Mở cửa1,080
Cao nhất1,100
Thấp nhất1,060
Cao nhất NY1,270
Thấp nhất NY740
KLGD195,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,200
Giá thực hiện16,300
Hòa vốn **20,112
S-X *4,301
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,070 | 110 (+5.61%) | 1,501,700 | 4,097 | 23,928 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 730 | 130 (+21.67%) | 6,657,300 | 1,910 | 25,127 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | 270 (+17.09%) | 1,764,000 | 1,910 | 25,805 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 340 | 50 (+17.24%) | 62,000 | -599 | 26,576 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,510 | 200 (+15.27%) | 41,300 | 3,648 | 24,793 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 2,130 | 390 (+22.41%) | 2,499,200 | 3,648 | 24,558 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 2,210 | 280 (+14.51%) | 129,100 | 1,910 | 26,435 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,760 | 260 (+10.40%) | 521,400 | 1,041 | 28,261 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,880 | 140 (+8.05%) | 150,500 | 1,700 | 28,440 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,380 | 350 (+33.98%) | 19,200 | 1,475 | 25,426 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,760 | 130 (+7.98%) | 15,600 | 500 | 27,520 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,350 | -50 (-3.57%) | 27,300 | 1,500 | 25,700 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 1,990 | 360 (+22.09%) | 600 | 28,480 | HCM | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,080 | 20 (+0.97%) | 100 | 28,660 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 960 | 40 (+4.35%) | 1,300 | 24,600 | -1,700 | 29,180 | 9 tháng |
CFPT2505 | 860 | 50 (+6.17%) | 22,300 | 119,500 | -38,500 | 166,600 | 12 tháng |
CHPG2506 | 910 | 60 (+7.06%) | 246,700 | 25,800 | -2,000 | 31,440 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,880 | 140 (+8.05%) | 150,500 | 24,500 | 1,700 | 28,440 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,690 | 290 (+20.71%) | 42,400 | 63,500 | 2,500 | 71,140 | 9 tháng |
CSTB2505 | 1,930 | 20 (+1.05%) | 10,000 | 40,100 | 100 | 45,790 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,500 | (0.00%) | 123,700 | 29,400 | 4,900 | 33,500 | 12 tháng |
CVHM2503 | 3,500 | -70 (-1.96%) | 151,500 | 62,000 | 20,000 | 66,500 | 15 tháng |
CVNM2504 | 890 | (0.00%) | 58,500 | -6,500 | 70,340 | 9 tháng | |
CVPB2504 | 1,000 | 70 (+7.53%) | 12,800 | 17,700 | -2,300 | 23,000 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 31/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/02/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 27/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.9015 : 1 |
Giá phát hành: | 1,170 |
Giá thực hiện: | 16,300 |
Giá TH điều chỉnh: | 15,899 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |