Mở cửa190
Cao nhất190
Thấp nhất170
Cao nhất NY730
Thấp nhất NY170
KLGD123,800
NN mua56,700
NN bán200
KLCPLH1,260,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,800
Giá thực hiện22,222
Hòa vốn **19,935
S-X *1,282
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,470 | -90 (-3.52%) | 80,400 | 3,747 | 24,610 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 860 | -60 (-6.52%) | 547,700 | 1,560 | 25,579 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 820 | -50 (-5.75%) | 63,000 | 2,429 | 24,571 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | (0.00%) | 268,300 | 1,560 | 25,805 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2408 | 180 | -50 (-21.74%) | 42,600 | 16 | 24,916 | KIS | 4 tháng |
CMBB2409 | 550 | -20 (-3.51%) | 10,200 | -949 | 27,489 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,690 | -40 (-2.31%) | 68,100 | 3,298 | 25,263 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 2,210 | -130 (-5.56%) | 25,900 | 3,298 | 24,697 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 2,440 | -110 (-4.31%) | 32,800 | 1,560 | 26,836 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,890 | -70 (-2.36%) | 26,900 | 691 | 28,488 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,950 | -10 (-0.51%) | 600 | 1,350 | 28,650 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 1,125 | 26,070 | VCI | 6 tháng | |
CMBB2507 | 2,080 | (0.00%) | 100 | 150 | 28,160 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,610 | (0.00%) | 1,150 | 26,220 | TCBS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 420 | 30 (+7.69%) | 19,800 | 130,400 | -17,258 | 158,087 | 4 tháng |
CFPT2407 | 400 | -90 (-18.37%) | 300 | 130,400 | -28,292 | 168,624 | 7 tháng |
CHDB2401 | 50 | (0.00%) | 94,500 | 23,400 | -1,617 | 25,184 | 4 tháng |
CHPG2411 | 50 | (0.00%) | 953,900 | 27,850 | -2,149 | 30,199 | 4 tháng |
CHPG2412 | 320 | 10 (+3.23%) | 114,300 | 27,850 | -3,483 | 32,613 | 7 tháng |
CMBB2408 | 180 | -50 (-21.74%) | 42,600 | 24,150 | 16 | 24,916 | 4 tháng |
CMBB2409 | 550 | -20 (-3.51%) | 10,200 | 24,150 | -949 | 27,489 | 7 tháng |
CMSN2407 | 20 | -10 (-33.33%) | 168,900 | 70,800 | -12,656 | 83,656 | 4 tháng |
CMSN2408 | 190 | -10 (-5%) | 475,600 | 70,800 | -14,878 | 87,578 | 7 tháng |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | 100 | 61,500 | -7,388 | 69,588 | 4 tháng |
CMWG2410 | 320 | -40 (-11.11%) | 194,200 | 61,500 | -9,277 | 73,977 | 7 tháng |
CSHB2402 | 590 | 210 (+55.26%) | 179,600 | 11,300 | 1,085 | 11,279 | 4 tháng |
CSHB2403 | 890 | 230 (+34.85%) | 195,300 | 11,300 | 184 | 12,721 | 7 tháng |
CSSB2401 | 90 | (0.00%) | 159,600 | 19,700 | -299 | 20,359 | 4 tháng |
CSTB2412 | 300 | (0.00%) | 50,100 | 38,850 | 164 | 39,886 | 4 tháng |
CSTB2413 | 880 | 10 (+1.15%) | 3,300 | 38,850 | -829 | 43,199 | 7 tháng |
CTCB2405 | 350 | (0.00%) | 27,250 | 382 | 28,618 | 4 tháng | |
CTCB2406 | 430 | (0.00%) | 27,250 | -729 | 30,129 | 7 tháng | |
CTPB2404 | 20 | -10 (-33.33%) | 116,500 | 16,300 | -1,588 | 17,968 | 4 tháng |
CTPB2405 | 260 | 60 (+30%) | 4,000 | 16,300 | -2,699 | 20,039 | 7 tháng |
CVHM2410 | 220 | -120 (-35.29%) | 1,900 | 47,700 | -299 | 49,099 | 4 tháng |
CVHM2411 | 860 | (0.00%) | 47,700 | -2,855 | 54,855 | 7 tháng | |
CVIC2406 | 1,050 | -60 (-5.41%) | 92,400 | 52,100 | 5,212 | 52,138 | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,230 | -210 (-14.58%) | 21,800 | 52,100 | 3,101 | 55,149 | 7 tháng |
CVJC2401 | 40 | 10 (+33.33%) | 4,100 | 99,000 | -20,999 | 120,399 | 4 tháng |
CVNM2408 | 30 | (0.00%) | 62,700 | -14,168 | 77,108 | 4 tháng | |
CVPB2411 | 70 | 30 (+75%) | 859,900 | 20,100 | -1,566 | 21,806 | 4 tháng |
CVPB2412 | 410 | 120 (+41.38%) | 215,700 | 20,100 | -2,677 | 23,597 | 7 tháng |
CVRE2409 | 60 | -20 (-25%) | 634,700 | 18,650 | -1,349 | 20,239 | 4 tháng |
CVRE2410 | 200 | (0.00%) | 110,200 | 18,650 | -3,238 | 22,688 | 7 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 02/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 03/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.3333 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 22,222 |
Giá TH điều chỉnh: | 18,518 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,260,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,260,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |