Chứng quyền MBB/12M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CMBB2211)

CW MBB/12M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

20

(%)
29/08/2023 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY840

Thấp nhất NY10

KLGD697,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH19,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,250

Giá thực hiện27,000

Hòa vốn **22,971

S-X *-4,653

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2211: CMBB1902 CMBB2404 CMBB2507 CSTB2403 CTCB2403
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/12M/SSI/C/EU/Cash-13

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24022,720 (0.00%)4,19725,035ACBS12 tháng
CMBB2405960 (0.00%)2,01025,927SSI9 tháng
CMBB2406950 (0.00%)2,87925,023SSI6 tháng
CMBB24072,100 (0.00%)2,01026,239ACBS12 tháng
CMBB2408280 (0.00%)46625,350KIS4 tháng
CMBB2409570 (0.00%)-49927,576KIS7 tháng
CMBB25011,900 (0.00%)3,74825,811VPBankS7 tháng
CMBB25022,500 (0.00%)3,74825,202SSI5 tháng
CMBB25032,640 (0.00%)2,01027,184SSI10 tháng
CMBB25043,210 (0.00%)1,14129,044SSI15 tháng
CMBB25052,020 (0.00%)1,80028,860BSI15 tháng
CMBB25061,220 (0.00%)1,57525,148VCI6 tháng
CMBB25072,210 (0.00%)60028,420TCBS12 tháng
CMBB25081,740 (0.00%)1,60026,480TCBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403500 (0.00%)26,3001,30027,0006 tháng
CACB2404740 (0.00%)26,3001,30027,9609 tháng
CFPT24025,190 (0.00%)135,9001,836154,6819 tháng
CFPT24032,950 (0.00%)135,9001,836145,7836 tháng
CHPG24061,050 (0.00%)27,800-20032,20012 tháng
CHPG2407690 (0.00%)27,8001,80028,7604 tháng
CHPG2408930 (0.00%)27,80080030,7209 tháng
CMBB2405960 (0.00%)24,6002,01025,9279 tháng
CMBB2406950 (0.00%)24,6002,87925,0236 tháng
CMSN2404980 (0.00%)68,700-10,30082,9209 tháng
CMSN2405240 (0.00%)68,700-10,30079,9606 tháng
CMWG2405650 (0.00%)62,700-3,30068,6006 tháng
CMWG24061,510 (0.00%)62,700-3,30072,0409 tháng
CSTB24081,140 (0.00%)39,7503,75040,5606 tháng
CSTB24091,530 (0.00%)39,7503,75042,1209 tháng
CVHM24061,000 (0.00%)46,950-3,05054,0009 tháng
CVHM2407490 (0.00%)46,950-2,05050,9606 tháng
CVIB24051,440 (0.00%)20,5002,50020,8806 tháng
CVIB2406720 (0.00%)20,5001,50021,8809 tháng
CVIC24041,570 (0.00%)48,1005,10049,2806 tháng
CVIC24052,090 (0.00%)48,1005,10051,3609 tháng
CVNM2405180 (0.00%)62,200-5,27268,1866 tháng
CVNM2406580 (0.00%)62,200-6,26470,7669 tháng
CVPB2407330 (0.00%)19,600-1,40022,3209 tháng
CVPB2408240 (0.00%)19,600-1,40021,4806 tháng
CVRE2405410 (0.00%)18,300-70019,8206 tháng
CVRE2406420 (0.00%)18,300-70020,6809 tháng
CACB25022,070 (0.00%)26,300-1,70032,14015 tháng
CACB25031,570 (0.00%)26,300-70030,14010 tháng
CACB2504810 (0.00%)26,30030027,6205 tháng
CFPT2502890 (0.00%)135,900-34,100178,90010 tháng
CFPT25031,280 (0.00%)135,900-44,100192,80015 tháng
CFPT2504390 (0.00%)135,900-24,100163,9005 tháng
CHPG25031,320 (0.00%)27,80080029,6405 tháng
CHPG25041,900 (0.00%)27,800-1,20032,80010 tháng
CHPG25052,550 (0.00%)27,800-2,20035,10015 tháng
CMBB25022,500 (0.00%)24,6003,74825,2025 tháng
CMBB25032,640 (0.00%)24,6002,01027,18410 tháng
CMBB25043,210 (0.00%)24,6001,14129,04415 tháng
CMSN2502730 (0.00%)68,700-4,30076,6505 tháng
CMSN25031,710 (0.00%)68,700-6,30083,55010 tháng
CMWG25021,310 (0.00%)62,7002,70066,5505 tháng
CMWG25031,980 (0.00%)62,700-30072,90010 tháng
CMWG25042,410 (0.00%)62,700-3,30078,05015 tháng
CSTB25032,890 (0.00%)39,7504,75040,7805 tháng
CSTB25043,290 (0.00%)39,7501,75044,58010 tháng
CTCB25022,370 (0.00%)27,8503,85028,7405 tháng
CTCB25032,520 (0.00%)27,8501,85031,04010 tháng
CVHM25011,370 (0.00%)46,9504,95048,8505 tháng
CVHM25021,660 (0.00%)46,9501,95053,30010 tháng
CVIB2501800 (0.00%)20,50050021,6005 tháng
CVIB25021,350 (0.00%)20,500-50023,70010 tháng
CVIC25011,870 (0.00%)48,1008,10049,3505 tháng
CVIC25021,810 (0.00%)48,1008,10049,05010 tháng
CVNM2501490 (0.00%)62,200-2,29566,9255 tháng
CVNM25021,280 (0.00%)62,200-3,28871,83710 tháng
CVNM25031,830 (0.00%)62,200-6,26477,54115 tháng
CVPB25011,360 (0.00%)19,600-40022,72010 tháng
CVPB25021,680 (0.00%)19,600-1,40024,36015 tháng
CVPB2503870 (0.00%)19,60060020,7405 tháng
CVRE25021,130 (0.00%)18,3001,30019,2605 tháng
CVRE25031,510 (0.00%)18,30030021,02010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:29/08/2023
Ngày đáo hạn:31/08/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.3930 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:27,000
Giá TH điều chỉnh:22,903
Khối lượng Niêm yết:19,000,000
Khối lượng lưu hành:19,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành