Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CMBB2105)

CW MBB/VCSC/M/Au/T/A2

Ngừng giao dịch

40

-30 (-42.86%)
08/02/2022 15:00

Mở cửa70

Cao nhất90

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,500

Thấp nhất NY10

KLGD270,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở33,800

Giá thực hiện36,000

Hòa vốn **36,040

S-X *-2,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A2

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24022,000160 (+8.70%)650,4003,29723,809ACBS12 tháng
CMBB240562030 (+5.08%)526,3001,11024,745SSI9 tháng
CMBB24071,55040 (+2.65%)623,1001,11025,284ACBS12 tháng
CMBB2409330 (0.00%)8,800-1,39926,533KIS7 tháng
CMBB25011,270-30 (-2.31%)93,0002,84824,167VPBankS7 tháng
CMBB25021,750110 (+6.71%)998,7002,84823,897SSI5 tháng
CMBB25031,97060 (+3.14%)26,8001,11026,018SSI10 tháng
CMBB25042,52090 (+3.70%)14,10024127,844SSI15 tháng
CMBB25051,72040 (+2.38%)65,40090027,960BSI15 tháng
CMBB25061,200-100 (-7.69%)12,60067525,113VCI6 tháng
CMBB25071,640140 (+9.33%)9,000-30027,280TCBS12 tháng
CMBB25081,020-40 (-3.77%)28,50070025,040TCBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506500 (0.00%)23,950-3,45028,4006 tháng
CFPT250615020 (+15.38%)184,000109,500-54,500165,2006 tháng
CHDB2501180-30 (-14.29%)37,80021,500-3,30025,1606 tháng
CHPG2507370-30 (-7.50%)51,50025,650-3,95030,3406 tháng
CMBB25061,200-100 (-7.69%)12,60023,70067525,1136 tháng
CMSN250415020 (+15.38%)93,30062,500-15,20078,3006 tháng
CMWG2506440100 (+29.41%)176,60060,900-6,00068,2206 tháng
CSTB25062,260-480 (-17.52%)2,70039,2501,15042,6206 tháng
CTCB2505880-620 (-41.33%)83,90026,000-40028,1606 tháng
CTPB2501110-60 (-35.29%)525,70013,500-4,20017,8106 tháng
CVHM25047,000-750 (-9.68%)15,20058,50014,00058,5006 tháng
CVIB2503520 (0.00%)17,350-3,04120,8916 tháng
CVIC25038,060300 (+3.87%)19,60068,00025,40066,7806 tháng
CVJC2501330-20 (-5.71%)174,50089,100-17,000108,0806 tháng
CVPB2505180-290 (-61.70%)51,10016,550-4,45021,1806 tháng
CVRE25044,840380 (+8.52%)40,80023,1005,20022,7406 tháng
CVNM2505170-200 (-54.05%)17,70057,500-10,30068,4806 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:09/08/2021
Ngày niêm yết:23/09/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:27/09/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:08/02/2022
Ngày đáo hạn:10/02/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:36,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành