Mở cửa1,400
Cao nhất1,580
Thấp nhất1,400
Cao nhất NY3,030
Thấp nhất NY1,070
KLGD3,420,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở33,350
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **33,100
S-X *3,350
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 820 | -60 (-6.82%) | 1,730,800 | -1,350 | 29,280 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 2,010 | -80 (-3.83%) | 381,200 | -1,350 | 30,020 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 330 | -30 (-8.33%) | 34,100 | -4,238 | 30,538 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,700 | 10 (+0.59%) | 37,200 | 3,798 | 25,289 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 2,280 | -50 (-2.15%) | 1,534,100 | 3,798 | 24,819 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 2,340 | -100 (-4.10%) | 23,900 | 2,060 | 26,662 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,840 | -90 (-3.07%) | 3,200 | 1,191 | 28,401 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,880 | -100 (-5.05%) | 80,700 | 1,850 | 28,440 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,400 | -80 (-5.41%) | 8,600 | 1,625 | 25,461 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 2,840 | 860 (+43.43%) | 138,300 | 650 | 29,680 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,330 | -130 (-8.90%) | 11,700 | 1,650 | 25,660 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 2,020 | -160 (-7.34%) | 4,600 | 150 | 28,540 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,330 | -120 (-4.90%) | 1,100 | 150 | 29,160 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,280 | (0.00%) | 146,900 | 25,650 | -1,350 | 29,560 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,810 | -100 (-5.24%) | 868,200 | 30,500 | 5,500 | 32,240 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,310 | (0.00%) | 25,350 | 8,350 | 25,620 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,500 | -70 (-4.46%) | 699,100 | 116,800 | -7,200 | 139,000 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,800 | -130 (-6.74%) | 25,400 | 116,800 | -9,200 | 144,000 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,480 | -20 (-0.80%) | 343,900 | 25,650 | 150 | 30,460 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,020 | -160 (-7.34%) | 4,600 | 24,650 | 150 | 28,540 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,330 | -120 (-4.90%) | 1,100 | 24,650 | 150 | 29,160 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,580 | 30 (+1.94%) | 1,432,500 | 64,000 | 5,000 | 71,640 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,920 | -30 (-1.54%) | 803,600 | 64,300 | 9,800 | 69,860 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,170 | 30 (+1.40%) | 58,500 | 64,300 | 9,300 | 72,360 | 12 tháng |
CSTB2513 | 1,880 | -90 (-4.57%) | 20,800 | 41,100 | 2,100 | 46,520 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,200 | -40 (-1.79%) | 27,500 | 41,100 | 1,600 | 48,300 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,280 | -80 (-5.88%) | 404,600 | 13,300 | -700 | 16,560 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,500 | 310 (+7.40%) | 420,700 | 68,100 | 10,600 | 75,500 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,780 | 340 (+7.66%) | 3,700 | 68,100 | 10,100 | 77,120 | 12 tháng |
CVIC2509 | 8,620 | 300 (+3.61%) | 10,100 | 92,500 | 24,500 | 102,480 | 9 tháng |
CVNM2510 | 800 | -10 (-1.23%) | 325,400 | 55,000 | -6,000 | 67,400 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,660 | -10 (-0.60%) | 104,800 | 18,300 | 289 | 21,243 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,830 | 40 (+2.23%) | 29,200 | 18,300 | -197 | 22,061 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,760 | (0.00%) | 25,350 | 3,850 | 29,020 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2021 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2022 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |