Chứng quyền MBB-HSC-MET08 (HOSE: CMBB2107)

CW MBB-HSC-MET08

Ngừng giao dịch

1,550

150 (+10.71%)
06/04/2022 15:00

Mở cửa1,400

Cao nhất1,580

Thấp nhất1,400

Cao nhất NY3,030

Thấp nhất NY1,070

KLGD3,420,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở33,350

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **33,100

S-X *3,350

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2107: HPM OGC CMBB2304 CMSN2304 DBD
Trending: FPT (112.916) - HPG (112.663) - MBB (106.030) - VIC (102.610) - VCB (84.659)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB-HSC-MET08

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB2405820-60 (-6.82%)4 : 126,000-1,35029,280SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB24072,010-80 (-3.83%)2 : 126,000-1,35030,020ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB2409330-30 (-8.33%)5 : 128,888-4,23830,538KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB25011,70010 (+0.59%)2.61 : 120,8523,79825,289VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CMBB25032,340-100 (-4.10%)1.74 : 122,5902,06026,662SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,840-90 (-3.07%)1.74 : 123,4591,19128,401SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25051,880-100 (-5.05%)3 : 122,8001,85028,440BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMBB25061,400-80 (-5.41%)1.74 : 123,0251,62525,461VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25072,840860 (+43.43%)2 : 124,00065029,680TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CMBB25081,330-130 (-8.90%)2 : 123,0001,65025,660TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CMBB25092,020-160 (-7.34%)2 : 124,50015028,540HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMBB25102,330-120 (-4.90%)2 : 124,50015029,160HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25081,280 (0.00%)2 : 125,65027,000-1,35029,560HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,810-100 (-5.24%)4 : 130,50025,0005,50032,240TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25054,310 (0.00%)2 : 125,35017,0008,35025,620VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CFPT25111,500-70 (-4.46%)10 : 1116,800124,000-7,200139,000FPTMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CFPT25121,800-130 (-6.74%)10 : 1116,800126,000-9,200144,000FPTMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CHPG25172,480-20 (-0.80%)2 : 125,65025,50015030,460HPGMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMBB25092,020-160 (-7.34%)2 : 124,65024,50015028,540MBBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMBB25102,330-120 (-4.90%)2 : 124,65024,50015029,160MBBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMSN25111,58030 (+1.94%)8 : 164,00059,0005,00071,640MSNMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25091,920-30 (-1.54%)8 : 164,30054,5009,80069,860MWGMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25102,17030 (+1.40%)8 : 164,30055,0009,30072,360MWGMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CSTB25131,880-90 (-4.57%)4 : 141,10039,0002,10046,520STBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CSTB25142,200-40 (-1.79%)4 : 141,10039,5001,60048,300STBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CTPB25021,280-80 (-5.88%)2 : 113,30014,000-70016,560TPBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25104,500310 (+7.40%)4 : 168,10057,50010,60075,500VHMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25114,780340 (+7.66%)4 : 168,10058,00010,10077,120VHMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CVIC25098,620300 (+3.61%)4 : 192,50068,00024,500102,480VICMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVNM2510800-10 (-1.23%)8 : 155,00061,000-6,00067,400VNMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVPB25111,660-10 (-0.60%)2 : 118,30018,50028921,243VPBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVPB25121,83040 (+2.23%)2 : 118,30019,000-19722,061VPBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CVRE25113,760 (0.00%)2 : 125,35021,5003,85029,020VREMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh