Chứng quyền.MBB.KIS.M.CA.T.03 (HOSE: CMBB2206)

CW.MBB.KIS.M.CA.T.03

Ngừng giao dịch

170

-10 (-5.56%)
29/09/2022 15:00

Mở cửa190

Cao nhất190

Thấp nhất170

Cao nhất NY730

Thấp nhất NY170

KLGD123,800

NN mua56,700

NN bán200

KLCPLH1,260,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở19,800

Giá thực hiện22,222

Hòa vốn **19,935

S-X *1,282

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MBB.KIS.M.CA.T.03

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24022,540-20 (-0.78%)195,8003,84724,729ACBS12 tháng
CMBB2405850-70 (-7.61%)2,894,6001,66025,544SSI9 tháng
CMBB2406840-30 (-3.45%)265,9002,52924,641SSI6 tháng
CMBB24071,90050 (+2.70%)1,165,2001,66025,892ACBS12 tháng
CMBB2408200-30 (-13.04%)60,50011625,003KIS4 tháng
CMBB2409570 (0.00%)34,600-84927,576KIS7 tháng
CMBB25011,720-10 (-0.58%)102,0003,39825,341VPBankS7 tháng
CMBB25022,270-70 (-2.99%)62,9003,39824,802SSI5 tháng
CMBB25032,480-70 (-2.75%)58,9001,66026,905SSI10 tháng
CMBB25042,930-30 (-1.01%)51,90079128,557SSI15 tháng
CMBB25051,98020 (+1.02%)39,5001,45028,740BSI15 tháng
CMBB25061,750 (0.00%)1,22526,070VCI6 tháng
CMBB25072,040-40 (-1.92%)10,10025028,080TCBS12 tháng
CMBB25081,610 (0.00%)1,25026,220TCBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406300-90 (-23.08%)24,200130,000-17,658155,1074 tháng
CFPT2407470-20 (-4.08%)1,000130,000-28,692170,3627 tháng
CHDB240140-10 (-20%)114,90023,450-1,56725,1514 tháng
CHPG241150 (0.00%)1,299,40027,950-2,04930,1994 tháng
CHPG241232010 (+3.23%)695,80027,950-3,38332,6137 tháng
CMBB2408200-30 (-13.04%)60,50024,25011625,0034 tháng
CMBB2409570 (0.00%)34,60024,250-84927,5767 tháng
CMSN240730 (0.00%)207,50070,400-13,05683,7564 tháng
CMSN2408190-10 (-5%)924,70070,400-15,27887,5787 tháng
CMWG240970 (0.00%)10061,700-7,18869,5884 tháng
CMWG2410340-20 (-5.56%)236,40061,700-9,07774,1777 tháng
CSHB2402490110 (+28.95%)403,80011,2501,03511,0984 tháng
CSHB240367010 (+1.52%)251,10011,25013412,3247 tháng
CSSB240190 (0.00%)462,00019,700-29920,3594 tháng
CSTB2412300 (0.00%)268,10038,90021439,8864 tháng
CSTB241388010 (+1.15%)145,40038,900-77943,1997 tháng
CTCB2405350 (0.00%)27,45058228,6184 tháng
CTCB2406430 (0.00%)27,450-52930,1297 tháng
CTPB240420-10 (-33.33%)311,40016,300-1,58817,9684 tháng
CTPB240526060 (+30%)4,00016,300-2,69920,0397 tháng
CVHM2410280-60 (-17.65%)33,20047,700-29949,3994 tháng
CVHM2411820-40 (-4.65%)4,00047,700-2,85554,6557 tháng
CVIC24061,050-60 (-5.41%)162,40052,1005,21252,1384 tháng
CVIC24071,380-60 (-4.17%)23,60052,1003,10155,8997 tháng
CVJC24014010 (+33.33%)4,10099,000-20,999120,3994 tháng
CVNM240830 (0.00%)119,20062,900-13,96877,1084 tháng
CVPB24116020 (+50%)1,194,20020,200-1,46621,7864 tháng
CVPB2412400110 (+37.93%)629,30020,200-2,57723,5777 tháng
CVRE240960-20 (-25%)1,749,50018,750-1,24920,2394 tháng
CVRE2410180-20 (-10%)289,40018,750-3,13822,6087 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:02/06/2022
Ngày niêm yết:01/06/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:03/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:29/09/2022
Ngày đáo hạn:03/10/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:8.3333 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:22,222
Giá TH điều chỉnh:18,518
Khối lượng Niêm yết:1,260,000
Khối lượng lưu hành:1,260,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành