Mở cửa1,080
Cao nhất1,100
Thấp nhất1,060
Cao nhất NY1,270
Thấp nhất NY740
KLGD195,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,200
Giá thực hiện16,300
Hòa vốn **20,112
S-X *4,301
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 1,890 | (0.00%) | 202,700 | 3,097 | 23,622 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 550 | (0.00%) | 2,792,700 | 910 | 24,502 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 1,540 | 20 (+1.32%) | 1,162,100 | 910 | 25,266 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 270 | -30 (-10%) | 4,500 | -1,599 | 26,272 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,220 | -50 (-3.94%) | 10,800 | 2,648 | 24,036 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 1,590 | -10 (-0.63%) | 192,100 | 2,648 | 23,619 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 1,850 | 20 (+1.09%) | 13,200 | 910 | 25,809 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,380 | 10 (+0.42%) | 4,600 | 41 | 27,600 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,670 | (0.00%) | 74,300 | 700 | 27,810 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,030 | 30 (+3%) | 500 | 475 | 24,817 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,630 | -10 (-0.61%) | 4,700 | -500 | 27,260 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,110 | (0.00%) | 600 | 500 | 25,220 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 1,940 | (0.00%) | -1,000 | 28,380 | HCM | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,050 | (0.00%) | 200 | -1,000 | 28,600 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 890 | (0.00%) | 3,000 | 24,150 | -2,150 | 28,970 | 9 tháng |
CFPT2505 | 790 | 40 (+5.33%) | 10,200 | 116,000 | -42,000 | 165,900 | 12 tháng |
CHPG2506 | 880 | -20 (-2.22%) | 76,700 | 25,650 | -2,150 | 31,320 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,670 | (0.00%) | 74,300 | 23,500 | 700 | 27,810 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,460 | 60 (+4.29%) | 13,500 | 60,400 | -600 | 69,760 | 9 tháng |
CSTB2505 | 1,970 | 20 (+1.03%) | 102,600 | 39,750 | -250 | 45,910 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,330 | 80 (+6.40%) | 21,200 | 27,600 | 3,100 | 32,480 | 12 tháng |
CVHM2503 | 3,570 | -120 (-3.25%) | 27,000 | 62,200 | 20,200 | 66,990 | 15 tháng |
CVNM2504 | 870 | 30 (+3.57%) | 2,200 | 57,700 | -7,300 | 70,220 | 9 tháng |
CVPB2504 | 880 | -30 (-3.30%) | 11,200 | 17,000 | -3,000 | 22,640 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 31/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/02/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 27/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.9015 : 1 |
Giá phát hành: | 1,170 |
Giá thực hiện: | 16,300 |
Giá TH điều chỉnh: | 15,899 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |