Mở cửa190
Cao nhất190
Thấp nhất170
Cao nhất NY730
Thấp nhất NY170
KLGD123,800
NN mua56,700
NN bán200
KLCPLH1,260,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,800
Giá thực hiện22,222
Hòa vốn **19,935
S-X *1,282
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,380 | -470 (-16.49%) | 455,000 | 3,547 | 24,456 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 790 | -60 (-7.06%) | 4,459,000 | 1,360 | 25,336 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 740 | -80 (-9.76%) | 422,300 | 2,229 | 24,293 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 1,780 | -80 (-4.30%) | 533,100 | 1,360 | 25,683 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2408 | 140 | -60 (-30%) | 120,800 | -184 | 24,742 | KIS | 4 tháng |
CMBB2409 | 510 | -60 (-10.53%) | 40,400 | -1,149 | 27,315 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,610 | -110 (-6.40%) | 11,100 | 3,098 | 25,054 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 2,090 | -180 (-7.93%) | 298,200 | 3,098 | 24,489 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 2,350 | -110 (-4.47%) | 65,900 | 1,360 | 26,679 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,800 | -110 (-3.78%) | 62,500 | 491 | 28,331 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,890 | -90 (-4.55%) | 132,300 | 1,150 | 28,470 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 925 | 26,070 | VCI | 6 tháng | |
CMBB2507 | 1,980 | -60 (-2.94%) | 20,800 | -50 | 27,960 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,610 | (0.00%) | 950 | 26,220 | TCBS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 120 | -180 (-60%) | 8,600 | 130,100 | -17,558 | 150,638 | 4 tháng |
CFPT2407 | 460 | -10 (-2.13%) | 8,500 | 130,100 | -28,592 | 170,114 | 7 tháng |
CHDB2401 | 30 | -20 (-40%) | 232,800 | 23,250 | -1,767 | 25,117 | 4 tháng |
CHPG2411 | 30 | -20 (-40%) | 220,900 | 27,650 | -2,349 | 30,119 | 4 tháng |
CHPG2412 | 310 | -20 (-6.06%) | 137,300 | 27,650 | -3,683 | 32,573 | 7 tháng |
CMBB2408 | 140 | -60 (-30%) | 120,800 | 23,950 | -184 | 24,742 | 4 tháng |
CMBB2409 | 510 | -60 (-10.53%) | 40,400 | 23,950 | -1,149 | 27,315 | 7 tháng |
CMSN2407 | 30 | (0.00%) | 69,700 | -13,756 | 83,756 | 4 tháng | |
CMSN2408 | 180 | -10 (-5.26%) | 567,600 | 69,700 | -15,978 | 87,478 | 7 tháng |
CMWG2409 | 60 | -10 (-14.29%) | 36,200 | 61,600 | -7,288 | 69,488 | 4 tháng |
CMWG2410 | 320 | -20 (-5.88%) | 170,100 | 61,600 | -9,177 | 73,977 | 7 tháng |
CSHB2402 | 630 | 140 (+28.57%) | 927,300 | 11,550 | 1,335 | 11,351 | 4 tháng |
CSHB2403 | 660 | 20 (+3.13%) | 491,500 | 11,550 | 434 | 12,306 | 7 tháng |
CSSB2401 | 80 | (0.00%) | 42,300 | 19,700 | -299 | 20,319 | 4 tháng |
CSTB2412 | 230 | -70 (-23.33%) | 1,397,900 | 38,550 | -136 | 39,606 | 4 tháng |
CSTB2413 | 830 | -60 (-6.74%) | 18,400 | 38,550 | -1,129 | 42,999 | 7 tháng |
CTCB2405 | 290 | -60 (-17.14%) | 6,700 | 27,400 | 532 | 28,318 | 4 tháng |
CTCB2406 | 430 | (0.00%) | 8,700 | 27,400 | -579 | 30,129 | 7 tháng |
CTPB2404 | 20 | (0.00%) | 700 | 16,250 | -1,638 | 17,968 | 4 tháng |
CTPB2405 | 240 | -20 (-7.69%) | 600 | 16,250 | -2,749 | 19,959 | 7 tháng |
CVHM2410 | 180 | -100 (-35.71%) | 192,800 | 47,100 | -899 | 48,899 | 4 tháng |
CVHM2411 | 730 | -90 (-10.98%) | 100,400 | 47,100 | -3,455 | 54,205 | 7 tháng |
CVIC2406 | 900 | -130 (-12.62%) | 167,800 | 51,300 | 4,412 | 51,388 | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,300 | -90 (-6.47%) | 30,900 | 51,300 | 2,301 | 55,499 | 7 tháng |
CVJC2401 | 30 | -10 (-25%) | 167,300 | 97,700 | -22,299 | 120,299 | 4 tháng |
CVNM2408 | 30 | (0.00%) | 2,800 | 62,600 | -14,268 | 77,108 | 4 tháng |
CVPB2411 | 30 | -40 (-57.14%) | 6,500 | 19,900 | -1,766 | 21,726 | 4 tháng |
CVPB2412 | 370 | -30 (-7.50%) | 335,200 | 19,900 | -2,877 | 23,517 | 7 tháng |
CVRE2409 | 40 | -20 (-33.33%) | 465,200 | 18,500 | -1,499 | 20,159 | 4 tháng |
CVRE2410 | 190 | -20 (-9.52%) | 162,800 | 18,500 | -3,388 | 22,648 | 7 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 02/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 03/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.3333 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 22,222 |
Giá TH điều chỉnh: | 18,518 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,260,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,260,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |