Mở cửa1,080
Cao nhất1,100
Thấp nhất1,060
Cao nhất NY1,270
Thấp nhất NY740
KLGD195,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,200
Giá thực hiện16,300
Hòa vốn **20,112
S-X *4,301
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,070 | 110 (+5.61%) | 1.96 : 1 | 23,483 | 4,097 | 23,928 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMBB2405 | 730 | 130 (+21.67%) | 4 : 1 | 26,000 | 1,910 | 25,127 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMBB2407 | 1,850 | 270 (+17.09%) | 2 : 1 | 26,000 | 1,910 | 25,805 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMBB2409 | 340 | 50 (+17.24%) | 5 : 1 | 28,888 | -599 | 26,576 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2501 | 1,510 | 200 (+15.27%) | 2.61 : 1 | 20,852 | 3,648 | 24,793 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CMBB2502 | 2,130 | 390 (+22.41%) | 1.74 : 1 | 20,852 | 3,648 | 24,558 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMBB2503 | 2,210 | 280 (+14.51%) | 1.74 : 1 | 22,590 | 1,910 | 26,435 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMBB2504 | 2,760 | 260 (+10.40%) | 1.74 : 1 | 23,459 | 1,041 | 28,261 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMBB2505 | 1,880 | 140 (+8.05%) | 3 : 1 | 22,800 | 1,700 | 28,440 | BSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMBB2506 | 1,380 | 350 (+33.98%) | 1.74 : 1 | 23,025 | 1,475 | 25,426 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2507 | 1,760 | 130 (+7.98%) | 2 : 1 | 24,000 | 500 | 27,520 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CMBB2508 | 1,350 | -50 (-3.57%) | 2 : 1 | 23,000 | 1,500 | 25,700 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CMBB2509 | 1,990 | 360 (+22.09%) | 2 : 1 | 24,500 | 28,480 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 | |
CMBB2510 | 2,080 | 20 (+0.97%) | 2 : 1 | 24,500 | 28,660 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 960 | 40 (+4.35%) | 3 : 1 | 24,600 | 26,300 | -1,700 | 29,180 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CFPT2505 | 860 | 50 (+6.17%) | 10 : 1 | 119,500 | 158,000 | -38,500 | 166,600 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CHPG2506 | 910 | 60 (+7.06%) | 4 : 1 | 25,800 | 27,800 | -2,000 | 31,440 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CMBB2505 | 1,880 | 140 (+8.05%) | 3 : 1 | 24,500 | 22,800 | 1,700 | 28,440 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMWG2505 | 1,690 | 290 (+20.71%) | 6 : 1 | 63,500 | 61,000 | 2,500 | 71,140 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2505 | 1,930 | 20 (+1.05%) | 3 : 1 | 40,100 | 40,000 | 100 | 45,790 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CTCB2504 | 1,500 | (0.00%) | 6 : 1 | 29,400 | 24,500 | 4,900 | 33,500 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CVHM2503 | 3,500 | -70 (-1.96%) | 7 : 1 | 62,000 | 42,000 | 20,000 | 66,500 | VHM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVNM2504 | 890 | (0.00%) | 6 : 1 | 58,500 | 65,000 | -6,500 | 70,340 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CVPB2504 | 1,000 | 70 (+7.53%) | 3 : 1 | 17,700 | 20,000 | -2,300 | 23,000 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |