%) | 4 : 1 | 27,300 | 25,000 | 2,300 | 31,160 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 2,030 | 90 (+4.64%) | 2 : 1 | 18,750 | 17,000 | 1,750 | 21,060 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |