Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CMBB2203)

CW MBB/VCSC/M/Au/T/A3

Ngừng giao dịch

10

(%)
22/09/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY930

Thấp nhất NY10

KLGD2,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,250

Giá thực hiện35,500

Hòa vốn **29,600

S-X *-8,333

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2203: CHPG2410 CMSN2004
Trending: HPG (176.802) - FPT (148.471) - MBB (105.652) - VIC (102.370) - VCB (91.748)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A3

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24021,72060 (+3.61%)97,2002,59723,332ACBS12 tháng
CMBB2405600-10 (-1.64%)72,30041024,675SSI9 tháng
CMBB240640040 (+11.11%)195,1001,27923,111SSI6 tháng
CMBB24071,400-40 (-2.78%)269,60041025,023ACBS12 tháng
CMBB240930010 (+3.45%)152,000-2,09926,403KIS7 tháng
CMBB25011,25020 (+1.63%)13,2002,14824,115VPBankS7 tháng
CMBB25021,40020 (+1.45%)91,9002,14823,288SSI5 tháng
CMBB25031,76010 (+0.57%)406,90041025,652SSI10 tháng
CMBB25042,28010 (+0.44%)36,900-45927,426SSI15 tháng
CMBB25051,540-70 (-4.35%)20,40020027,420BSI15 tháng
CMBB25061,070 (0.00%)-2524,887VCI6 tháng
CMBB25071,370-40 (-2.84%)600-1,00026,740TCBS12 tháng
CMBB25081,140100 (+9.62%)5,90025,280TCBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506500 (0.00%)24,150-3,25028,4006 tháng
CFPT2506100 (0.00%)109,000-55,000164,8006 tháng
CHDB2501150 (0.00%)20,250-4,55025,1006 tháng
CHPG2507300 (0.00%)3,00024,900-4,70030,2006 tháng
CMBB25061,070 (0.00%)23,000-2524,8876 tháng
CMSN250412010 (+9.09%)4,20058,200-19,50078,1806 tháng
CMWG250620010 (+5.26%)92,40055,900-11,00067,5006 tháng
CSTB25062,740 (0.00%)40,4002,30043,5806 tháng
CTCB25051,150 (0.00%)25,450-95028,7006 tháng
CTPB2501180-10 (-5.26%)70013,550-4,15017,8806 tháng
CVHM25044,800-200 (-4%)14,80054,3009,80054,1006 tháng
CVIB2503900 (0.00%)17,650-2,74121,2576 tháng
CVIC25035,200-1,150 (-18.11%)3,10060,10017,50058,2006 tháng
CVJC2501200 (0.00%)18,00083,200-22,900107,3006 tháng
CVPB2505400 (0.00%)16,700-4,30021,4006 tháng
CVRE25043,180 (0.00%)20,4002,50021,0806 tháng
CVNM2505500 (0.00%)56,200-11,60069,8006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:24/03/2022
Ngày niêm yết:26/04/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:28/04/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:22/09/2022
Ngày đáo hạn:26/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.6667 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:35,500
Giá TH điều chỉnh:29,583
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành