Mở cửa70
Cao nhất90
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,500
Thấp nhất NY10
KLGD270,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở33,800
Giá thực hiện36,000
Hòa vốn **36,040
S-X *-2,200
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,560 | -10 (-0.39%) | 146,800 | 3,897 | 24,763 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 920 | 20 (+2.22%) | 4,687,800 | 1,710 | 25,788 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 870 | (0.00%) | 347,500 | 2,579 | 24,745 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | -30 (-1.60%) | 1,356,600 | 1,710 | 25,805 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2408 | 230 | 20 (+9.52%) | 62,300 | 166 | 25,133 | KIS | 4 tháng |
CMBB2409 | 570 | 40 (+7.55%) | 2,800 | -799 | 27,576 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,730 | -70 (-3.89%) | 51,700 | 3,448 | 25,367 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 2,340 | 30 (+1.30%) | 259,000 | 3,448 | 24,924 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 2,550 | (0.00%) | 41,500 | 1,710 | 27,027 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,960 | 20 (+0.68%) | 537,700 | 841 | 28,609 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,960 | 10 (+0.51%) | 400 | 1,500 | 28,680 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 1,275 | 26,070 | VCI | 6 tháng | |
CMBB2507 | 2,080 | -70 (-3.26%) | 300 | 300 | 28,160 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,610 | -90 (-5.29%) | 2,500 | 1,300 | 26,220 | TCBS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | (0.00%) | 26,000 | -1,400 | 28,880 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 380 | 10 (+2.70%) | 202,300 | 131,400 | -32,600 | 167,040 | 6 tháng |
CHDB2501 | 590 | (0.00%) | 4,500 | 23,200 | -1,600 | 25,980 | 6 tháng |
CHPG2507 | 670 | -10 (-1.47%) | 322,900 | 27,550 | -2,050 | 30,940 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 24,300 | 1,275 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 540 | -240 (-30.77%) | 197,500 | 71,100 | -6,600 | 79,860 | 6 tháng |
CMWG2506 | 580 | -20 (-3.33%) | 362,700 | 61,500 | -5,400 | 68,640 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 38,850 | 750 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,300 | 900 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 790 | -90 (-10.23%) | 447,000 | 16,100 | -1,600 | 18,490 | 6 tháng |
CVHM2504 | 3,200 | -80 (-2.44%) | 4,800 | 47,900 | 3,400 | 50,900 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,350 | -850 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 3,300 | 200 (+6.45%) | 10,700 | 52,200 | 9,600 | 52,500 | 6 tháng |
CVJC2501 | 800 | 230 (+40.35%) | 30,500 | 98,600 | -7,500 | 110,900 | 6 tháng |
CVPB2505 | 1,000 | (0.00%) | 19,600 | -1,400 | 22,000 | 6 tháng | |
CVRE2504 | 1,850 | -50 (-2.63%) | 24,200 | 18,750 | 850 | 19,750 | 6 tháng |
CVNM2505 | 750 | (0.00%) | 62,100 | -5,700 | 70,800 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 23/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/02/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/02/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 36,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |