Chứng quyền MBB/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CMBB2301)

CW MBB/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01

Ngừng giao dịch

1,080

20 (+1.89%)
23/06/2023 15:00

Mở cửa1,080

Cao nhất1,100

Thấp nhất1,060

Cao nhất NY1,270

Thấp nhất NY740

KLGD195,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở20,200

Giá thực hiện16,300

Hòa vốn **20,112

S-X *4,301

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2301: CMBB2502 CSTB2402 CVIC2502 CMBB2501
Trending: HPG (124.720) - FPT (109.115) - VIC (98.858) - MBB (95.729) - NVL (92.469)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24022,070110 (+5.61%)1,501,7004,09723,928ACBS12 tháng
CMBB2405730130 (+21.67%)6,657,3001,91025,127SSI9 tháng
CMBB24071,850270 (+17.09%)1,764,0001,91025,805ACBS12 tháng
CMBB240934050 (+17.24%)62,000-59926,576KIS7 tháng
CMBB25011,510200 (+15.27%)41,3003,64824,793VPBankS7 tháng
CMBB25022,130390 (+22.41%)2,499,2003,64824,558SSI5 tháng
CMBB25032,210280 (+14.51%)129,1001,91026,435SSI10 tháng
CMBB25042,760260 (+10.40%)521,4001,04128,261SSI15 tháng
CMBB25051,880140 (+8.05%)150,5001,70028,440BSI15 tháng
CMBB25061,380350 (+33.98%)19,2001,47525,426VCI6 tháng
CMBB25071,760130 (+7.98%)15,60050027,520TCBS12 tháng
CMBB25081,350-50 (-3.57%)27,3001,50025,700TCBS6 tháng
CMBB25091,990360 (+22.09%)60028,480HCM9 tháng
CMBB25102,08020 (+0.97%)10028,660HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250596040 (+4.35%)1,30024,600-1,70029,1809 tháng
CFPT250586050 (+6.17%)22,300119,500-38,500166,60012 tháng
CHPG250691060 (+7.06%)246,70025,800-2,00031,44012 tháng
CMBB25051,880140 (+8.05%)150,50024,5001,70028,44015 tháng
CMWG25051,690290 (+20.71%)42,40063,5002,50071,1409 tháng
CSTB25051,93020 (+1.05%)10,00040,10010045,7909 tháng
CTCB25041,500 (0.00%)123,70029,4004,90033,50012 tháng
CVHM25033,500-70 (-1.96%)151,50062,00020,00066,50015 tháng
CVNM2504890 (0.00%)58,500-6,50070,3409 tháng
CVPB25041,00070 (+7.53%)12,80017,700-2,30023,00015 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2022
Ngày niêm yết:31/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:02/02/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:23/06/2023
Ngày đáo hạn:27/06/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.9015 : 1
Giá phát hành:1,170
Giá thực hiện:16,300
Giá TH điều chỉnh:15,899
Khối lượng Niêm yết:2,500,000
Khối lượng lưu hành:2,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành